Những câu nói cửa miệng của người Nhật

Để giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên, bên cạnh việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, bạn cần trang bị thêm các câu nói cửa miệng thường dùng. Cùng Nhật ngữ Kiến Minh khám phá những câu nói cửa miệng của người Nhật để giúp cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn nhé!

​​​​​

  1. おはよう ございます こんにちは: Xin chào
  2. ありがとう ございますどうも: Cảm ơn
  3. すみません ごめんなさい: Xin lỗi
  4. どうしたの? どうしたんですか: Có chuyện gì thế
  5. いいえ/ なにもない なんでもない: Không có gì
  6. あのさ: À,…cái đó
  7. あのさ: Bạn biết đấy 
  8. そう?: Vậy sao?
  9. がんばって: Cố lên
  10. あった: Có rồi nè/được rồi
  11. もしかして: Chẳng có nhẽ
  12.  ぴっくり: Hết hồn hà
  13.  ありえない: Không thể tin được
  14.  あたりまえだよ: Tất nhiên
  15.  なるへそ: Ra là thế
  16. ちょっと待って! : Chờ một chút nhé
  17.  お疲れ様でした(おつかれさまでした): Anh/ chị đã vất vả rồi
  18.  大変ですね(たいへんですね): Vất vả quá
  19.  迷惑をかけて申し訳ありません: Xin lỗi vì đã làm phiền
  20.  そうではありません: Không phải như vậy
  21.  そんなことはありません: Không có chuyện đó đâu
  22.  良い一日を: Chúc một ngày tốt lành
  23.  おやすみなさい: Chúc ngủ ngon
  24.  週末 : Cuối tuần vui vẻ

Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích đối với bạn. Cùng theo dõi Nhật ngữ Kiến Minh để biết thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!

 

Tin liên quan