NHỮNG TỪ LÓNG PHỔ BIẾN TRONG TIẾNG NHẬT (PHẦN 1)

Bạn đang học tiếng Nhật và muốn giao tiếp như người bản xứ? Vậy thì việc sử dụng từ lóng là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ lóng một cách hợp lý và hiệu quả. Bài viết này của Kiến Minh sẽ giới thiệu với bạn những từ lóng tiếng Nhật phổ biến và hay sử dụng. Theo dõi bài viết này cùng Kiến Minh nhé!

                               

1. Diễn tả mức độ.

  • (chou): siêu, cực kỳ.

Ví dụ: 超かっこいい! (Chou kakkoii!) - Siêu đẹp trai/gái!

 

  • めっちゃ (meccha): vô cùng, cực kỳ.

Ví dụ: めっちゃ面白い! (Meccha omoshiroi!) - Vô cùng thú vị!

 

  • 半端ない (hanpa nai): điên rồ, phi thường.

Ví dụ: あの人の歌声は半端ない!(Ano hito no utagoe wa hanpa nai!) - Giọng hát của người đó thật phi thường!

 

  • やばい (yabai): tuyệt vời, đỉnh cao.

Ví dụ: このラーメン、やばい!(Kono rāmen, yabai!) - Mì ramen này ngon tuyệt vời!

 

 

2. Diễn tả cảm xúc.

  • マジ (maji): thật sự, đúng vậy.

Ví dụ: マジ卍!(Maji manji!) - Tuyệt vời!

 

  • ぴえん (pien): thể hiện sự buồn bã, khóc lóc.

Ví dụ: 今日はぴえんだった...  (Kyō wa pien dattanda...) - Hôm nay mình buồn quá...

 

  • (kusa): cười, bực mình.

Ví dụ: それ草  (Sore kusa) - Cái đó buồn cười.

 

 

3. Diễn tả sự đồng tình.

  • それな (sore na): đúng vậy, mình cũng thế.

Ví dụ: A: 今日のテスト難しかったよね。(Kyō no tesuto muzukashikatta yo ne) - Bài thi hôm nay khó quá nhỉ.

          B: それな! (Sore na!) – B: Đúng vậy!

 

  • わかる (wakaru): hiểu rồi, đồng ý.

Ví dụ: A: 眠れない。(Nemurenai.) - Tớ không ngủ được.

           B: わかる... (Wakaru...) - Mình hiểu...

 

 

4. Từ khác.

  • 盛れる (moreru): chụp ảnh đẹp.

Ví dụ: このアプリで盛れる!(Kono appu de moreru!) - Ứng dụng này chụp ảnh đẹp lắm!

 

  • パリピ (paripi): người thích đi bar, club.

Ví dụ: 彼はパリピだからいつも夜遅くまで遊んでいる。(Kare wa paripi dakara itsumo yoru osoku made asondeiru.) - Anh ấy là người thích đi bar, club nên hay đi chơi đến khuya.

 

  • ワンチャン (wan chan): có cơ hội, hy vọng mong manh.

Ví dụ: 明日は雨だけど、ワンチャン晴れるかも。(Ashita wa ame da kedo, wan chan hareru kamo.) - Ngày mai trời mưa nhưng có hy vọng sẽ tạnh.

 

  • インスタ映え (insta bae): chụp ảnh đẹp để đăng lên Instagram.

Ví dụ: このカフェ、インスタ映えする! (Kono kafe, insta bae suru!) - Quán cà phê này chụp ảnh lên Instagram đẹp lắm!

 

  • すこ (suko): thích, dễ thương.

Ví dụ: その猫、すこ! (Sono neko, suko!) - Con mèo đó dễ thương quá!

 

Lưu ý:

  • Việc sử dụng từ lóng cần phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng.
  • Tránh sử dụng từ lóng trong các văn bản trang trọng, chính thức.
  • Nên tìm hiểu kỹ ý nghĩa và cách sử dụng của từ lóng trước khi dùng.

Trên đây là danh sách những từ lóng tiếng Nhật phổ biến . Kiến Minh hy vọng bài viết này sẽ  giúp ích cho bạn. Hãy áp dụng những từ lóng này vào giao tiếp để trở nên tự tin và gần gũi hơn với người bản xứ nhé!

Tin liên quan