TỔNG HỢP TỪ VỰNG N5
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Nhật rất quan trọng “Không có ngữ pháp, rất ít thông tin có thể được truyền đạt; Không có từ vựng, không một thông tin nào có thể được truyền đạt cả”.
Vì thế trong việc học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Nhật nói riêng, thì từ vựng có thể xem như các tế bào nhỏ nhưng không thể thiếu để hình thành nên khả năng sử dụng ngoại ngữ của người học. Nhật ngữ Kiến Minh gởi bạn tổng hợp tất cả từ vựng học N5. Chúng ta cùng học nhé!
BÀI 1
STT |
Từ vựng |
Hiragana |
Hán tự |
Nghĩa |
1 |
私 |
わたし |
TƯ |
Tôi |
2 |
私たち |
わたしたち |
TƯ |
Chúng tôi, chúng ta |
3 |
貴方 |
あなた |
QUÝ PHƯƠNG |
Anh/ chị/ ông/ bà, bạn ngôi thứ 2 số ít) |
4 |
あの人 |
あのひと |
NHÂN |
Người kia, người đó |
5 |
あの方 |
あのかた |
PHƯƠNG |
(「あのかた」là cách nói lịch sự của「あのひと」, vị kia) |
6 |
皆さん |
みなさん |
GIAI |
Các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị |
|
~さん |
|
|
Anh, chị, ông, bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên của người đó) |
8 |
~ちゃん |
|
|
(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」) |
9 |
~くん |
|
|
(hậu tố thêm vào sau tên của em trai) |
10 |
~人 |
~じん |
NHÂN |
(hậu tố mang nghĩa “người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: Người Mỹ) |
11 |
先生 |
せんせい |
TIÊN SINH |
Thầy/ cố (không dùng khi nói về nghề nghiệp giáo viên của mình) |
12 |
教師 |
きょうし |
GIÁO SƯ |
Giáo viên |
13 |
学生 |
がくせい |
HỌC SINH |
Học sinh, sinh viên |
14 |
会社員 |
かいしゃいん |
HỘI XÃ VIÊN |
Nhân viên công ty |
15 |
社員 |
しゃいん |
XÃ VIÊN |
Nhân viên công ty |
16 |
銀行員 |
ぎんこういん |
NGÂN HÀNG VIÊN |
Nhân viên ngân hàng |
17 |
医者 |
いしゃ |
Y GIẢ |
Bác Sĩ |
18 |
研究者 |
けんきゅうしゃ |
NGHIÊN CỨU GIẢ |
Nhà nghiên cứu |
19 |
エンジニア |
|
|
Kỹ sư |
20 |
大学 |
だいがく |
ĐẠI HỌC |
Đại học, trường đại học |
21 |
病院 |
びょういん |
BỆNH VIỆN |
Bệnh viện |
22 |
電気 |
でんき |
ĐIỆN KHÍ |
Điện, đèn điện |
23 |
誰 何方 |
だれどなた |
HÀ PHƯƠNG |
aAi (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào) |
24 |
~歳 |
~さい |
TUẾ |
― tuổi |
25 |
おいくつ |
|
|
Mấy tuổi, bao nhiêu tuổi |
26 |
はい |
|
|
Vâng, dạ |
27 |
いいえ |
|
|
Không |
28 |
失礼ですが |
しつれいですが |
|
Xin lỗi,… |
29 |
お名前は? |
おなまえは? |
|
Tên anh/chị là gì? |
30 |
初めまして |
はじめまして |
|
Rất hân hạnh được gặp anh/chị |
31 |
どうぞよろしく(お願いします) |
どうぞよろしく(おねがいします) |
|
Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị |
32 |
こちらは~です。 |
|
|
Đây là anh/chị/ông/bà ~. |
33 |
~から来ました |
~からきました。 |
LAI |
(tôi) đến từ ~ |
34 |
アメリカ |
|
|
Mỹ |
35 |
イギリス |
|
|
Anh |
36 |
インド |
|
|
Ấn Độ |
37 |
インドネシア |
|
|
Indonesia |
38 |
韓国 |
かんこく |
HÀN QUỐC |
Hàn Quốc |
39 |
タイ |
|
|
Thái Lan |
40 |
中国 |
ちゅうごく |
TRUNG QUỐC |
Trung Quốc |
41 |
ドイツ |
|
|
Đức |
42 |
日本 |
にほん |
NHẬT BẢN |
Nhật Bản |
43 |
フランス |
