TÊN GỌI KHÁC VÀ Ý NGHĨA CỦA CÁC THÁNG TRONG TIẾNG NHẬT
Trong tiếng Nhật, các tháng trong năm không chỉ có tên gọi hiện đại mà còn mang những tên gọi cổ xưa, gắn liền với văn hóa và truyền thống của người Nhật. Những tên gọi này thường xuất phát từ các từ ngữ trong tiếng Nhật cổ hoặc phản ánh các đặc điểm thiên nhiên của từng tháng. Bài viết này Kiến Minh sẽ giới thiệu tên gọi khác của các tháng trong tiếng Nhật và ý nghĩa sâu sắc đằng sau mỗi cái tên.
1. Tháng 1: Ichigatsu (一月) - Mutsuki (睦月)
- Ichigatsu (一月) là tên gọi chính thức của tháng 1.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Mutsuki (睦月).
- Mutsuki (睦月) có thể dịch là "Tháng của sự hòa thuận" hoặc "Tháng đoàn tụ". Từ 睦び (mutsu-bi) có nghĩa là sự hòa thuận, sự thân mật, sự gần gũi, thể hiện tinh thần gia đình và cộng đồng trong dịp Tết Nguyên Đán. Tháng 1 là thời gian mà các gia đình Nhật Bản thường tụ họp để đón năm mới, tôn vinh các mối quan hệ gia đình và thắt chặt tình thân. Đây cũng là tháng mà mọi người dành thời gian bên nhau, chia sẻ niềm vui và hy vọng cho năm mới.
2. Tháng 2: Nigatsu (二月) - Kisaragi (如月)
- Nigatsu (二月) là tên gọi chính thức của tháng 2.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Kisaragi (如月), đôi khi cũng được gọi là Kisaragi (衣更着).
- Kisaragi (如月) có thể dịch là "Tháng của sự thay đổi quần áo". Cái tên này phản ánh sự lạnh giá kéo dài của mùa đông, khi mà người Nhật cần phải mặc thêm áo (衣更着) để giữ ấm trong những ngày lạnh. Mặc dù là tháng của mùa xuân đang đến gần, nhưng cái lạnh mùa đông vẫn còn đọng lại, khiến người ta phải thay đồ và mặc thêm lớp áo ấm để chống lại thời tiết rét buốt.
3. Tháng 3: Sangatsu (三月) - Yayoi (弥生)
- Sangatsu (三月) là tên gọi chính thức của tháng 3.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Yayoi (弥生).
- Yayoi (弥生) có thể dịch là "Tháng của sự phát triển mạnh mẽ", với ý nghĩa "Cây cỏ sinh sôi nảy nở". Cái tên 弥生 (Yayoi) bắt nguồn từ hình ảnh cây cối và cỏ dại bắt đầu mọc lên và phát triển mạnh mẽ vào tháng 3, khi mùa xuân bắt đầu tràn về. Từ 弥生い茂る (kikusai yaoi shigeru) có nghĩa là "cây cỏ sinh sôi, mọc lên tươi tốt", phản ánh sự tươi mới và sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên vào thời điểm này.
4. Tháng 4: Shigatsu (四月) - Uzuki (卯月)
- Shigatsu (四月) là tên gọi chính thức của tháng 4.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Uzuki (卯月).
- Uzuki (卯月) có thể dịch là "Tháng của hoa bưởi" hoặc "Tháng của hoa mộc". Cái tên này xuất phát từ hoa mộc (hoa 卯の花, hay còn gọi là hoa nhài Nhật Bản), loài hoa đặc trưng của mùa xuân ở Nhật Bản. Tháng 4 là thời điểm hoa mộc nở rộ, đánh dấu sự khởi đầu mạnh mẽ của mùa xuân. Tên gọi Uzuki cũng liên quan đến hình ảnh tươi mới, sinh sôi và phồn vinh mà tháng 4 mang lại trong thiên nhiên.
5. Tháng 5: Gogatsu (五月) - Satsuki (皐月)
- Gogatsu (五月) là tên gọi chính thức của tháng 5.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Satsuki (皐月), hay đôi khi được gọi là Hayatsuki (早月).
- Satsuki (皐月) có thể dịch là "Tháng của mùa mưa", nhưng ý nghĩa sâu xa hơn là "Tháng trồng lúa" hoặc "Tháng của mùa vụ". Trong tháng này, người nông dân ở Nhật Bản thường bắt đầu trồng sanae (早苗), tức là mạ lúa mới, đánh dấu một chu kỳ sản xuất lúa mới.
- Tên gọi Hayatsuki (早月) cũng xuất phát từ việc tháng 5 là thời điểm sớm mà công việc trồng lúa bắt đầu, mang lại một hình ảnh về sự khởi đầu tươi mới và mạnh mẽ cho mùa màng.
6. Tháng 6: Rokugatsu (六月) - Minazuki (水無月)
- Rokugatsu (六月) là tên gọi chính thức của tháng 6.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Minazuki (水無月).
- Từ Minazuki (水無月) có thể được dịch là "Tháng không có nước". Tuy nhiên, trong trường hợp này, chữ 無 (mù) không có nghĩa là "không có", mà thực chất có nghĩa là "của". Do đó, Minazuki được hiểu là "Tháng của nước", phản ánh mùa mưa đến trong tháng này, khi mà nước mưa bắt đầu đổ xuống và người nông dân bắt đầu dẫn nước vào ruộng để tưới tiêu, đặc biệt là cho việc trồng lúa.
- Minazuki (水無月) cũng có thể được hiểu là "Tháng của nước", với chữ 無 mang nghĩa "của", ám chỉ tháng mà người ta "dẫn nước vào ruộng" để chuẩn bị cho mùa vụ mới.
