PHÂN BIỆTごめんなさい “GOMENNASAI” VÀ すみません “SUMIMASEN”

Trong giao tiếp tiếng Nhật, việc sử dụng đúng các cụm từ để xin lỗi và thể hiện sự lịch thiệp là rất quan trọng. Hai trong số những từ phổ biến nhất là ごめんなさい “Gomennasai” và すみません“Sumimasen”. Hãy cùng Kiến Minh khám phá ý nghĩa, cách sử dụng và sự phân biệt giữa chúng.

 

I. ごめんなさい gomennasai là gì?

1. Ý Nghĩa

ごめんなさい gomennasai có nghĩa là “Xin lỗi”. Từ này thường thể hiện sự hối tiếc sâu sắc và là cách xin lỗi thông dụng trong các tình huống thân mật.

 

2. Những Trường Hợp Sử Dụng

Khi Gây Ra Sự Phiền Toái: Nếu bạn làm phiền ai đó, chẳng hạn như làm ồn hoặc chen lấn, bạn nên sử dụng ごめんなさい gomennasai. 

Ví dụ:

“Xin lỗi, tôi đã làm ồn trong lớp.”

⇒ごめんなさい。クラスで いでしまって。(gomennasai, kurasude sawaide shimatte)

 

Khi Trễ Hẹn: Nếu bạn đến muộn hoặc không thể tham gia một cuộc hẹn, hãy xin lỗi bằng ごめんなさい gomennasai.

Ví dụ: “Xin lỗi vì tôi đến muộn.”  

れて、ごめんなさい。(okurete, gomennasai)

 

Khi Làm Tổn Thương Cảm Xúc: Nếu bạn đã nói điều gì đó làm tổn thương người khác, hãy sử dụng ごめんなさい gomennasai để thể hiện sự hối tiếc.

Ví dụ:

“Xin lỗi nếu tôi đã làm bạn buồn.” 

しませて、ごめんなさい。(kanashimasete, gomennasai)

 

Khi Làm Hỏng Đồ Vật: Nếu bạn đã làm vỡ hoặc hỏng đồ vật của người khác, hãy nói ごめんなさい gomennasai.

Ví dụ: “Xin lỗi, tôi đã làm vỡ cốc của bạn.” 

⇒ごめんなさい、コップをしてしまって… (gomennasai, koppuwo kowashite shimatte)

 

II.すみません“Sumimasen” là gì?

1. Ý Nghĩa

すみません“Sumimasen cũng có nghĩa là “Xin lỗi”, nhưng nó có thể mang ý nghĩa khác như “Cảm ơn” trong một số ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng và lịch sự.

 

2. Những Trường Hợp Sử Dụng

Khi Xin Lỗi Trong Tình Huống Lịch Sự: すみません“Sumimasen được dùng khi bạn muốn xin lỗi một cách trang trọng hơn.

Ví dụ:

 “Xin lỗi, tôi đã làm phiền bạn.” 

迷惑を かけて、すみません。(meiwakuwo kakete, sumimasen)

 

Khi Cần Nhờ Vả Ai Đó: Bạn có thể sử dụng すみません“Sumimasen để thu hút sự chú ý của người khác hoặc khi cần nhờ vả.

Ví dụ:

“Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?” 

すみません。 手伝ってくれませんか。 (sumimasen, tetsudatte kuremasenka)

 

Khi Cảm Ơn Ai Đó: Khi một người làm gì đó tốt cho bạn, bạn có thể nói すみません“Sumimasen để bày tỏ lòng biết ơn. すみません“Sumimasen cũng có thể được hiểu là “Cảm ơn”.

Ví dụ:

A: À, Trung Tâm Thương Mại ABC ở đâu vậy ạ?

B: Ở trong toà nhà đằng kia.

A: Cảm ơn bạn.

A:あのう、ABCデパートはどこですか。(anou, ABC depa-toha dokodesuka)

      B:あそこのビルの中です。(asokono biruno nakadesu)

      Aどうもすみません(doumo sumimasen)

 

Khi Đi Lại Trong Không Gian Công Cộng: Sử dụng すみません“Sumimasen khi bạn cần đi qua hoặc đi lại trong không gian đông đúc.

Ví dụ:

“Xin lỗi, cho tôi đi qua.” 

⇒すみません。してくれませんか。(sumimasen, toshite kuremasenka)

 

Cả ごめんなさい gomennasai  và すみません“Sumimasen  đều là những cách quan trọng để thể hiện sự xin lỗi và lịch thiệp trong giao tiếp tiếng Nhật. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tạo ấn tượng tốt với người Nhật. Hãy ghi nhớ và áp dụng chúng trong những tình huống phù hợp!

 

Tin liên quan