NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT KHI RA SÂN BAY VÀ LÊN MÁY BAY

Nếu bạn đang chuẩn bị du lịch Nhật Bản, hoặc du học Nhật Bản, thì việc trang bị cho mình những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản tại sân bay sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong chuyến bay của mình. Kiến Minh sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ, câu hỏi thường gặp và tình huống giao tiếp điển hình khi đến sân bay. Cùng học với Kiến Minh nhé!!

 

1. Khi làm thủ tục lên máy bay

  • 搭乗手続きをお願いします。 (Tōjō tetsuzuki o onegai shimasu.) - Xin làm thủ tục lên máy bay cho tôi.
  • パスポートとチケットをお願いします。 (Pasupōto to chiketto o onegai shimasu.) - Xin vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay.
  • 手荷物はいくつですか? (Tenimotsu wa ikutsu desu ka?) - Quý khách có bao nhiêu hành lý xách tay?
  • この荷物は機内に持ち込めますか? (Kono nimotsu wa kīnai ni mochikomemasu ka?) - Hành lý này tôi có thể mang lên máy bay được không?
  • 窓側の席を希望します。 (Mado gawa no seki o kibō shimasu.) - Tôi muốn ngồi ở hàng ghế cửa sổ.
  • 通路側の席を希望します。 (Tsūro gawa no seki o kibō shimasu.) - Tôi muốn ngồi ở hàng ghế lối đi.

2. Khi qua cửa kiểm tra an ninh

  • 携帯電話とパソコンを出してください。 (Keitai denwa to pasokon o dashite kudasai.) - Xin vui lòng lấy điện thoại và máy tính ra.
  • 靴を脱いでください。 (Kutsu o nuide kudasai.) - Xin vui lòng cởi giày.
  • この液体は機内に持ち込めますか? (Kono ekitai wa kīnai ni mochikomemasu ka?) - Chất lỏng này tôi có thể mang lên máy bay được không?

3. Khi lên máy bay

  • トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?) - Nhà vệ sinh ở đâu?
  • すみません、ブランケットをいただけますか? (Sumimasen, buranketto o itadakemasu ka?) - Xin lỗi, tôi có thể lấy chăn được không?
  • すみません、飲み物をいただけますか? (Sumimasen, nomimono o itadakemasu ka?) - Xin lỗi, tôi có thể lấy đồ uống được không?

4. Một số câu giao tiếp khác

  • 遅延している便はありますか? (Chien shite iru bin wa arimasu ka?) - Có chuyến bay nào bị trễ không?
  • ゲートはどこですか? (Gēto wa doko desu ka?) - Cổng lên máy bay ở đâu?
  • 免税店はどこですか? (Menseiten wa doko desu ka?) - Cửa hàng miễn thuế ở đâu?
  • 何か困ったことがあれば、声をかけてください。 (Nanika komatta koto ga areba, koe o kakete kudasai.) - Nếu có bất kỳ khó khăn gì, hãy gọi chúng tôi.

5. Từ vựng liên quan đến sân bay và chuyến bay

  • 空港 (kūkō) - Sân bay
  • 飛行機 (hikōki) - Máy bay
  • 航空券 (kōkūken) - Vé máy bay
  • パスポート (pasupōto) - Hộ chiếu
  • 手荷物 (tenimotsu) - Hành lý xách tay
  • スーツケース (sūtsukēsu) - Vali
  • ゲート (gēto) - Cổng lên máy bay
  • 出発 (shuppatsu) - Xuất phát
  • 到着 (tōchaku) - Đến
  • 遅延 (chien) - Trễ
  • キャンセル (kyanseru) - Hủy chuyến bay

6. Từ vựng liên quan đến làm thủ tục

  • 手続き (tetsuzuki) - Thủ tục
  • チェック (chekku) - Kiểm tra
  • 登録 (tōroku) - Đăng ký
  • 預ける荷物 (azukeru nimotsu) - Hành lý ký gửi
  • 機内持ち込み荷物 (kīnai mochikomi nimotsu) - Hành lý xách tay

7. Các cụm từ giao tiếp thường dùng

  • こんにちは (Konnichiwa) - Xin chào
  • すみません (Sumimasen) - Xin lỗi
  • ありがとうございます (Arigatō gozaimasu) - Cảm ơn
  • お願いします (Onegai shimasu) - Xin vui lòng
  • わかりません (Wakarimasen) - Tôi không hiểu
  • もう一度お願いします (Mō ichido onegai shimasu) - Xin lặp lại
  • トイレはどこですか? (Toire wa doko desu ka?) - Nhà vệ sinh ở đâu?
  • 助けてください (Tasukete kudasai) - Tôi cần giúp đỡ

 

Với những kiến thức về từ vựng và các mẫu câu giao tiếp trên, Nhật Ngữ Kiến Minh hy vọng bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi chuẩn bị cho chuyến đi Nhật Bản của mình. Việc trang bị cho mình những kỹ năng giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn hòa nhập vào cuộc sống tại Nhật một cách dễ dàng hơn.

 

Tin liên quan