Bỏ túi những câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng khi đi du lịch tại Nhật
Bạn đang có dự định du lịch Nhật Bản và bạn muốn học hỏi một vài câu giao tiếp thông dụng để giúp ích cho chuyến đi sắp tới của mình. Nào, hôm nay hãy cùng Nhật ngữ Kiến Minh bỏ túi ngay những câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch tại Nhật nhé!
Các câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Nhật
- お会いできて、 嬉 しいです。 – (Oaidekite ureshiidesu): Rất vui được gặp bạn!
- おはようございます。 – (Ohayou gozaimasu): Chào buổi sáng
- こんにちは。 – (Konnichiwa): Chào buổi trưa (lời chào này được sử dụng vào buổi trưa, tuy nhiên bất kỳ thời điểm nào trong ngày bạn cũng có thể nói câu chào này).
- こんばんは。 – (Konbanwa): Chào buổi tối
- ありがとうございます。– (Arigatou gozaimasu): Cảm ơn bạn
- すみません。 – (Sumimasen): Tôi xin lỗi
- さようなら。 – (Sayounara): Tạm biệt!
- また 後で 。 – (Mata atode): Hẹn gặp bạn sau nhé!
- はい。 – (hai): Có
- いいえ。 – (iie): không
Các câu giao tiếp sử dụng khi đi phương tiện giao thông
- すみません、~駅にはどうやって行けばいいですか?– (Sumimasen, ~eki ni wa douyatte ikeba ii desu ka?): Xin lỗi, làm thế nào để đến ga ~?
- 電車の切符はどこで買えますか?– (Densha no kippu wa doko de kaemasu ka?): – Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?
- ~行きの電車は何時に出ますか?– (~yuki no densha wa nanji ni demasu ka?): Chuyến tàu đến ~ sẽ khởi hành lúc mấy giờ?
- 切符を買いたいのですが。– (Kippu wo kaitai no desu ga): Tôi muốn mua vé.
- 料金はいくらですか?– (Ryoukin wa ikura desu ka?): Giá vé là bao nhiêu?
- ~までの片道切符をください。– (~ made no katamichi kippu o kudasai): Cho tôi một vé một chiều đến ~.
- 次の駅はどこですか?– (Tsugi no teisha eki wa nan desu ka?): Ga dừng tiếp theo là gì?
Các câu giao tiếp sử dụng khi đặt phòng khách sạn
- 部屋は空いていますか?– (Heya wa aiteimasu ka?): Còn phòng trống không?
- 一泊いくらですか?– (Ippaku ikura desu ka?): Một đêm bao nhiêu tiền?
- 予約をお願いします。– (Yoyaku o onegaishimasu.): Xin vui lòng cho tôi đặt phòng.
- チェックインは何時ですか?– (Chekkuin wa nanji desu ka?): Giờ nhận phòng là khi nào?
Các câu giao tiếp sử dụng khi ở nhà hàng
- メニューをください。 – (Menyuu wo kudasai): Cho tôi xin menu
- 注文をお願いします。– (chuumon wo onegaishimasu): Cho tôi gọi món
- これは何ですか。 – (Kore wa nandesuka): Cái này là cái gì vậy?
- お会計お願いします。– (Okaikei onegaishimasu): Cho chúng tôi hóa đơn nhé.
Các câu giao tiếp sử dụng khi đi mua sắm
- これはいくらですか?– (Kore wa ikura desu ka?): Cái này giá bao nhiêu?
- 他の色はありますか?– (Hoka no iro wa arimasu ka?): Có màu khác không?
- 他のサイズはありますか?– (Hoka no saizu wa arimasu ka?): Có kích cỡ khác không?
- 試着してもいいですか?– (Shichaku shite mo ii desu ka?): Tôi có thể thử không?
- すみません、これを見せてください。– (Sumimasen, kore wo misete kudasai): Xin lỗi, cho tôi xem cái này.
- カードで払えますか?– (Kaado de haraemasu ka?): Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
Các câu giao tiếp khi cần sự giúp đỡ
- 手伝ってもらえませんか? – (Tetsudatte moraemasen ka?): Bạn có thể giúp tôi không?
- 道に迷いました。助けてください。– (Michi ni mayoimashita. Tasukete kudasai): Tôi bị lạc đường. Làm ơn giúp tôi.
- 英語を話せますか?– (Eigo wo hanasemasu ka?): Bạn có nói tiếng Anh không?
- いろいろ おせわになりました。 – (Iroiro osewani narimashita): Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đến Nhật Bản du lịch mà Kiến Minh đã tổng hợp được. Hy vọng bài viết trên hữu ích đối với bạn và chuyến đi du lịch Nhật Bản sắp tới của bạn sẽ diễn ra thuận lợi. Hãy cùng theo dõi Nhật ngữ Kiến Minh để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.