|
|
Pháp |
44 |
ブラジル |
|
|
Braxin |
45 |
桜大学 |
さくらだいがく |
ANH ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Sakura |
46 |
富士大学 |
ふじだいがく |
PHÚ SĨ ĐẠI HỌC |
Tên trường Đại học Fuji |
47 |
パワーでんき |
|
|
Công ty điện Power |
48 |
ブラジルエアー |
|
|
Hãng hàng không Brazin |
49 |
神戸病院 |
こうべびょういん |
THẦN HỘ BỆNH VIỆN |
Bệnh viện Kobe |
50 |
エジプト |
|
|
Egypt |
51 |
オーストラリア |
|
|
Australia |
52 |
カナダ |
|
|
Canada |
53 |
サウジアラビア |
|
|
Ả Rập Saudi |
54 |
シンガポール |
|
|
Singapore |
55 |
スペイン |
|
|
Spain |
56 |
フィリピン |
|
|
Philippines |
57 |
ベトナム |
|
|
Việt Nam |
58 |
マレーシア |
|
|
Malaysia |
59 |
メキシコ |
|
|
Mexico |
60 |
ロシア |
|
|
Russia |
BÀI 2
61 |
これ |
|
|
Cái này, đây (vật ở gần người nói) |
62 |
それ |
|
|
Cái đó, đó (vật ở gần người nghe) |
63 |
あれ |
|
|
Cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) |
64 |
この~ |
|
|
~ này |
65 |
その~ |
|
|
~ đó |
66 |
あの~ |
|
|
~ kia |
67 |
本 |
ほん |
BẢN |
Sách |
68 |
辞書 |
じしょ |
TỪ THƯ |
Từ điển |
69 |
雑誌 |
ざっし |
TẠP CHÍ |
Tạp chí |
70 |
新聞 |
しんぶん |
TÂN VĂN |
Báo |
71 |
ノート |
|
|
Vở |
72 |
手帳 |
てちょう |
THỦ TRƯỚNG |
Sổ tay |
73 |
名詞 |
めいし |
DANH TỪ |
Danh thiếp |
74 |
カード |
|
|
Thẻ, cạc |
75 |
テレホンカード |
|
|
Thẻ điện thoại |
76 |
鉛筆 |
えんぴつ |
DUYÊN BÚT |
Bút chì |
77 |
ボールペン |
|
|
Bút bi |
78 |
シャープペンシル |
|
|
Bút chì kim, bút chì bấm |
79 |
鍵 |
かぎ |
|
Chìa khóa |
80 |
時計 |
とけい |
THỜI KẾ |
Đồng hồ |
81 |
傘 |
かさ |
TẢN |
Ô, dù |
82 |
かばん |
|
|
Cặp sách, túi sách |
83 |
「カセット」テープ |
|
|
Băng [cát-xét] |
84 |
テープルコーダー |
|
|
Máy ghi âm |
85 |
テレビ |
|
|
Tivi |
86 |
ラジオ |
|
|
Radio |
87 |
カメラ |
|
|
Máy ảnh |
88 |
コンビューター |
|
|
Máy vi tính |
89 |
自動車 |
じどうしゃ |
TỰ ĐỘNG XA |
Ô tô, xe hơi |
90 |
机 |
つくえ |
CƠ |
Cái bàn |
91 |
いす |
|
|
Ghế |
92 |
チョコレート |
|
|
Chocolate |
93 |
コーヒー |
|
|
Cà phê |
94 |
英語 |
えいご |
ANH NGỮ |
Tiếng Anh |
95 |
日本語 |
にほんご |
NHẬT BẢN NGỮ |
Tiếng Nhật |
96 |
~語 |
~ご |
NGỮ |
Tiếng~ |
97 |
何 |
なん |
HÀ |
Cái gì |
98 |
そう |
|
|
Đúng vậy |
99 |
違います |
ちがいます |
VI |
Nhầm rồi |
100 |
そうですか |
|
|
Thế à? |
101 |
ほんの気持ちです |
ほんのきもちです |
KHÍ TRÌ |
Đây là chút quà nhỏ của tôi |
102 |
どうぞ |
|
|
Xin mời |
103 |
どうも |
|
|
Cảm ơn |
104 |
「どうも」ありがとう「ございます」 |
|
|
Cảm ơn nhiều |
105 |
これからお世話になります |
これからおせわになります |
THẾ THOẠI |
Từ này mong được anh/chị giúp đỡ |
106 |
こちらこそよおろしく |
|
|
Chính tôi mới mong được anh/chị giúp đỡ |
BÀI 3
107 |
ここ |
|
|
Chỗ này, đây |
108 |
そこ |
|
|
Chỗ đó, đó |
109 |
あそこ |
|
|
Chỗ kia, kia |
110 |
どこ |
|
|
Chỗ nào, đâu |
111 |
こちら |
|
|
Phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」) |
112 |
そちら |
|
|
Phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」) |
113 |
あちら |
|
|
Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」) |
114 |
どちら |
|
|
Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」) |
