NHỮNG CÂU GIAO TIẾP TIẾNG NHẬT THÔNG DỤNG TRONG CÁC TÌNH HUỐNG THƯỜNG NGÀY
Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững những câu giao tiếp thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nhật Ngữ Kiến Minh đã tổng hợp lại những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản và phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi sống và làm việc tại Nhật Bản hoặc trong các cuộc trò chuyện với người Nhật.
Tình huống |
Câu giao tiếp |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Chào hỏi cơ bản |
こんにちは |
Konnichiwa |
Chào buổi chiều |
おはよう[ございます] |
Ohayou [gozaimasu] |
Chào buổi sáng (lịch sự) |
|
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
|
おやすみなさい |
Oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon |
|
さようなら |
Sayounara |
Tạm biệt |
|
Lời cảm ơn |
ありがとう |
Arigatou |
Cảm ơn (thông thường) |
ありがとう[ございます] |
Arigatou [gozaimasu] |
Cảm ơn rất nhiều (lịch sự) |
|
どうもありがとう[ございます] |
Doumo arigatou [gozaimasu] |
Xin cảm ơn rất nhiều (lịch sự) |
|
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi / Cảm ơn (trong một số trường hợp) |
|
Lời xin lỗi |
ごめんなさい |
Gomen nasai |
Xin lỗi |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi (dùng khi gây phiền toái) |
|
申し訳ありません |
Moushiwake arimasen |
Xin lỗi rất nhiều (lịch sự, trang trọng) |
|
Hỏi đường |
~はどこですか? |
~ wa doko desu ka? |
~ ở đâu? |
右 |
Migi |
Bên phải |
|
左 |
Hidari |
Bên trái |
|
まっすぐ |
Massugu |
Đi thẳng |
|
ここからどのくらいかかりますか? |
Koko kara donokurai kakarimasu ka? |
Từ đây mất bao lâu? |
|
Câu hỏi thông dụng |
はい |
Hai |
Có, vâng |
いいえ |
Iie |
Không |
|
わかりました |
Wakarimashita |
Tôi hiểu rồi |
|
わかりません |
Wakarimasen |
Tôi không hiểu |
|
何ですか? |
Nandesuka? |
Cái gì vậy? |
|
どうしてですか? |
Doushite desuka? |
Tại sao vậy? |
|
Câu chúc |
おめでとう[ございます] |
Omedetou gozaimasu |
Chúc mừng (lịch sự) |
すごい! |
Sugoi! |
Tuyệt vời! / Đáng kinh ngạc! |
|
いいですね |
Ii desu ne |
Tốt quá nhỉ! / Hay quá nhỉ! |
|
かわいい |
Kawaii |
Dễ thương |
|
Mua sắm và ăn uống |
いくらですか? |
Ikura desu ka? |
Bao nhiêu tiền? |
これをください |
Kore wo kudasai |
Làm ơn cho tôi cái này |
|
メニューをください |
Menyuu wo kudasai |
Làm ơn cho tôi thực đơn |
|
おいしい |
Oishii |
Ngon |
|
いただきます |
Itadakimasu |
Tôi xin phép được ăn/ uống |
|
ごちそうさまでした |
Gochisousama deshita |
Cảm ơn vì bữa ăn thịnh soạn này |
|
Tình huống công việc |
お疲れ様です |
Otsukaresama desu |
Cảm ơn vì công việc (dùng trong công ty) |
よろしくお願いします |
Yoroshiku onegaishimasu |
Mong nhận được sự giúp đỡ (dùng khi yêu cầu) |
|
失礼します |
Shitsurei shimasu |
Xin phép (khi ra vào phòng) |
|
Mời gọi và hẹn gặp |
一緒に行きませんか? |
Issho ni ikimasen ka? |
Bạn có muốn đi cùng không? |
今度会いましょう |
Kondo aimashou |
Hẹn gặp bạn lần sau |
|
いつがいいですか? |
Itsu ga ii desu ka? |
Khi nào thì được ạ? |
|
Câu hỏi về sức khỏe |
元気ですか? |
Genki desu ka? |
Bạn khỏe không? |
はい、元気です |
Hai, genki desu |
Vâng, tôi khỏe |
|
調子はどうですか? |
Choushi wa dou desu ka? |
Tình trạng sức khỏe của bạn thế nào? |
Hãy luyện tập thường xuyên các câu giao tiếp cơ bản này để có thể hòa nhập nhanh chóng vào môi trường nói tiếng Nhật và thể hiện sự thân thiện, tôn trọng với người đối diện nhé!