Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 12 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 (みんなの日本語中級1-第12課-言葉)
Khi học ngoại ngữ nghe thường xuyên vẫn sẽ nhớ được nhiều từ vựng hơn đúng không nào. Hãy cùng Kiến Minh nghe bộ 12 video học Từ vựng tiếng Nhật N3 Nhanh nhất. Dựa theo Giáo trình Chuẩn Minano Nihongo Trung Cấp 1. Nghe mọi lúc mọi nơi. Tăng khả năng Nghe hiểu vượt trội, luyện cách Phát âm chuẩn bản xứ, trau dồi vốn Từ vựng N3 một cách Tự nhiên nhất. Nhớ kết hợp với sách Giáo trình khi học tiếng Nhật để tăng hiệu quả nhé!
Cùng nghe Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 12 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 nào.
Chúng ta cùng học từ vựng của bài 12 trong giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 nhé!
STT |
Hán Tự |
Từ vựng |
Âm Hán |
Nghĩa |
|
演奏会 |
えんそうかい |
DIỄN TẤU HỘI |
Concert, recital Buổi biểu diễn, buổi trình diễn |
|
報告書 |
ほうこくしょ |
BÁO CÁO THƯ |
Report Bản báo cáo |
|
|
あくび |
|
Yawn Ngáp |
|
犯人 |
はんにん |
PHẠM NHÂN |
Criminal Kẻ tội phạm, hung thủ |
|
追いかける |
おいかける |
TRUY |
Chase Đuổi theo |
|
作業 |
さぎょう |
TÁC NGHIỆP |
Work Công việc |
|
|
スープ |
|
Soup Súp |
|
|
こぼす |
|
Spill Làm đổ |
|
|
シャッター |
|
Shutter Cửa cuốn |
|
|
スプレー |
|
spray Bình xịt |
|
落書きする |
らくがきする |
LẠC THƯ |
Draw graffiti, scribble Vẽ bậy, viết bậy |
|
夜中 |
よなか |
DẠ TRUNG |
In the middle of the night Nửa đêm |
|
日 |
ひ |
NHẬT |
Sunshine Ánh sáng mặt trời |
|
当たる[日が~] |
あたる[ひが~] |
ĐƯƠNG [NHẬT] |
Get [sunshine] [Nắng] chiếu |
|
暮らす |
くらす |
MỘ |
Live Sống, sinh sống |
|
書道 |
しょどう |
THƯ ĐẠO |
Calligraphy Thư pháp |
|
蛍光灯 |
けいこうとう |
HUỲNH QUANG ĐĂNG |
Fluorescent light Bóng đèn huỳnh quang |
|
|
メニュー |
|
Menu Thực đơn |
|
|
バイク |
|
Motorbike Xe máy |
|
目覚まし時計 |
めざましどけい |
MỤC GIÁC THỜI KẾ |
Alarm clock Đồng hồ báo thức |
|
鳴る |
なる |
MINH |
Go off Reng, đổ chuông |
|
温暖[な] |
おんだん[な] |
ÔN NOÃN |
Mild Ấm áp |
|
家事 |
かじ |
GIA SỰ |
Housework Việc nhà |
|
ぐっすり [~眠る] |
ぐっすり [~ねむる] |
[MIÊN] |
Soundly [sleep] [Ngủ] say, ngon |
|
迷惑 |
めいわく |
MÊ HOẶC |
Nuisance, trouble Phiền, phiền hà |
|
風邪薬 |
かぜぐすり |
PHONG TÀ DƯỢC |
Cold medicine Thuốc cảm |
|
乗り遅れる |
のりおくれる |
THỪA TRÌ |
Miss (a bus, train, etc.) Trễ ( xe buýt. Tàu, v.v.) |
|
苦情 |
くじょう |
KHỔ TÌNH |
Complaint Lời than phiền, lời phàn nàn |
|
遅く |
おそく |
TRÌ |
Late Trễ, muộn |
|
[お]帰り |
[お]かえり |
QUY |
Coming home Về nhà |
|
|
あまり |
|
Too Không ~ lắm |
|
|
どうしても |
|
Inevitably, like it or not Kiểu gì cũng, thế nào cũng |
|
自治会 |
じちかい |
TỰ TRÌ HỘI |