115 |
教室 |
きょうしつ |
GIÁO THẤT |
Lớp học, phòng học |
116 |
食堂 |
しょくどう |
THỰC ĐƯỜNG |
Nhà ăn |
117 |
事務所 |
じむしょ |
SỰ VỤ SỞ |
Văn phòng |
118 |
会議室 |
かいぎしつ |
HỘI NGHỊ THẤT |
Phòng họp |
119 |
受付 |
うけつけ |
THỤ PHỤ |
Bộ phận tiếp tân, phòng thường trực |
120 |
トイレ |
|
|
Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét |
121 |
部屋 |
へや |
BỘ ỐC |
Căn phòng |
122 |
エルペーター |
|
|
Thang máy |
123 |
エスカレーター |
|
|
Thang cuốn |
124 |
「お」国 |
「お」くに |
QUỐC |
Đất nước (của anh/chị) |
125 |
会社 |
かいしゃ |
HỘI XÃ |
Công ty |
126 |
うち |
|
|
Nhà |
127 |
電話 |
でんわ |
ĐIỆN THOẠI |
Máy điện thoại, điện thoại |
128 |
靴 |
くつ |
NGOA |
Giầy |
129 |
ネクタイ |
|
|
Cà vạt |
130 |
ワイン |
|
|
Rượu vang |
131 |
たばこ |
|
|
Thuốc lá |
132 |
売り場 |
うりば |
MẠI TRƯỜNG |
Quầy bán |
133 |
地下 |
ちか |
ĐỊA HẠ |
Tầng hầm, dưới mặt đất |
134 |
~階 |
~かい(がい) |
GIAI |
Tầng thứ - |
135 |
何階 |
なんがい |
HÀ GIAI |
Tầng mấy |
136 |
~円 |
~えん |
VIÊN |
Yên |
137 |
いくら |
|
|
bao nhiêu tiền |
138 |
百 |
ひゃく |
BÁCH |
Trăm |
139 |
千 |
せん |
THIÊN |
Nghìn |
140 |
万 |
まん |
VẠN |
Mười nghìn, vạn |
141 |
すみません |
|
|
Xin lỗi |
142 |
~でございます。 |
|
|
(cách nói lịch sự của 「です」) |
143 |
「~を」見せてください |
「~を」みせてください。 |
KIẾN |
Cho tôi xem [~] |
144 |
じゃ |
|
|
Thế thì, vậy thì |
145 |
「~を」ください |
|
|
Cho tôi [~] |
146 |
新大阪 |
しんおおさか |
TÂN ĐẠI |
Tên một nhà ga ở Osaka |
147 |
イタリア |
|
|
Ý |
148 |
スイス |
|
|
Thụy Sĩ |
149 |
ロビー |
|
|
Hành lang, đại sảnh |
BÀI 4
150 |
起きます |
おきます (II) |
KHỞI |
Dậy, thức dậy |
151 |
寝ます |
ねます (II) |
TẨM |
Ngủ, đi ngủ |
152 |
働きます |
はたらきます (I) |
ĐỘNG |
Làm việc |
153 |
休みます |
やすみます (I) |
HƯU |
Nghỉ, nghỉ ngơi |
154 |
勉強します |
べんきょうします (III) |
MIỄN CƯỜNG |
Học |
155 |
終わります |
おわります (I) |
CHUNG |
Hết, kết thúc, xong |
156 |
デパート |
|
|
Bách hóa |
157 |
銀行 |
ぎんこう |
NGÂN HÀNG |
Ngân hàng |
158 |
郵便局 |
ゆうびんきょく |
BƯU TIỆN CỤC |
Bưu điện |
159 |
図書館 |
としょかん |
ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện |
160 |
美術館 |
びじゅつかん |
MĨ THUẬT QUÁN |
Bảo tàng mỹ thuật |
161 |
今 |
いま |
KIM |
Bây giờ |
162 |
~時 |
~じ |
THỜI |
-Giờ |
163 |
~分 |
~ふん |
PHÂN |
Phút |
164 |
半 |
はん |
BÁN |
Rưỡi, nửa |
165 |
何時 |
なんじ |
HÀ THỜI |
Mấy giờ |
166 |
何分 |
なんふん |
HÀ PHÂN |
Mấy phút |
167 |
午前 |
ごぜん |
NGỌ TIỀN |
Sáng, trước 12 giờ trưa |
168 |
午後 |
ごご |
NGỌ HẬU |
Chiều, sau 12 giờ trưa |
169 |
朝 |
あさ |
TRIỀU |
Buổi sáng, sáng |
170 |
昼 |
ひる |
TRÚ |
Buổi trưa, trưa |
171 |
晩 |
ばん |
VÃN |
Buổi tối |
172 |
夜 |
よる |
DẠ |
Tối |
173 |
一昨日 |
おととい |
NHẤT TẠC NHẬT |
Hôm kia |
174 |
昨日 |
きのう |
TẠC NHẬT |
Hôm qua |
175 |
今日 |
きょう |
KIM NHẬT |
Hôm nay |
176 |
明日 |
あした |
MINH NHẬT |
Ngày mai |
177 |
明後日 |
あさって |
MINH HẬU NHẬT |
Ngày kia |
178 |
今朝 |
けさ |
KIM TRIỀU |
Sáng nay |
179 |
今晩 |
こんばん |
KIM VÃN |
