Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 7 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 (みんなの日本語中級1-第7課-言葉)
Khi học ngoại ngữ nghe thường xuyên vẫn sẽ nhớ được nhiều từ vựng hơn đúng không nào. Hãy cùng Kiến Minh nghe bộ 12 video học Từ vựng tiếng Nhật N3 Nhanh nhất. Dựa theo Giáo trình Chuẩn Minano Nihongo Trung Cấp 1. Nghe mọi lúc mọi nơi. Tăng khả năng Nghe hiểu vượt trội, luyện cách Phát âm chuẩn bản xứ, trau dồi vốn Từ vựng N3 một cách Tự nhiên nhất. Nhớ kết hợp với sách Giáo trình khi học tiếng Nhật để tăng hiệu quả nhé!
Cùng nghe Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 7 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 nào.
Chúng ta cùng học từ vựng của bài 7 trong giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 nhé!
STT |
Hán Tự |
Từ vựng |
Âm Hán |
Nghĩa |
|
出す [料理を~] |
だす [りょうりを~] |
XUẤT [LIỆU LÍ] |
Serve [food] Đưa ra, dọn ra |
|
歓迎会 |
かんげいかい |
HOAN NGHÊNH HỘI |
Welcome party, reception Tiệc chào đón |
|
招待状 |
しょうたいじょう |
CHIÊU ĐÃI TRẠNG |
(Written) invitation Thư mời |
|
|
ラーメン |
|
Ramen (Chinese noodles in broth) Ramen |
|
折り紙 |
おりがみ |
CHIẾT CHỈ |
Origami (the art of paper folding) Origami ( nghệ thuật gấp giấy) |
|
|
ピンク |
|
Pink Màu hồng |
|
送別会 |
そうべつかい |
TỐNG BIỆT HỘI |
Farewell party Tiệc chia tay |
|
中華レストラン |
ちゅうかれすとらん |
TRUNG HOA |
Chinese restaurant Nhà hàng món ăn Trung Hoa |
|
留学生会 |
りゅうがくせいかい |
LƯU HỌC SINH HỘI |
International Students' Association Hội lưu học sinh |
|
~会 [留学生~] |
~かい [りゅうがくせい~] |
HỘI [LƯU HỌC SINH] |
~ Association Hội ~ [~ lưu học sinh] |
|
会長 |
かいちょう |
HỘI TRƯỜNG |
Chairperson Chủ tịch |
|
点数 |
てんすう |
ĐIỂM SỔ |
Score Điểm số |
|
|
たいした |
|
[No] big deal [Không/ chẳng] quan trọng, ghê gớm |
|
悪口 |
わるぐち |
ÁC KHẨU |
Badmouthing, derogatory remarks Sự nói xấu |
|
夫婦 |
ふうふ |
PHU PHỤ |
Married couple Vợ chồng |
|
|
~げんか [夫婦~] |
[PHU PHỤ] |
Quarrel [between husband and wife] Tranh cãi, cãi nhau [giữa vợ chồng] |
|
医学部 |
いがくぶ |
Y HỌC BỘ |
Medical faculty Khoa Y |
|
~部 [医学~] |
~部 [いがく~] |
BỘ [Y HỌC] |
[Medical] faculty (department) Khoa [~ Y] |
|
|
ライオン |
|
Lion Sư tử |
|
喜ぶ |
よろこぶ |
HỈ |
Be pleased Vui, vui sướng |
|
冗談 |
じょうだん |
NHŨNG ĐÀM |
Joke Đùa, bông đùa |
|
~たち[子ども] |
~たち [こども~] |
TỬ |
(Plural suffix) ( hậu tố chỉ số nhiều) |
|
お化け |
おばけ |
HÓA |
Ghost, specter Ma |
|
|
いじめる |
|
Bully Bắt nạt, ăn hiếp, chọc ghẹo |
|
感心する |
かんしんする |
CẢM TÂM |
Be impressed Quan tâm, ấn tượng |
|
親 |
おや |
THÂN |
Parent Bố mẹ |
|
|
あらためて |
|
Again, afresh, anew Lần nữa, một lần nữa |
|
一周 |
いっしゅう |
NHẤT CHU |
Once around Một vòng |
|
~山 |
~さん |
SAN |
Mt. (e.g., Mt. Fuji) Núi ( Núi Phú Sĩ) |
|
芝居 |
しばい |
CHI CƯ |
Play, show Kịch |
|
|
せりふ |
|
Lines (in a play) Lời thoại (trong một vở kịch) |
|
泣く |
なく |
KHẤP |
Cry (with emotion) Khóc |
|
|
アニメ |
|
Cartoon film, animation Phim hoạt hình |
|
感動する |
かんどうする |
CẢM ĐỘNG |
Be moved by Cảm động |
