BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA TRONG TIẾNG NHẬT
BẢNG CHỮ CÁI KATAKANA
Sau khi học xong bảng chữ cái Hiragana – bảng chữ mềm, chúng ta học tiếp bảng chữ cái Katakana – bảng chữ cứng.
Chữ cái Katakana được tạo thành từ các nét thẳng, nét cong và các nét gấp khúc nên được gọi là bảng chữ cứng. Chữ katakana được sử dụng trong nhiều trường hợp:
- Katakana thường được dùng để phiên âm những từ có nguồn gốc nước ngoài ví dụ “banana” được viết thành “バナナ”
- Katakana cũng thường được dùng để viết tên các quốc gia, tên người hay địa điểm của nước ngoài. Ví dụ “Brazil” được viết thành "ブラジル”( burajiru).
- Katakana để viết các từ tượng thanh, từ để biểu diễn một âm thanh. Ví dụ: tiếng chuông cửa “đinh - đong” sẽ được viết thành "ピンポン" (pinpon).
- Ngoài ra những từ ngữ trong khoa học – kỹ thuật, như tên loài động vật, thực vật, tên sản vật thông thường cũng được viết bằng Katakana.
- Katakana cũng được sử dụng để viết tên các công ty ở Nhật. Ví dụ như Sony được viết là "ソニ", hay Toyota là "トヨタ".
- Bảng chữ cái Katakana cơ bản
Bảng chữ cái Katakana cơ bản gồm 46 chữ cái được chia thành 5 cột: a, i, u, e, o.
- Bảng âm đục trong Katakana
Các âm đục trong Katakana được thêm dấu tenten (”) và maru (o) ở phía trên đầu các chữ cái.
Hàng カ、キ、ク、ケ、コ khi được thêm “tenten” thì sẽ được đọc là ガ、ギ、グ、ゲ、ゴ (ga, gi, gu, ge, go).
Hàng サ、シ、ス、セ、ソ khi được thêm “tenten” thì bạn có thể đọc là ザ、ジ、ズ、ゼ、ゾ (za, ji, zu, ze, zo).
Hàng タ、チ、ツ、テ、ト khi được thêm “tenten” ta đọc là ダ、ヂ、ヅ、デ、ド (da, ji, zu, de, do)
Hàng ハ、ヒ、フ、ヘ、ホ khi thêm “tenten” thì có thể đọc là バ、ビ、ブ、ベ、ボ ( ba, bi, bu, be, bo).
Hàng ハ、ヒ、フ、ヘ、ホ cuối cùng khi thêm “maru” ta đọc là パ、ピ、プ、ペ、ポ (pa, pi, pu, pe, po).
- Bảng âm ghép
Các chữ thuộc cột “i” trừ chữ 「い」thì sẽ được ghép với chữ 「ャ、ュ、ョ」 nhỏ ( chỉ bằng một nửa chữ thường
- Âm ngắt
Âm ngắt của Katakana khi phát âm sẽ có khoảng ngắt và chữ ツ được viết nhỏ lại thành ッ
Vé xem phim: チケット (chi ket to).
Đôi dép đi trong nhà: スリッパ(su rip pa)
6.Trường âm
Trường âm của Katakana các bạn chỉ cần thêm ‘―’
Bữa tiệc: パーティー(pa- ti-).
Bút chì kim: シャープペンシル(Sha- pu pen shi ru).
Trên đây là bảng chữ cái Katakana dành cho người bắt đầu học tiếng Nhật. Hy vọng sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------