Tối nay |
180 |
休み |
やすみ |
HƯU |
Nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ |
181 |
昼休み |
ひるやすみ |
TRÚ HƯU |
Nghỉ trưa |
182 |
毎朝 |
まいあさ |
MỖI TRIỀU |
Hàng sáng, mỗi sáng |
183 |
毎晩 |
まいばん |
MỖI VÃN |
Hàng tối, mỗi tối |
184 |
毎日 |
まいにち |
MỖI NHẬT |
Hàng ngày, mỗi ngày |
185 |
月曜日 |
げつようび |
NGUYỆT DIỆU NHẬT |
Thứ hai |
186 |
火曜日 |
かようび |
HỎA DIỆU NHẬT |
Thứ ba |
187 |
水曜日 |
すいようび |
THỦY DIỆU NHẬT |
Thứ tư |
188 |
木曜日 |
もくようび |
MỘC DIỆU NHẬT |
Thứ năm |
189 |
金曜日 |
きんようび |
KIM DIỆU NHẬT |
Thứ sáu |
190 |
土曜日 |
どようび |
THỔ DIỆU NHẬT |
Thứ bảy |
191 |
日曜日 |
にちようび |
NHẬT DIỆU NHẬT |
Chủ Nhật |
192 |
何曜日 |
なんようび |
HÀ DIỆU NHẬT |
Thứ mấy |
193 |
番号 |
ばんごう |
PHIÊN HIỆU |
Số (số điện thoại, số phòng) |
194 |
何番 |
なんばん |
HÀ PHIÊN |
Số bao nhiêu, số mấy |
195 |
~から |
|
|
~ từ |
196 |
~まで |
|
|
~ đến |
197 |
~と~ |
|
|
~ và (dùng để nối hai danh từ |
198 |
そちら |
|
|
ông/bà, phía ông/ phía bà |
199 |
たいへんですね |
|
|
Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm) |
200 |
えーと |
|
|
ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ điều muốn nói) |
201 |
お願いします |
おねがいします |
NGUYỆN |
Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ |
202 |
かしこまりました |
|
|
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ |
203 |
お問い尾鷲の番号 |
おといあわせのばんごう |
VÁN VĨ PHIÊN HIỆU |
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi |
204 |
「どうも」ありがとうございました |
|
|
Xin cám ơn ông/bà |
205 |
ニューヨーク |
|
|
New York |
206 |
ペキン |
|
|
Bắc Kinh |
207 |
ロンドン |
|
|
Luân Đôn |
208 |
バンコク |
|
|
Băng Cốc |
209 |
ロサンゼルス |
|
|
Los Angeles |
BÀI 5
210 |
行きます |
いきます (I) |
HÀNH, HÀNG |
Đi |
211 |
来ます |
きます (III) |
LAI |
Đến |
212 |
帰ります |
かえります (I) |
QUY |
Về |
213 |
学校 |
がっこう |
HỌC HIỆU |
Trường học |
214 |
スーパー |
|
|
Siêu thị |
215 |
駅 |
えき |
DỊCH |
Ga, nhà ga |
216 |
飛行機 |
ひこうき |
PHI HÀNH CƠ |
Máy bay |
217 |
船 |
ふね |
THUYỀN |
Thuyền, tàu thủy |
218 |
電車 |
でんしゃ |
ĐIỆN XA |
Tàu điện |
219 |
地下鉄 |
ちかてつ |
ĐỊA HẠ THIẾT |
Tàu điện ngầm |
220 |
新幹線 |
しんかんせん |
TÂN CÁN TUYẾN |
Tàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật) |
221 |
バス |
|
|
Xe Buýt |
222 |
タクシー |
|
|
Tắc-xi |
223 |
自転車 |
じてんしゃ |
TỰ CHUYỂN XA |
Xe đạp |
224 |
彼女 |
かのじょ |
BỈ NỮ |
Chị ấy, bạn gái |
225 |
家族 |
かぞく |
GIA TỘC |
Gia đình |
226 |
一人 |
ひとり |
NHẤT NHÂN |
Một mình |
227 |
先週 |
せんしゅう |
TIÊN CHU |
Tuần trước |
228 |
今週 |
こんしゅう |
KIM CHU |
Tuần này |
229 |
来週 |
らいしゅう |
LAI CHU |
Tuần sau |
230 |
去年 |
きょねん |
KHỨ NIÊN |
Năm ngoái |
231 |
今年 |
ことし |
KIM NIÊN |
Năm nay |
232 |
来年 |
らいねん |
LAI NIÊN |
Năm sau |
233 |
~月 |
~がつ |
NGUYỆT |
Tháng - |
234 |
何月 |
なんがつ |
HÀ NGUYỆT |
Tháng mấy |
235 |
一日 |
ついたち |
NHẤT NHẬT |
Ngày mồng 1 |
236 |
二日 |
ふつか |
NHỊ NHẬT |
Ngày mồng 2, 2 ngày |
237 |
三日 |
みっか |