|
講演 |
こうえん |
CẢM TÌNH ĐÍCH |
Lecture Bài nói chuyện, bài giảng |
|
譲る |
ゆずる |
NHƯỢNG |
Hand over to Để lại |
|
|
ツアー |
|
Tour tua |
|
|
きつい [スケジュールが~] |
|
Tough [schedule, etc.] Kín, chặt chẽ [Lịch trình, v.v] |
|
|
フリーマーケット |
|
Flea market Chợ trời |
|
遠慮する |
えんりょうする |
VIỄN LỰ |
Decline Xin từ chối |
|
表す |
あらわす |
BIỂU |
Show Bày tỏ |
|
失礼 |
しつれい |
THẤT LỄ |
Impoliteness Thất lễ |
|
受ける [誘いを~] |
うける [さそいを~] |
THỤ [DỤ] |
Accept [an invitation] Nhận lời, chấp nhận [lời mời] |
|
着付け教室 |
きつけきょうしつ |
TRỨ PHÓ GIÁO THẤT |
Class for learning how to put on and wear kimono correctly Lớp học cách mặc Kimono |
|
待ち合わせる |
まちあわせる |
ĐÃI HỢP |
Meet up Gặp nhau (tại nơi và thời gian đã sắp xếp trước) |
|
空く[時間が~] |
あく[じかんが~] |
KHÔNG [THỜI GIAN] |
Be free [have some free time] Rỗi, rãnh rỗi [thời gian] |
|
交流会 |
こうりゅうかい |
GIAO LƯU HỘI |
Get-to-know-you party Buổi giao lưu |
|
|
いろんな |
|
Various Nhiều, nhiều loại |
|
|
ゼミ |
|
Seminar Giờ thảo luận |
|
|
せっかく |
|
Kindly Cất công, chủ ý |
|
今回 |
こんかい |
KIM HỒI |
On this occasion Lần này, dịp này |
|
同僚 |
どうりょう |
ĐỒNG LIÊU |
Colleague Đồng nghiệp |
|
登山 |
とざん |
ĐĂNG SAN |
Mountain climbing Leo núi |
|
紅葉 |
こうよう |
HỒNG DIỆP |
Gorgeous autumn foliage Lá phong đỏ |
|
見物 |
けんぶつ |
KIẾN VẬT |
Sightseeing, viewing Tham quan |
|
音楽会 |
おんがくかい |
ÂM LẠC HỘI |
Recital, concert Buổi biểu diễn âm nhạc |
|
|
まんじゅう |
|
Bean-jam bun Bánh ngọt nhân đậu đỏ |
|
|
ヘビ |
|
Snake Rắn |
|
毛虫 |
けむし |
MAO TRÙNG |
Caterpillar Sâu róm, sâu bướm |
|
|
いばる |
|
Throw one's weight around Kiêu ngạo, kiêu căng |
|
震える |
ふるえる |
CHẤN |
Tremble, shiver Run |
|
|
すると |
|
Thereupon Lập tức, thế là |
|
|
おれ |
|
I. me (used by men) Tao, tớ (dùng bởi nam giới) |
|
|
~ぐらい |
|
At least Chí ít thì, ít nhất thì |
|
お前 |
おまえ |
TIỀN |
Mày, cậu ( dùng cho nam giới) |
|
丸い |
まるい |
HOÀN |
Round Tròn |
|
|
いや |
|
No Không |
|
震え出す |
ふるえだす |
CHẤN XUẤT |
Begin to tremble Bắt đầu run rẩy |
|
助ける |
たすける |
TRỢ |
Help, save Giúp, cứu |
|
次々に |
つぎつぎに |
THỨ |
One after another Liên tục |
|
目の前 |
めのまえ |
MỤC TIỀN |
In front of one's eyes Trước mắt |
|
|
ポツリと |
|
Mutteringly (Nói) lẩm bẩm |
|
|
ホームページ |
|
Website Website, trang Web |
|
笑い話 |
わらいばなし |
TIẾU THOẠI |
Funny story Chuyện cười |
|
落語 |
らくご |
LẠC NGỮ |
Rakugo (traditional Japanese comic storytelling) Rakugo (hình thức kể chuyện gây cười truyền thống của Nhật Bản) |
|
本当ですか。 |
Thật không? |
||
|
ぜひお願いします。 |
Nhất định nhờ anh/chị Vui lòng chấp nhận lời mời |
||
|
せっかく誘っていただいたのに、申し訳ございません。今回は遠慮させてください。 |
Anh/chị đã cất công rủ tôi vậy mà ..., cho tôi xin lỗi. Lần này cho tôi xin phép không tham gia. |
||
|
...かい? |
( Hậu tố biểu thị nghi vấn) |
||
|
助けてくれ! |
Cứu tôi với! |
Trên đây là tổng hợp về từ vựng bài 7 của giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 trong tiếng Nhật dành cho các bạn mới học tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------