100 TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ
100 TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ
Rất nhiều bạn nữ đang tò mò không biết tên mình trong tiếng Nhật có nghĩa là gì? Tên tiếng Nhật của bạn theo bảng Kanji đọc như thế nào ?
Hãy cùng Kiến Minh xem tên tiếng Nhật của mình sẽ là tên gì nhé?
STT |
Tên |
Kanji |
Cách đọc |
1 |
Mỹ Linh |
美鈴 |
Misuzu |
2 |
Linh |
鈴 |
Suzu |
3 |
Hòa |
和 |
Kazu |
4 |
Hương |
香 |
Kaori |
5 |
Hạnh |
幸 |
Sachi |
6 |
Thu |
秋 |
Akiko |
7 |
Thu Thủy |
秋水 |
Akimizu |
8 |
Hoa |
花 |
Hanako |
9 |
Mỹ Hương |
美香 |
Mika |
10 |
Kim Anh |
金英 |
Kanae |
11 |
Ái |
愛 |
Ai |
12 |
Duyên |
縁 |
Yukaki |
13 |
Tuyền |
泉 |
Izumi |
14 |
Phương Mai |
芳梅 |
Yurika |
15 |
Trang |
粧 |
Ayaka |
16 |
Mỹ |
美 |
Manami |
17 |
Phương |
芳 |
Mika |
18 |
Thanh Phương |
美芳 |
Sumika |
19 |
Loan |
鸞 |
Miyu |
20 |
Phượng |
鳳 |
Emi |
21 |
Quỳnh |
瓊 |
Misaki |
22 |
Ngọc Anh |
玉英 |
Tomori |
23 |
Ngọc |
玉 |
Kayoko |
24 |
Hường |
真由美 |
Mayumi |
25 |
My |
美恵 |
Mie |
26 |
Hằng |
女亘 |
Keiko |
27 |
Hà |
河 |
Eriko |
28 |
Giang |
江 |
Eri |
29 |
Như |
如 |
Yuki |
30 |
Châu |
珠 |
Saori |
31 |
Bích |
碧 |
Aoi |
32 |
Bích Ngọc |
碧玉 |
Sayumi |
33 |
Ngọc Châu |
玉珠 |
Saori |
34 |
Hồng Ngọc |
紅玉 |
Hiromi |
35 |
Thảo |
草 |
Midori |
36 |
Phương Thảo |
芳草 |
Sayaka |
37 |
Trúc |
草 |
Yumi |
38 |
Thắm |
晶子 |
Akiko |
39 |
Lan |
蘭 |
Yuriko |
40 |
Hồng |
紅 |
Aiko |
41 |
Hoa |
花 |
Hanako |
42 |
Hân |
忻 |
Etsuko |
43 |
Tuyết |
雪 |
Yukiko |
44 |
Ngoan |
順子 |
Yoriko |
45 |
Quy |
規 |
Noriko |
46 |
Nhi |
児 |
Machiko |
47 |
Trinh |
貞 |
Misa |
48 |
Nga |
娥 |
Masami |
49 |
Nhã |
雅 |
Masami |
50 |
Kiều |
嬌 |
Nami |
51 |
Thùy Linh |
垂鈴 |
Suzuka |
52 |
Linh |
鈴 |
Suzue |
53 |
Hiền |
賢 |
Shizuka |
54 |
Huyền |
絃 |
Ami |
55 |
Đào |
桃 |
Momoko |
56 |
Hồng Đào |
紅桃 |
Monoka |
57 |
Chi |
枝 |
Tomoka |
58 |
Lệ |
厲 |
Reiko |
59 |
Nguyệt |
月 |
Mizuki |
60 |
Phương Quỳnh |
芳瓊 |
Mina |
61 |
Như Quỳnh |
如瓊 |
Yukina |
62 |
Quyên |
絹 |
Natsumi |
63 |
Trâm |
菫 |
Sumire |
64 |
Trân |
珍 |
Takako |
65 |
Vy |
薇 |
Sakurako |
66 |
Yến |
宴 |
Yoshiko |
67 |
Hoàng Yến |
黄燕 |
Tsubomi |
68 |
Thiên Lý |
天理 |
Aya |
69 |
Thy |
京子 |
Kyouko |
70 |
Diệu |
耀 |
Youko |
71 |
Kim |
金 |
Ken |
72 |
Khanh |
卿 |
Kei |
73 |
Khuê |
奎 |
Kei |
74 |
Thu An |
安香 |
Yasuka |
75 |
Lành |
冷 |
Rei |
76 |
An |
靖子 |
Yasuko |
77 |
Ngân |
銀 |
Gin |
78 |
Lam |
嵐 |
Ran |
79 |
Liễu |
柳 |
Ryuu |
80 |
Lê |
梨 |
Ri |
81 |
Liên |
蓮 |
Ren |
82 |
Nhàn |
閑 |
Kan |
83 |
Lưu |
瑠 |
Ru |
84 |
Nhiên |
然 |
Zen |
85 |
Lựu |
橊 |
Ru |
86 |
Nhung |
絨 |
Juu |
87 |
Ly |
鸝 |
Ri |
88 |
Sa |
砂 |
Sa |
89 |
San |
珊 |
San |
90 |
Thanh |
清 |
Sei |
91 |
Tâm |
心 |
Shin |
92 |
Thoa |
釵 |
Sai |
93 |
Tiên |
僊 |
Sen |
94 |
Thi |
詩 |
Shi |
95 |
Thùy |
淑 |
Shuku |
96 |
Thúy |
翠 |
Sui |
97 |
Thủy |
水 |
Mizu |
98 |
Thư |
書 |
Sho |
99 |
Thương |
瑲 |
Shou |
100 |
Trà |
茶 |
Cha |
Vừa rồi là tổng hợp 100 tên tiếng Nhật hay dành cho Nữ. Hy vọng những tên hay này sẽ là động lực, giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP. HỒ CHÍ MINH
TRUNG TÂM NHẬT NGỮ KIẾN MINH - Tiếng Nhật vì tương lai Việt.
(028) 62 868 898 - 0938 044 469 - 0938 844 469
Cơ sở chính: 1.03 Chung cư Linh Trung, số 8 đường 16, phường Linh Trung, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
CS Bình Thạnh : 268 Nguyễn Gia Trí (D2 nối dài), phường 25, Quận Bình Thạnh (làm việc khung giờ 17:30 - 21:00; từ thứ 2 đến thứ 6)