TAM NHẬT |
Ngày mồng 3, 3 ngày |
238 |
四日 |
よっか |
TỨ NHẬT |
Ngày mồng 4, 4 ngày |
239 |
五日 |
いつか |
NGŨ NHẬT |
Ngày mồng 5, 5 ngày |
240 |
六日 |
むいか |
LỤC NHẬT |
Ngày mồng 6, 6 ngày |
241 |
七日 |
なのか |
THẤT NHẬT |
Ngày mồng 7, 7 ngày |
242 |
八日 |
ようか |
BÁT NHẬT |
Ngày mồng 8, 8 ngày |
243 |
九日 |
ここのか |
CỬU NHẬT |
Ngày mồng 9, 9 ngày |
244 |
十日 |
とおか |
THẬP NHẬT |
Ngày mồng 10, 10 ngày |
245 |
十四日 |
じゅうよっか |
THẤP TỨ NHẬT |
Ngày 14, 14 ngày |
246 |
二十日 |
はつか |
NHỊ THẬP NHẬT |
Ngày 20, 20 ngày |
247 |
二十四日 |
にじゅうよっか |
NHỊ THẬP TỨ NHẬT |
Ngày 24, 24 ngày |
248 |
~日 |
~にち |
NHẬT |
Ngày -, - ngày |
249 |
何日 |
なんにち |
HÀ NHẬT |
Ngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày |
250 |
何時 |
いつ |
HÀ THỜI |
Bao giờ, khi nào |
251 |
誕生日 |
たんじょうび |
ĐẢN SINH NHẬT |
Sinh nhật |
252 |
普通 |
ふつう |
PHỔ THÔNG |
Tàu thường (dừng cả ở các ga lẻ) |
253 |
急行 |
きゅうこう |
CẤP HÀNH |
Tàu tốc hành |
254 |
特急 |
とっきゅう |
ĐẶC CẤP |
Tàu tốc hành đặc biệt |
255 |
次の |
つぎの |
THỨ |
Tiếp theo |
256 |
どういたしまして |
|
|
Không có gì. |
257 |
番線 |
ばんせん~ |
PHIÊN TUYẾN |
Sân ga số - |
258 |
博多 |
はかた |
BÁC ĐA |
Tên một khu phố ở Kyushu |
259 |
伏見 |
ふしみ |
PHỤC KIẾN |
Tên một khu phố ở Kyoto |
260 |
甲子園 |
こうしえん |
GIÁP TỬ VIÊN |
Tên một khu phố ở Osaka |
261 |
大阪城 |
おおさかじょう |
ĐẠI THÀNH |
Lâu đài Osaka, |
BÀI 6
262 |
食べます |
たべます (II) |
THỰC |
Ăn |
263 |
飲みます |
のみます (I) |
ẨM |
Uống |
264 |
吸います |
すいます (I) (たばこを~) |
HẤP |
Hút [thuốc lá] |
265 |
見ます |
みます (II) |
KIẾN |
Xem, nhìn, trông |
266 |
聞きます |
ききます (I) |
VĂN |
Nghe |
267 |
読みます |
よみます (I) |
ĐỘC |
Đọc |
268 |
書きます |
かきます (I) |
THƯ |
Viết, vẽ |
269 |
買います |
かいます (I) |
MÃI |
Mua |
270 |
撮ります |
とります (I) |
TOÁT |
Chụp |
271 |
写真を撮ります |
しゃしんをとります |
TẢ CHÂN |
Chụp [ảnh] |
272 |
します (III) |
|
|
Làm |
273 |
会います |
あいます (I) |
HỘI |
Gặp |
274 |
「友達に~」 |
「ともだちに~」 |
HỮU ĐẠT |
Gặp [bạn] |
275 |
ご飯 |
ごはん |
PHẠN |
Cơm, bữa ăn |
276 |
朝ご飯 |
あさごはん |
TRIỀU PHẠN |
Cơm sáng |
277 |
昼ご飯 |
ひるごはん |
TRÚ PHẠN |
Cơm trưa |
278 |
晩ご飯 |
ばんごはん |
VÃN PHẠN |
Cơm tối |
279 |
パン |
|
|
Bánh mì |
280 |
卵 |
たまご |
NOÃN |
Trứng |
281 |
肉 |
にく |
NHỤC |
Thịt |
282 |
魚 |
さかな |
NGƯ |
Cá |
283 |
野菜 |
やさい |
DÃ THÁI |
Rau |
284 |
果物 |
くだもの |
QUẢ VẬT |
Hoa quả, trái cây |
285 |
水 |
みず |
THỦY |
Nước |
286 |
お茶 |
おちゃ |
TRÀ |
Trà (nói chung) |
287 |
紅茶 |
こうちゃ |
HỒNG TRÀ |
Trà đen |
288 |
牛乳 |
ぎゅうにゅう |
NGƯU NHŨ |
Sữa bò |
289 |
ミルク |
|
|
Sữa |
290 |
ジュース |
|
|
Nước hoa quả |
291 |
ビール |
|
|
Bia |
292 |
「お」酒 |
「お」さけ |
TỬU |
Rượu, rượu sake |
293 |
ビデオ |
|
|
Video, băng video, đầu video |
294 |
映画 |
えいが |
ÁNH HỌA |
Phim, điện ảnh |
295 |
手紙 |
てがみ |
THỦ CHỈ |
Thư |
296 |
レポート |
|
|
Báo cáo |
297 |
写真 |
しゃしん |
TẢ CHÂN |
Ảnh |
298 |
店 |
みせ |
ĐIẾM |
Cửa hàng, tiệm |
299 |
レストラン |
