Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 9 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 (みんなの日本語中級1-第9課-言葉)
Khi học ngoại ngữ nghe thường xuyên vẫn sẽ nhớ được nhiều từ vựng hơn đúng không nào. Hãy cùng Kiến Minh nghe bộ 12 video học Từ vựng tiếng Nhật N3 Nhanh nhất. Dựa theo Giáo trình Chuẩn Minano Nihongo Trung Cấp 1. Nghe mọi lúc mọi nơi. Tăng khả năng Nghe hiểu vượt trội, luyện cách Phát âm chuẩn bản xứ, trau dồi vốn Từ vựng N3 một cách Tự nhiên nhất. Nhớ kết hợp với sách Giáo trình khi học tiếng Nhật để tăng hiệu quả nhé!
Cùng nghe Minano Nihongo Chuukyuu 1 - Bài 9 - Luyện Nghe, Học Từ Vựng Tiếng Nhật N3 nào.
Chúng ta cùng học từ vựng của bài 9 trong giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 nhé!
STT |
Hán Tự |
Từ vựng |
Âm Hán |
Nghĩa |
|
決まる |
きまる |
QUYẾT |
Be decided Quyết, quyết định |
|
済む |
すむ |
TẾ |
Be over Xong, kết thúc |
|
印鑑 |
いんかん |
ẤN GIÁM |
Stamp, (personal/official) seal Con dấu |
|
|
サイン |
|
Signature Chữ ký |
|
性能 |
せいのう |
TÍNH NĂNG |
performance Tính năng |
|
|
タイプ |
|
Type Kiểu |
|
機能 |
きのう |
KI NĂNG |
Function Chức năng |
|
平日 |
へいじつ |
BÌNH NHẬT |
Weekday Các ngày trong tuần |
|
将棋 |
しょうぎ |
TƯƠNG KÌ |
Shogi (Japanese board game resembling chess) Cờ tướng Nhật Bản |
|
自慢する |
じまんする |
TỰ MẠN |
Feel proud of, boast about Tự mãn, tự kiêu, hãnh diện |
|
豚肉 |
ぶたにく |
ĐỒN NHỤC |
Pork Thịt heo, thịt lợn |
|
牛肉 |
ぎゅうにく |
NGƯU NHỤC |
Beef Thịt bò |
|
|
バレーボール |
|
Volleyball Bóng chuyền |
|
気温 |
きおん |
KHÍ ÔN |
(Atmospheric) temperature Nhiệt độ |
|
降水量 |
こうすいりょう |
HÀNG THỦY LƯỢNG |
(Amount of) rainfall Lượng mưa |
|
月別 |
つきべつ |
NGUYỆT BIỆT |
Month by month Theo từng tháng |
|
平均 |
へいきん |
BÌNH QUÂN |
Average Trung bình |
|
予防注射 |
よぼうちゅうしゃ |
DƯ PHÒNG CHÚ XẠ |
Vaccination Tiêm phòng, tiêm vắc xin |
|
国々 |
くにぐに |
QUỐC |
Countries Các nước |
|
都市 |
おし |
ĐÔ THỊ |
City Thành phố, đô thị |
|
入国する |
にゅうこくする |
NHẬP QUỐC |
Enter a country Nhập cảnh |
|
資源 |
しげん |
TƯ NGUYÊN |
(Natural) resources Tài nguyên thiên nhiên |
|
とれる [米が~] |
とれる [こめが~] |
MỄ |
[Rice] be grown/be harvested Trồng được [lúc] |
|
大雪 |
おおゆき |
ĐẠI TUYẾT |
Heavy snowfall Tuyết lớn, tuyết rơi dày |
|
乾燥する |
かんそうする |
KIỀN TÁO |
Dry out Khô |
|
道路 |
どろう |
ĐẠO LỘ |
Road Đường sá |
|
|
どんどん |
|
Rapidly Ngày càng |
|
最後 |
さいご |
TỐI HẬU |
End Cuối cùng |
|
生きる |
いきる |
SINH |
Live Sống |
|
誕生 |
たんじょう |
ĐẢN SANH |
Birth Sự ra đời |
|
実現する |
じつげんする |
THỰC HIỆN |
Become a reality Thực hiện |
|
金メダル |
きんメダル |
KIM |
Gold medal Huy chương vàng |
|
金 |
きん |
KIM |
Gold Vàng |
|
|
メダル |
|
Medal Huy chương |
|
|
バスケットボール |
|
Basketball Bóng rổ |
|
選手 |
せんしゅ |
TUYỂN THỦ |
Player, athlete Cầu thủ, vận động viên |
|
|
シンプル[な] |
|
Simple Đơn giản, giản dị |
|
書き込み |
かきこみ |
THƯ |
Writing Viết vào, ghi vào, nhập vào |
|
検索 |
けんさく |
KIỂM TÁC |
Retrieval Tìm kiếm |
|
例文 |
れいぶん |
LỆ VĂN |
Example sentence Câu ví dụ |
|
ジャンプ機能 |
ジャンプきのう |
KI NĂNG |
