PHÂN BIỆT TRỢ TỪ は VÀ が TRONG TIẾNG NHẬT

Trong tiếng Nhật, trợ từ là phần quan trọng giúp xác định ngữ nghĩa và cấu trúc câu. Hai trợ từ thường gây nhầm lẫn cho người học là (wa) và (ga). Mặc dù cả hai đều có thể chỉ ra chủ ngữ, chúng có những chức năng và cách sử dụng khác nhau. Với bài viết này Kiến Minh sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai trợ từ này.

I. Trợ từ (wa)

1. Chức năng

được sử dụng để xác định chủ ngữ, và nhấn mạnh vị ngữ.

2. Cách dùng

  • Chỉ ra chủ đề của câu

Cách sử dụng: được dùng để xác định chủ đề mà câu muốn nói đến. Có thể thay thế cho trợ từ

Ví dụ:

宿題は、もうやりました。

(Shukudai wa, mou yarimashita)

(Bài tập thì tôi đã làm rồi.)

お酒は 好きなんですが、すぐ顔が 赤くなってしまうんです。

(Osake wa suki nandesuga, sugu kao ga akaku natte shimaundesu)

(Rượu thì tôi thích ấy nhưng mặt tôi sẽ đỏ mất.)

** Có thể dùng để nhấn mạnh câu phủ định ở vế sau.

Ví dụ:

わたしのかばんに、財布はありません。

(Watashi no kaban ni, saifu wa arimasen)

(Trong cặp tôi không có cái ví.)

学校には、行きたくないです。

(Gakkou niwa, ikitaku naidesu)

(Tôi không muốn đi đến trường.)

  • So sánh hai đối tượng trái ngược

Cách sử dụng: Khi muốn so sánh, trợ từ giúp nhấn mạnh thông tin giữa các đối tượng.

Ví dụ:

犬は 好きですが、猫は 好きではありません。

 (Inu wa suki desu ga, neko wa suki de wa arimasen)

(Chó thì tôi thích nhưng Mèo thì tôi không thích.)

東京は 大きいですが、大阪は 小さいです。

(Tōkyō wa ōkii desu ga, Ōsaka wa chiisai desu)

(Tokyo thì lớn, còn Osaka thì nhỏ.)

  • Đưa ra thông tin đã biết

Cách sử dụng: thường được sử dụng để nói về những thông tin mà người nghe đã biết.

Ví dụ:

彼女は 歌手です

(Kanojo wa kashu desu).

(Cô ấy là ca sĩ.)

この映画は 面白いです

(Kono eiga wa omoshiroi desu).

(Bộ phim này thì thú vị.)

  • Chỉ ra đặc điểm hoặc tình trạng

Cách sử dụng: Sử dụng để nói về đặc điểm hoặc tình trạng của một đối tượng.

Ví dụ:

この町は 静かです

(Kono machi wa shizuka desu)

(Thành phố này thì yên tĩnh.)

料理は 美味しいです。

(Ryōri wa oishii desu)

(Món ăn thì ngon.)

  • Diễn tả quan điểm cá nhân

Cách sử dụng: Khi muốn nêu ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân về một chủ đề.

Ví dụ:

音楽は楽しいです

(Ongaku wa tanoshii desu)

(Âm nhạc thì vui.)

旅行は面白いと思います。

(Ryokō wa omoshiroi to omoimasu)

(Tôi nghĩ rằng du lịch thì thú vị.)

  • Đặt chủ đề câu hỏi

Cách sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về một chủ đề cụ thể, trợ từ giúp làm rõ chủ đề đó. Nghi vấn từ cũng như phần muốn hỏi sẽ nằm ở bên phải trợ từ .

Ví dụ:

あなたは 学生ですか。

(Anata wa gakusei desu ka)

(Bạn có phải là sinh viên không?)

今日は 何の日ですか。

(Kyō wa nan no hi desu ka)

(Hôm nay là ngày gì?)

(Ở đây, 今日は nhấn mạnh rằng câu hỏi liên quan đến "hôm nay".)