|
|
Nhà hàng |
300 |
庭 |
にわ |
ĐÌNH |
Vườn |
301 |
宿題 |
しゅくだい |
TÚC ĐỀ |
Bài tập về nhà (~をします: làm bài tập) |
302 |
テニス |
|
|
Quần vợ |
303 |
サッカー |
|
|
Bóng đá |
304 |
お花見 |
おはなみ |
HOA KIẾN |
Việc ngắm hoa |
305 |
何 |
なに |
HÀ |
Cái gì, gì |
306 |
一緒に |
いっしょに |
NHẤT TỰ |
Cùng, cùng nhau |
307 |
ちょっと |
|
|
Một chút |
308 |
何時も |
いつも |
HÀ THỜI |
Luôn luôn, lúc nào cũng |
309 |
時々 |
ときどき |
THỜI |
Thỉnh thoảng |
310 |
それから |
|
|
Sau đó, tiếp theo |
311 |
ええ |
|
|
Vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」) |
312 |
いいですね |
|
|
Được đấy nhỉ./ hay quá. |
313 |
わかりました |
|
|
Tôi hiểu rồi/ vâng ạ. |
314 |
何ですか |
なんですか |
HÀ |
Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình) |
315 |
じゃ、また「あした」 |
|
|
Hẹn gặp lại [ngày mai]. |
316 |
メキシコ |
|
|
Mexico |
317 |
大阪城公園 |
おおさかじょうこうえん |
ĐẠI THÀNH CÔNG VIÊN |
Công viên lâu đài Osaka |
BÀI 7
318 |
切ります |
きります (I) |
THIẾT |
Cắt |
319 |
送ります |
おくります (I) |
TỐNG |
Gửi |
320 |
貰います |
もらいます (I) |
THẾ |
Nhận |
321 |
貸します |
かします (I) |
THẢI |
Cho mượn, cho vay |
322 |
借ります |
かります (I) |
TÁ |
Mượn, vay |
323 |
あげます (II) |
|
|
Cho, tặng |
324 |
教えます |
おしえます (II) |
GIÁO |
Dạy |
325 |
習います |
ならいます (I) |
TẬP |
Học, tập |
326 |
かけます(電話を~) |
|
|
Gọi [điện thoại] |
327 |
手 |
て |
THỦ |
Tay |
328 |
箸 |
はし |
TRỨ |
Đũa |
329 |
スプーン |
|
|
Thìa |
330 |
ナイプ |
|
|
Dao |
331 |
フォーク |
|
|
Dĩa |
332 |
鋏 |
はさみ |
KIỆP |
Kéo |
333 |
ファクス |
|
|
Fax |
334 |
ワープロ |
|
|
Máy đánh chữ |
335 |
パソコン |
|
|
Máy vi tính cá nhân |
336 |
パンチ |
|
|
Cái đục lỗ |
337 |
ホッチキス |
|
|
Cái dập ghim |
338 |
セロテープ |
|
|
Băng dính |
339 |
けしゴム |
|
|
Cái tẩy |
340 |
紙 |
かみ |
CHỈ |
Giấy |
341 |
花 |
はな |
HOA KIẾN |
Hoa |
342 |
シャツ |
|
|
Áo sơ mi |
343 |
プレゼント |
|
|
Quà tặng, tặng phẩm |
344 |
荷物 |
にもつ |
HÀ VẬT |
Đồ đạc, hành lý |
345 |
お金 |
おかね |
KIM |
Tiền |
346 |
切符 |
きっぷ |
THIẾT PHÙ |
Vé |
347 |
クリスマス |
|
|
Giáng Sinh |
348 |
父 |
ちち |
PHỤ |
Bố (dùng khi nói về bố mình) |
349 |
母 |
はは |
MẪU |
Mẹ (dùng khi nói về mẹ mình) |
350 |
お父さん |
おとうさん |
PHỤ |
Bố (dùng khi nói về bố người khác và dùng khi xưng hô với bố mình) |
351 |
お母さん |
おかあさん |
MẪU |
Mẹ (dùng khi nói về mẹ người khác và dùng khi xưng hô với mẹ mình) |
352 |
もう |
|
|
Đã, rồi |
353 |
まだ |
|
|
Chưa |
354 |
これから |
|
|
Từ bây giờ, sau đây |
355 |
ごめんください |
|
|
Xin lỗi, có ai ở nhà không?/ Tôi có thể vào được chứ? (câu nói của khách dùng khi đến thăm nhà ai đó) |
356 |
いらっしゃい |
|
|
Rất hoan nghênh anh/ chị đã đến chơi./ Chào mừng anh/chị đã đến chơi. |
357 |
どうぞおあがりください |
|
|
Mời anh/chị vào. |
358 |
「~は」いかがですか。 |
|
|
Anh/chị dùng [~] có được không? (dùng khi mời ai đó cái gì) |
359 |
いただきます |
|
|
Mời anh/chị dùng ~. (cách nói dùng trước khi ăn hoặc uống) |
360 |
旅行 |
りょこう |
LỮ HÀNH |