Community association, residents' association Hội tự quản trong cộng đồng dân cư |
|
役員 |
やくいん |
DỊCH VIÊN |
Officer Ủy viên ban quản trị |
|
DVD |
ディーブイディー |
|
DVD |
|
座談会 |
ざだんかい |
TỌA ĐÀM HỘI |
Round-table discussion Tọa đàm bàn tròn |
|
|
カルチャーショック |
|
Culture shock Sốc văn hóa |
|
受ける [ショックを~] |
うける [ショックを~] |
THỤ |
Get/receive [a shock] Bị [sốc] |
|
|
それまで |
|
Until then, before Cho đến khi đó, trước đây |
|
騒々し |
そうぞうし |
TAO |
Noisy Ồn ào |
|
|
アナウンス |
|
Announcement Phát thanh thông báo |
|
分かれる [意見が~] |
わかれる [いけんが~] |
PHÂN [Ý KIẾN] |
Opinion [be divided] [Ý kiến] chia rẽ |
|
奥様 |
おくさま |
ÁO DẠNG |
Housewife Bà nội trợ, bà vợ |
|
|
おいでいただく |
|
Kindly come Đến dự, góp mặt |
|
苦労 |
くろう |
KHỔ LAO |
Hardship Khó khăn, vất vả |
|
中略 |
ちゅうりゃく |
TRUNG LƯỢC |
Several paragraphs omitted Lược, bỏ qua một số đoạn |
|
|
おかしな |
|
Funny Buồn cười, kỳ lạ |
|
|
サンダル |
|
Sandal Giày xăng đan |
|
|
ピーピー |
|
Whistling sound (of a kettle) Tiếng kêu của ấm nước sôi |
|
|
たまらない |
|
Cannot stand Không chịu được |
|
都会 |
とかい |
ĐÔ HỘI |
City Đô thị, thành thị |
|
住宅地 |
じゅうたくち |
TRỤ TRẠCH ĐỊA |
Residential area Khu dân cư |
|
虫 |
むし |
TRÙNG |
Insect Côn trùng |
|
虫の音 |
むしのね |
TRÙNG ÂM |
Sound of insects Tiếng công trùng |
|
車内 |
しゃない |
XA NỘI |
Inside a vehicle Trong tàu |
|
|
ホーム |
|
Platform Sân ga |
|
加える |
くわえる |
GIA |
Add Thêm vào |
|
乗客 |
じょうきゃく |
THỪA KHÁCH |
Passenger Hành khách |
|
安全性 |
あんぜんせい |
AN TOÀN TÍNH |
Safety Sự an toàn |
|
配慮する |
はいりょする |
PHỐI LỰ |
Consider Chú ý đến, xét đến |
|
含む |
ふくむ |
HÀM |
Include Bao gồm |
|
|
チャイム |
|
Chime Tiếng chuông, tiếng còi báo |
|
発車ベル |
はっしゃベル |
PHÁT XA |
Train departure bell Chuông báo tàu xuất phát |
|
必ずしも[ない] |
かならずしも[ない] |
TẤT |
[not] necessarily Chẳng hẳn, không hẳn |
|
近所づきあい |
きんじょづきあい |
CẬN SỞ |
Socializing with neighbors Giao lưu với láng giềng |
|
|
コマーシャル |
|
Commercial Quảng cáo thương mại |
|
気がつきませんでした。 |
Tôi đã không để ý |
||
|
どうしても |
Kiểu gì cũng, thế nào cũng Cách nói khi bạn cảm thấy một điều gì đó là không tránh khỏi sau khi xem xét các hoàn cảnh. |
||
|
それはわかりますけど、...。 |
Điều đó thì tôi hiểu, thế nhưng mà... Thể hiện rằng bạn vẫn hiểu cảm giác của người nói, nhưng với bạn nó vẫn là một vấn đề. |
||
|
どちらかと言えば... |
Nhìn chung, xét tổng thể |
||
|
いい勉強になる |
Học hỏi được nhiều |
Trên đây là tổng hợp về từ vựng bài 12 của giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 trong tiếng Nhật dành cho các bạn mới học tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------