'Jump function' or 'skip-search' of electronic dictionaries Chức năng trà từ vựng bằng cách cho phép chuyển tắt giữa các loại từ điển tích hợp trong kim từ điển |
|
|
ジャンプ |
|
Jump Chuyển qua, nhảy qua |
|
商品 |
しょうひん |
THƯƠNG PHẨM |
Product, commodity, merchandise Hàng hóa |
|
~社 |
~しゃ |
XÃ |
Co. Công ty ~ |
|
国語辞書 |
こくごじしょ |
QUỐC NGỮ TỪ THƯ |
Japanese dictionary Từ điển quốc ngữ ( tiếng Nhật) |
|
和英辞書 |
わえいじしょ |
HÒA ANH TỪ THƯ |
Japanese-English dictionary Từ điển Nhật - Anh |
|
載る [例文が~] |
のる [れいぶんが~] |
TÁI [LỆ VĂN] |
[Examples] be given [Ví dụ] được đưa vào |
|
|
シルバー |
|
Silver Bạc |
|
付け加える |
つけくわえる |
PHÓ GIA |
Add to Thêm |
|
編集する |
へんしゅうする |
BIÊN TẬP |
Edit Biên tập |
|
|
しっかり |
|
Reliably, properly Tin cây được, ổn, chắc chắn |
|
留守番をする |
るすばんをする |
LƯU THỦ PHIÊN |
Stay and look after [a house] while everyone else is out Trông nhà |
|
柄 |
がら |
BÍNH |
Pattern Hoa văn, họa tiết |
|
共通語 |
きょうつうご |
CỘNG THÔNG NGỮ |
Common language Ngôn ngữ chung |
|
演奏 |
えんそう |
DIỄN TẤU |
Performance Biểu diễn, trình diễn |
|
特許 |
とっきょ |
ĐẶC HỨA |
Patent Bằng sáng chế |
|
倒産 |
とうさん |
ĐẢO SẢN |
Bankruptcy, insolvency Phá sản |
|
大金持ち |
おおがねもち |
ĐẠI KIM TRÌ |
Millionaire Triệu phú |
|
誇る |
ほこる |
KHOA |
Be proud of Tự hào |
|
表れる |
あらわれる |
BIỂU |
Be revealed in Biểu hiện, lộ ra, xuất hiện |
|
今では |
いまでは |
KIM |
Now, today Ngày nay, bây giờ |
|
TSUNAMI |
ツナミ |
|
Tsunami, seismic sea wave Sóng thần |
|
影響 |
えいきょう |
ẢNH HƯỞNG |
Influence Sự ảnh hưởng |
|
有名人 |
ゆうめいじん |
HỮU DANH NHÂN |
Famous person Người nổi tiếng |
|
録音する |
ろくおんする |
|
Record Ghi âm |
|
|
ヒント |
|
Hint Gợi ý |
|
貸し出す |
かしだす |
THẢI XUẤT |
Rent out Cho thuê |
|
|
ところが |
|
However Tuy nhiên |
|
競争 |
きょうそう |
CẠNH TRANH |
Competition Cạnh tranh |
|
性別 |
せいべつ |
TÍNH BIỆT |
Sex, gender Giới tính |
|
地域 |
ちいき |
ĐỊA VỰC |
Region Khu vực |
|
関係なく |
かんけいなく |
QUAN HỆ |
Regardless of Bất kể |
|
娯楽 |
ごらく |
NGU LAC |
Amusement, recreation Hình thức giải trí |
|
[お]年寄り |
[お]としより |
NIÊN KÍ |
Elderly person Người lớn tuổi, cao niên |
|
仲間 |
なかま |
TRỌNG GIAN |
Friend Bạn bè |
|
心 |
こころ |
TÂM |
Mind Tâm hồn, trái tim |
|
治す |
なおす |
TRÌ |
Cure Chữa |
|
単なる |
たんなる |
ĐƠN |
Mere Đơn thuần, đơn giản |
|
|
きっかけ |
|
Reason, catalyst Lý do, cớ |
|
交流協会 |
こうりゅうきょうかい |
GIAO LƯU HIỆP HỘI |
Exchange association Hiệp hội giao lưu |
|
広報誌 |
こうほうし |
QUẢNG BÁO CHÍ |
Public relations magazine, bulletin Bản tin, tạp chí tuyên truyền |
|
暮らし |
くらし |
MỘ |
Life Cuộc sống |
|
役立つ |
やくだつ |
DỊCH LẬP |
Be useful for Hữu ích, có ích |
|
参加者 |
さんかしゃ |
THAM GIA GIẢ |
Participant Người tham gia |
|
こうやって |
Làm như thế này... |
||
|
~だけじゃなくて、~のがいいんですが....。 |
Không chỉ ~ mà ~ thì tốt |
||
|
それでしたから、~(の)がよろしいんじゃないでしょうか。 |
Nếu như thế thì chẳng phải là ~ là được nhất sao ạ? |
||
|
ほとんど変わりませんね。 |
Hầu như chẳng khác gì. |
||
|
~で、~はありませんか。 |
Chị có ... với ... không? |
Trên đây là tổng hợp về từ vựng bài 9 của giáo trình Minano Nihongo Chuukyuu N3 trong tiếng Nhật dành cho các bạn mới học tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------