Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 8 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 (みんなの日本語中級1-第8課-言葉)
Khi học ngoại ngữ nghe thường xuyên vẫn sẽ nhớ được nhiều từ vựng hơn đúng không nào. Hãy cùng Kiến Minh nghe bộ 12 video học Từ vựng tiếng Nhật N3 Nhanh nhất. Dựa theo Giáo trình Chuẩn Minano Nihongo Trung Cấp 1. Nghe mọi lúc mọi nơi. Tăng khả năng Nghe hiểu vượt trội, luyện cách Phát âm chuẩn bản xứ, trau dồi vốn Từ vựng N3 một cách Tự nhiên nhất. Nhớ kết hợp với sách Giáo trình khi học tiếng Nhật để tăng hiệu quả nhé!
Cùng nghe Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 8 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 nào.
Chúng ta cùng học từ vựng của bài 8 trong giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 nhé!
STT |
Hán Tự |
Từ vựng |
Âm Hán |
Nghĩa |
|
眠る |
ねむる |
MIÊN |
Sleep Ngủ |
|
黙る |
だまる |
MẶC |
Remain silent Im lặng |
|
取る [ノートを~] |
とる
|
THỦ |
Take [notes] Viết [ghi chú] |
|
盗む |
ぬすむ |
ĐẠO |
Steal Trộm, ăn trộm |
|
焦げる |
こげる |
TIÊU |
Burn, get scorched Cháy, cháy xém |
|
枯れる |
かれる |
KHÔ |
Wither, dry up Héo, khô héo |
|
平凡[な] |
へいぼん[な] |
BÌNH PHÀM |
Commonplace Bình thường, bình dị |
|
人生 |
じんせい |
NHÂN SANH |
Life Cuộc đời |
|
免許 |
めんきょ |
MIỄN HỨA |
License Giấy phép |
|
取る [免許を~] |
とる [めんきょを~] |
THỦ [MIỄN HỨA] |
Get a license Lấy [giấy phép] |
|
退職する |
たいしょくする |
THỐI CHỨC |
Retire Về hưu, nghỉ việc |
|
|
もったいない |
|
Wasteful Lãng phí |
|
鍋 |
なべ |
OA |
Pot Nồi |
|
ことば遣い |
ことばづかい |
KHIỂN |
Use of language, way of talking Cách dùng từ ngữ, cách sử dụng ngôn ngữ |
|
生 |
なま |
SINH |
Raw Sống, tươi |
|
専門的[な] |
せんもんてき[な] |
CHUYÊN MÔN ĐÍCH |
Specialized Mang tinh chuyên mô |
|
社会勉強 |
しゃかいべんきょう |
XÃ HỘI MIỄN CƯỜNG |
Learning about the world Học hỏi về xã hội xung quang |
|
高校生 |
こうこうせい |
CAO GIÁO SANH |
High-school student Học sinh cấp 3 |
|
迷子 |
まいご |
MÊ TỬ |
Lost child, getting lost Trẻ lạc |
|
|
しま |
|
Stripe Sọc |
|
花柄 |
はながら |
HOA BÍNH |
Floral pattern Họa tiết hoa |
|
|
チェック |
|
Check Kẻ ca rô |
|
|
スカート |
|
Skirt Váy |
|
無地 |
むじ |
VÔ ĐỊA |
Unpatterned Không có họa tiết, trơn |
|
水玉 |
みずたま |
THỦY NGỌC |
Polka dots Chấm bi |
|
|
リュック |
|
Rucksack, backpack Ba lô |
|
背負う |
せおう |
BỐI PHỤ |
Carry on one's back Đeo |
|
|
サービスカウンター |
|
Service counter Quầy dịch vụ |
|
姪 |
めい |
ĐIỆT |
Niece Cháu gái |
|
特徴 |
とくちょう |
ĐẶC TRƯNG |