7. Tháng 7: Shichigatsu (七月) - Fumizuki (文月)
- Shichigatsu (七月) là tên gọi chính thức của tháng 7.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Fumizuki (文月), có thể dịch là "Tháng của văn chương".
- Trong tiếng Nhật, Fumizuki thường được liên kết với lễ hội Tanabata, lễ hội ngắm sao được tổ chức vào ngày 7 tháng 7, nơi mọi người viết lời ước nguyện lên giấy và treo lên cành tre. Vì vậy, tên gọi Fumizuki có sự liên kết mạnh mẽ với chữ nghĩa, văn chương và các hoạt động viết lách.
- Ngoài ra, Fumizuki còn có một cách giải thích khác là "Tháng của lúa chín", bởi tháng 7 là thời điểm mà những bông lúa bắt đầu trổ bông và chín. Cái tên 穂含月 (Hofumizuki), nghĩa là "Tháng của bông lúa trổ", phản ánh sự trổ hoa của cây lúa vào thời điểm này, là một dấu hiệu của mùa màng đang đến gần.
8. Tháng 8: Hachigatsu (八月) - Hazuki (葉月)
- Hachigatsu (八月) là tên gọi chính thức của tháng 8.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Hazuki (葉月), có thể dịch là "Tháng của lá".
- Hazuki phản ánh sự thay đổi của thiên nhiên trong tháng 8, khi mà những chiếc lá của cây cối bắt đầu chuyển màu và rơi xuống do sự thay đổi mùa. Cái tên 葉落ち月 (Ha ochi-zuki) có nghĩa là "Tháng lá rụng", diễn tả sự kết thúc của mùa hè và sự chuyển giao sang mùa thu, khi những chiếc lá bắt đầu rơi khỏi cành cây.
9. Tháng 9: Kugatsu (九月) - Nagatsuki (長月)
- Kugatsu (九月) là tên gọi chính thức của tháng 9.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Nagatsuki (長月), có thể dịch là "Tháng dài".
- Nagatsuki phản ánh đặc điểm của tháng 9 trong văn hóa Nhật Bản, khi mà đêm dài hơn ngày, đặc biệt là vào giữa mùa thu. Tên gọi 夜長月 (Yonagatsuki) có nghĩa là "Tháng đêm dài", diễn tả sự kéo dài của đêm trong tháng 9, khi những đêm thu trở nên dài và lạnh hơn, tạo cảm giác huyền bí và yên tĩnh trong không gian.
10. Tháng 10: Jūgatsu (十月) - Kaminazuki (神無月)
- Jūgatsu (十月) là tên gọi chính thức của tháng 10.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Kaminazuki (神無月), có thể dịch là "Tháng không có thần linh" hoặc "Tháng của các vị thần vắng mặt".
- Kaminazuki (神無月) phản ánh một tín ngưỡng trong văn hóa Nhật Bản. Theo truyền thống, vào tháng 10, các vị thần của Nhật Bản sẽ rời khỏi các đền thờ và hội tụ tại Izumo Taisha, một ngôi đền lớn tại Izumo (tỉnh Shimane), nơi các thần linh được cho là gặp gỡ và quyết định vận mệnh của năm tới. Chính vì vậy, Kaminazuki (神無月) còn có thể hiểu là "Tháng mà các vị thần không ở nhà", bởi các thần ở các địa phương khác sẽ vắng mặt trong tháng này.
11. Tháng 11: Jūichigatsu (十一月) - Shimozuki (霜月)
- Jūichigatsu (十一月) là tên gọi chính thức của tháng 11.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Shimozuki (霜月), có thể dịch là "Tháng của sương giá".
- Shimozuki (霜月) phản ánh sự thay đổi thời tiết khi mùa đông bắt đầu đến gần. Shimo (霜) có nghĩa là "sương giá", và tháng 11 là thời điểm mà những đợt sương giá đầu tiên xuất hiện vào buổi sáng sớm, báo hiệu sự đến của mùa đông lạnh giá. Cái tên này gắn liền với sự thay đổi mạnh mẽ trong thiên nhiên, khi cây cối và cảnh vật bắt đầu chuyển sang mùa đông.
12. Tháng 12: Jūnigatsu (十二月) - Shiwasu (師走)
- Jūnigatsu (十二月) là tên gọi chính thức của tháng 12.
- Tên gọi cổ điển của tháng này là Shiwasu (師走), có thể dịch là "Tháng thầy sư chạy".
- Shiwasu (師走) có nguồn gốc từ việc mô tả sự bận rộn của tháng cuối năm, khi mà mọi người đều vội vã chuẩn bị cho lễ Tết và kết thúc công việc trong năm. Cụm từ 師匠といえども趨走する月 (Shishō to iedomo sūsō suru tsuki) có thể dịch là "Ngay cả thầy sư cũng phải chạy đua trong tháng này", ám chỉ rằng tháng 12 là thời điểm mà ngay cả những người bận rộn và có uy tín (như thầy sư) cũng phải hối hả và lo toan nhiều việc. Tháng 12 là thời gian của các công việc cuối năm, khi mọi người dọn dẹp, chuẩn bị cho năm mới và tham gia vào các hoạt động lễ hội.
Mỗi tháng trong năm đều có những tên gọi đặc trưng trong tiếng Nhật, phản ánh không chỉ đặc điểm thiên nhiên mà còn những giá trị văn hóa, tinh thần của người Nhật. Việc hiểu biết về những tên gọi này giúp bạn hiểu sâu hơn về sự gắn kết giữa ngôn ngữ, thiên nhiên và truyền thống của Nhật Bản.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá một phần thú vị trong văn hóa Nhật Bản và nâng cao sự hiểu biết của bạn về ngôn ngữ này.