Du lịch, chuyến du lịch (~をします: đi du lịch) |
361 |
お土産 |
おみあげ |
THỔ SẢN |
Quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi khi thăm nhà người nào đó) |
BÀI 8
362 |
ハンサム[な] |
|
|
Đẹp trai |
363 |
きれい[な] |
|
|
Đẹp, sạch |
364 |
静か[な] |
しずか[な] |
|
Yên tĩnh |
365 |
にぎやか[な] |
|
|
|
366 |
有名[な] |
ゆうめい[な] |
|
Nổi tiếng |
367 |
親切[な] |
しんせつ[な] |
|
Tốt bụng, thân thiện |
368 |
元気[な] |
げんき[な] |
|
Khỏe |
369 |
暇[な] |
ひま[な] |
|
Rảnh rỗi |
370 |
便利[な] |
べんり[な] |
|
Tiện lợi |
371 |
すてき[な] |
|
|
Đẹp, hay |
372 |
大きい |
おおきい |
ĐẠI |
Lớn, to |
373 |
小さい |
ちいさい |
TIỂU |
Bé, nhỏ |
374 |
新しい |
あたらしい |
TÂN |
Mới |
375 |
古い |
ふるい |
CỔ |
Cũ |
376 |
いい(よい) |
|
|
Tốt |
377 |
悪い |
わるい |
ÁC, Ố |
Xấu |
378 |
暑い、熱い |
あつい |
THỬ NHIỆT |
Nóng |
379 |
寒い |
さむい |
HÀN |
Lạnh, rét (dùng cho thời tiết) |
380 |
冷たい |
つめたい |
LÃNH |
Lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) |
381 |
難しい |
むずかしい |
NAN, NẠN |
Khó |
382 |
易しい |
やさしい |
DỊ, DỊCH |
Dễ |
383 |
高い |
たかい |
CAO |
Đắt, cao |
384 |
安い |
やすい |
AN |
Rẻ |
385 |
低い |
ひくい |
ĐÊ |
Thấp |
386 |
おもしろい |
|
|
Thú vị, hay |
387 |
おいしい |
|
|
Ngon |
388 |
忙しい |
いそがしい |
MANG |
Bận |
389 |
楽しい |
たのしい |
LẠC, NHẠC |
Vui |
390 |
白い |
しろい |
BẠCH |
Trắng |
391 |
黒い |
くろい |
HẮC |
Đen |
392 |
赤い |
あかい |
XÍCH |
Đỏ |
393 |
青い |
あおい |
THANH |
Xanh da trời |
394 |
桜 |
さくら |
ANH |
Anh đào (hoa, cây) |
395 |
山 |
やま |
SƠN |
Núi |
396 |
町 |
まち |
ĐINH |
Thị trấn, thị xã, thành phố |
397 |
食べ物 |
たべもの |
THỰC VẬT |
Đồ ăn |
398 |
車 |
くるま |
XA |
Xe ô tô |
399 |
所 |
ところ |
SỞ |
Nơi, chỗ |
400 |
寮 |
りょう |
LIÊU |
Kí túc xá |
401 |
勉強 |
べんきょう |
MIỄN CƯỜNG |
Học |
402 |
生活 |
せいかつ |
SINH HOẠT |
Cuộc sống, sinh hoạt |
403 |
[お]仕事 |
[お]しごと |
SĨ SỰ |
Công việc (~をします:làm việc) |
404 |
どう |
|
|
Thế nào |
405 |
どんな~ |
|
|
~ như thế nào |
406 |
どれ |
|
|
Cái nào |
407 |
とても |
|
|
Rất, lắm |
408 |
あまり |
|
|
Không ~ lắm |
409 |
そして |
|
|
Và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu) |
410 |
~が、~ |
|
|
~, nhưng ~ |
411 |
お元気ですか |
おげんきですか |
NGUYÊN KHÍ |
Anh/chị có khỏe không? |
412 |
そうですね |
|
|
Thế à./ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời) |
413 |
日本の生活に慣れましたか |
にほんのせいかつになれましたか。 |
NHẬT BẢN SINH HOẠT QUÁN |
Anh/Chị đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa? |
414 |
[~、]もう一いっぱいいかがですか |
|
|
Anh/ chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ? |
415 |
いいえ、けっこうです |
|
|
Không, đủ rồi ạ. |
416 |
もう~です[ね] |
|
|
Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ? |
417 |
そろそろ失礼します |
そろそろしつれいします |
THẤT LỄ |
Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về. |
418 |
またいらっしゃってください |
|
|
Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé. |
BÀI 9
419 |
わかります (I) |
|
|
Hiểu, nắm được |
420 |
あります |
