NHỮNG CÂU CHÚC 20/11 TRONG TIẾNG NHẬT
Ngày 20/11 là dịp đặc biệt để tri ân các thầy cô giáo, những người đã dành tâm huyết và công sức để dạy dỗ chúng ta. Dưới đây là một số câu chúc mừng ngày 20/11 bằng tiếng Nhật mà Kiến Minh liệt kê ra để các bạn có thể gửi đến các thầy cô giáo của mình!
1. 先生、いつも教えてくださってありがとうございます!
(Sensei, itsumo oshiete kudasatte arigatou gozaimasu!)
Thầy/Cô ơi, cảm ơn thầy/cô đã luôn dạy dỗ chúng em!
2. 11月20日、先生のご健康とお幸せを祈っています。
(Juuichigatsu hatsuka, sensei no go-kenkou to oshiawase o inotteimasu.)
Nhân ngày 20 tháng 11, em chúc Thầy/Cô sức khỏe và hạnh phúc!
3. 先生の教えは私の人生に大きな影響を与えてくれました。
(Sensei no oshie wa watashi no jinsei ni ookina eikyou o ataete kuremashita.)
Những bài học của Thầy/Cô đã mang lại ảnh hưởng lớn đến cuộc đời em.
4. 先生のおかげで、私は成長しました。心から感謝します!
(Sensei no okage de, watashi wa seichou shimashita. Kokoro kara kansha shimasu!)
Nhờ có Thầy/Cô, em đã trưởng thành. Em chân thành cảm ơn!
5. 先生は私の人生の道しるべです。これからもよろしくお願いします!
(Sensei wa watashi no jinsei no michishirube desu. Korekara mo yoroshiku onegaishimasu!)
Thầy/Cô là ánh sáng dẫn đường trong cuộc đời em. Mong Thầy/Cô tiếp tục giúp đỡ!
6. 先生の教えは私の宝物です。いつも感謝しています!
(Sensei no oshie wa watashi no takaramono desu. Itsumo kansha shiteimasu!)
Bài học của Thầy/Cô là kho báu của em. Em luôn biết ơn Thầy/Cô
7. 先生の教えてくださる知識と情熱に感謝しています。素晴らしい一日をお過ごしください!
(Sensei no oshiete kudasaru chishiki to jounetsu ni kansha shiteimasu. Subarashii ichinichi o o-sugoshi kudasai!)
Em cảm ơn Thầy/Cô vì những kiến thức và niềm đam mê đã truyền đạt. Chúc Thầy/Cô có một ngày tuyệt vời!
8. 教えてくださったことは、これからも大切にします!
(Oshiete kudasatta koto wa, korekara mo taisetsu ni shimasu!)
Những điều Thầy/Cô dạy em sẽ luôn được trân trọng!
9. 先生の愛情深い指導に感謝します。ずっと憧れています!
(Sensei no aijou fukai shidou ni kansha shimasu. Zutto akogarete imasu!)
Em cảm ơn Thầy/Cô vì sự chỉ bảo đầy yêu thương. Em luôn ngưỡng mộ Thầy/Cô!
10. 先生の存在が私にとってとても大切です。これからもよろしくお願いします!
(Sensei no sonzai ga watashi ni totte totemo taisetsu desu. Korekara mo yoroshiku onegaishimasu!)
Sự hiện diện của Thầy/Cô rất quan trọng đối với em. Mong Thầy/Cô tiếp tục giúp đỡ!
11. 先生の教えは、私の人生の指針です。いつも感謝しています!
(Sensei no oshie wa, watashi no jinsei no shishin desu. Itsumo kansha shiteimasu!)
Bài học Thầy/Cô là kim chỉ nam trong cuộc đời em. Em luôn biết ơn Thầy/Cô
12. 先生のおかげで、多くのことを学びました。これからもご指導よろしくお願いします!
(Sensei no okage de, ooku no koto o manabimashita. Korekara mo go-shidou yoroshiku onegaishimasu!)
Nhờ có Thầy/Cô, em đã học được rất nhiều điều. Mong Thầy/Cô tiếp tục chỉ bảo!
13. 先生の優しさと情熱に感謝します。素敵な一日を!
(Sensei no yasashisa to jounetsu ni kansha shimasu. Suteki na ichinichi o!)
Thầy/Cô, em cảm ơn Thầy/Cô vì sự dịu dàng và nhiệt huyết. Chúc Thầy/Cô có một ngày tuyệt vời!
14. 先生の教えが私の未来を照らしてくれます。ありがとうございます!
(Sensei no oshie ga watashi no mirai o terashite kuremasu. Arigatou gozaimasu!)
Những bài học của Thầy/Cô soi sáng tương lai của em. Cảm ơn Thầy/Cô!
15. 11月20日、先生に感謝の気持ちを伝えたいです。いつもありがとうございます!
(Juuichigatsu hatsuka, Sensei ni kansha no kimochi o tsutaetai desu. Itsumo arigatou gozaimasu!)
Nhân ngày 20 tháng 11, em muốn gửi đến Thầy/Cô lòng biết ơn. Em luôn biết ơn Thầy/ Cô
Hãy cùng nhau gửi những lời chúc tốt đẹp này đến các thầy cô giáo, những người đã dìu dắt chúng ta trong hành trình học tập. Những câu chúc giản dị nhưng chân thành sẽ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho thầy cô.