 

II. Trợ Từ (ga)

Chức năng:

cũng được sử dụng để xác định chủ ngữ, và nhấn mạnh chủ ngữ.

Sử dụng:

  • Chỉ ra chủ ngữ mới

Cách sử dụng: thường được dùng để giới thiệu một chủ ngữ mới mà người nghe chưa biết đến.

Ví dụ:

犬が います

(Inu ga imasu)

(Có một con chó.)

友達が 来ました

(Tomodachi ga kimashita)

(Bạn tôi đã đến.)

  • Nhấn mạnh chủ ngữ

Cách sử dụng: Khi bạn muốn nhấn mạnh chủ ngữ trong câu, sử dụng để thu hút sự chú ý vào nó.

Ví dụ:

彼が食べます

(Kare ga tabemasu)

(Anh ấy sẽ ăn.) Nhấn mạnh rằng chính anh ấy là người sẽ ăn.

私が行きます

(Watashi ga ikimasu)

(Tôi sẽ đi.) Nhấn mạnh rằng chính tôi là người sẽ đi.

  • Xác định chủ ngữ phụ trong câu phức

Cách sử dụng: Khi trong câu có mệnh đề phụ nằm ở bộ phần bổ nghĩa danh từ hoặc các mệnh đề thời gian, chủ ngữ của mệnh đề phụ sẽ dùng .

Ví dụ:

これは、母が 作ったケーキです。

(Kore wa, haha ga tsukutta keiki desu)

(Đây là, cái bánh mà mẹ tôi đã làm.)

わたしは いつも、子供が 寝てから テレビを 見ます。

(Watashi wa itsumo, Kodomo ga Netekara Terebi wo mimasu)

(Tôi thì thường xem tivi sau khi con tôi ngủ.)

  • Xác định chủ ngữ phụ thuộc bộ phận, cảm xúc, năng lực, sở hữu… của chủ ngữ chính

Cách sử dụng: Được sử dụng theo công thức N1は N2が ~.Trong đó N1 là chủ ngữ chính biểu thì chủ đề của câu. N2 là đối tượng thuộc bộ phận, cảm xúc, năng lực… hoặc vật sở hữu của chủ ngữ chính.

Ví dụ:

このかばんは ポケットが 大きいです。

(Kono kaban wa poketto ga ookiidesu)

(Cái cặp này thì túi lớn.)

彼は 髪が 短いです。

(Kare wa kami ga mijikai desu)

(Anh ấy tóc ngắn.)

わたしは 時間が ほしいです。

 (Watashi wa jikan ga hoshii desu)

(Tôi muốn có thời gian)

花子さんは 車の 運転が できます。

(Hanako-san wa kuruma no unten ga dekimasu)

(Bạn Hanako có thể lái xe hơi)

わたしは お金が ありません。

(Watashi wa okane ga arimasen)

(Tôi không có tiền)

  • Diễn Tả Sự Tồn Tại trước mắt

Cách sử dụng: Sử dụng để nói về sự tồn tại trước mắt của một vật hoặc một người.

Ví dụ:

公園に 猫が います

(Kōen ni neko ga imasu)

(Có một con mèo ở công viên.)

部屋に 本が あります。

(Heya ni hon ga arimasu)

(Có một cuốn sách trong phòng.)

  • Trong câu hỏi

Cách sử dụng: thường được dùng trong các câu hỏi để xác định hoặc yêu cầu thông tin mới. Nghi vấn từ cũng như nội dung cần hỏi sẽ đặt trước trợ từ .

Ví dụ:

誰が 来ますか。

(Dare ga kimasu ka)

(Ai sẽ đến?)

何が 必要ですか。

(Nani ga hitsuyō desu ka)

(Cái gì là cần thiết?)

 

Hiểu rõ sự khác biệt giữa trợ từ là rất quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng trong tiếng Nhật. Mỗi trợ từ có chức năng riêng, và việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo trong việc sử dụng hai trợ từ này!

 

Tin liên quan