Characteristic, feature Đặc trưng |
|
身長 |
しんちょう |
THÂN TRƯỜNG |
Height Chiều cai |
|
|
ジーンズ |
|
Jeans Quần Jean |
|
髪型 |
かみがた |
PHÁT HÌNH |
hairstyle Kiểu tóc |
|
肩 |
かた |
KIÊN |
Shoulder Vai |
|
持ち物 |
もちもの |
TRÌ VẬT |
Personal belongings Đồ dùng cá nhân, đồ mang theo |
|
水色 |
みずいろ |
THỦY SẮC |
Pale blue Màu xanh nhạt |
|
折りたたみ |
おりたたみ |
CHIẾT |
Folding Gập, gấp |
|
青地 |
あおじ |
THANH ĐỊA |
Blue background Nền màu xanh |
|
~地 |
~じ |
ĐỊA |
Background Nền |
|
持つところ |
もつところ |
TRÌ |
Handle Cán, tay cầm |
|
|
プラスチック |
|
Plastic Nhựa |
|
途上国 |
とじょうこく |
ĐỒ THƯỢNG QUỐC |
Developing country Quốc gia đang phát triển |
|
先進国 |
せんしんこく |
TIÊN TIẾN QUỐC |
Developed country Quốc gia phát triển |
|
|
プラス |
|
Advantage Mặt được, điểm cộng |
|
|
マイナス |
|
Disadvantage Mặt không được, điểm trừ |
|
共通 |
きょうつう |
CỘNG THÔNG |
Common Chung |
|
関心 |
かんしん |
QUAN TÂM |
Interest Sự quan tâm |
|
多様化 |
たようか |
ĐA DẠNG HÓA |
Diversification Đa dạng hóa |
|
|
タイトル |
|
Title Tiêu đề |
|
反対に |
はんたいに |
PHẢN ĐỐI |
Conversely Ngược lại, trái ngược |
|
前後 |
ぜんご |
TIỀN HẬU |
The front and the back Trước sau |
|
対象 |
たいしょう |
ĐỐI TƯỢNG |
Subject Đối tượng |
|
少女 |
しょうじょ |
THIỂU NỮ |
Young girl Bé gái |
|
|
アイディア |
|
Beam, dazzle, sparkle, brilliant Ý tưởng |
|
輝く |
かがやく |
HUY |
Buoyancy Tỏa sáng, rực rỡ |
|
浮力 |
ふりょく |
PHÙ LỰC |
Buoyancy Lực nỗi, lực đẩy Acsimet |
|
少年 |
しょうねん |
THIỂU NIÊN |
Boy Thiếu niên |
|
キノコ雲 |
キノコぐも |
VÂN |
Mushroom cloud Đám mây hình nấm được tạo ra do các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân |
|
時に |
ときに |
THÌ |
Sometimes Đôi khi, thỉnh thoảng |
|
|
ダメージ |
|
Damage Tổn thất, thiệt hại |
|
与える [ダメージを~] |
あたえる
|
DỮ |
Cause [damage] Đem đến [Tổn thất/ thiệt hại] |
|
|
ひげ |
|
Beard Râu, ria mép |
|
伸びる |
のびる |
THÂN |
Grow Để dài, dài |
|
発展する |
はってんする |
PHÁT TRIỂN |
Develop Phát triển |
|
魅力 |
みりょく |
MỊ LỰC |
Attractiveness Sự hấp dẫn, sự quyến rũ |
|
豊か[な] |
ゆたか[な] |
PHONG |
Affluent Giàu có, đầy đủ |
|
受ける [ダメージを~] |
うける |
THỤ |
Receive, sustain [damage] Chịu [tổn thất/ thiệt hại] |
|
|
テーマ |
|
Topic Chủ đề, đề tài |
|
述べる |
のべる |
THUẬT |
State, speak Bày tỏ, nói ra |
|
確か、~たと思います。 |
Tôi nghĩ chắc là ... |
Trên đây là tổng hợp về từ vựng bài 8 của giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 trong tiếng Nhật dành cho các bạn mới học tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------