|
|
Có (sở hữu) |
421 |
好き[な] |
すき[な] |
HẢO, HIẾU |
Thích |
422 |
嫌い[な] |
きらい[な] |
HIỀM |
Ghét, không thích |
423 |
上手[な] |
じょうず[な] |
THƯỢNG THỦ |
Giỏi, khéo |
424 |
下手[な] |
へた[な] |
HẠ THỦ |
Kém |
425 |
料理 |
りょうり |
LIỆU LÍ |
Món ăn, việc nấu ăn |
426 |
飲み物 |
のみもの |
ẨM VẬT |
Đồ uống |
427 |
スポーツ |
|
|
Thể thao (~をします:chơi thể thao) |
428 |
野球 |
やきゅう |
DÃ CẦU |
Bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
429 |
ダンス |
|
|
Nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ |
430 |
音楽 |
おんがく |
ÂM NHẠC |
Âm nhạc |
431 |
歌 |
うた |
CA |
Bài hát |
432 |
クラシック |
|
|
Nhạc cổ điển |
433 |
ジャズ |
|
|
Nhạc jazz |
434 |
コンサート |
|
|
Buổi hòa nhạc |
435 |
カラオケ |
|
|
Karaoke |
436 |
歌舞伎 |
かぶき |
CA VŨ |
Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
437 |
絵 |
え |
HỘI |
Tranh, hội họa |
438 |
字 |
じ |
TỰ |
Chữ |
439 |
漢字 |
かんじ |
HÁN TỰ |
Chữ hán |
440 |
ひらがな |
|
|
Chữ Hiragana |
441 |
かたかな |
|
|
Chữ Katakana |
442 |
ローマ字 |
ローマじ |
TỰ |
Chữ La Mã |
443 |
細かいお金 |
こまかいおかね |
TẾ KIM |
Tiền lẻ |
444 |
チケット |
|
|
Vé (xem hòa nhạc, xem phim) |
445 |
時間 |
じかん |
THỜI GIAN |
Thời gian |
446 |
用事 |
ようじ |
DỤNG SỰ |
Việc bận, công chuyện |
447 |
約束 |
やくそく |
ƯỚC THÚC |
Cuộc hẹn, lời hứa |
448 |
ご囚人 |
ごしゅじん |
TÙ NHÂN |
Chồng (dùng khi nói về chồng người khác) |
449 |
夫/主人 |
おっと/しゅじん |
PHU CHỦ NHÂN |
Chồng (dùng khi nói về chồng mình) |
450 |
奥さん |
おくさん |
ÁO |
Vợ (dùng khi nói về vợ người khác) |
451 |
妻/家内 |
つま/かない |
THÊ GIA NỘI |
Vợ (dùng khi nói về vợ mình) |
452 |
子ども |
こども |
TỬ |
Con cái |
453 |
よく |
|
|
Tốt, rõ (chỉ mức độ) |
454 |
だいたい |
|
|
Đại khái, đại thể |
455 |
たくさん |
|
|
Nhiều |
456 |
少し |
すこし |
THIẾU, THIỂU |
Ít, một ít |
457 |
全然 |
ぜんぜん |
TOÀN NHIÊN |
Hoàn toàn ~ không |
458 |
早く、速く |
はやく |
TẢO TỐC |
Sớm, nhanh |
459 |
~から |
|
|
Vì ~ |
460 |
どうして |
|
|
Tại sao |
461 |
残念です[ね] |
ざんねんです[ね] |
|
Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ. |
462 |
すみません |
|
|
Xin lỗi. |
463 |
もしもし |
|
|
A-lô |
464 |
ああ |
|
|
A (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại) |
465 |
いっしょにいかがですか |
|
|
Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không? |
466 |
[~は]ちょっと…. |
|
|
[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) |
467 |
だめですか |
|
|
Không được à? |
468 |
また今度お願いします |
またこんどおねがいします |
KIM ĐỘ NGUYỆN |
Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. |
BÀI 10
469 |
います (II) |
|
|
Có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) |
470 |
あります (I) |
|
|
Có (tồn tại, dùng cho đồ vật) |
471 |
いろいろ[な] |
|
|
Nhiều, đa dạng |
472 |
男の人 |
おとこのひと |
NAM NHÂN |
Người đàn ông |
473 |
女の人 |
おんなのひと |
NỮ NHÂN |
Người đàn bà |
474 |
男の子 |
おとこのこ |
NAM TỬ |
Cậu con trai |
475 |
女の子 |
おんなのこ |
NỮ TỬ |
Cô con gái |
476 |
犬 |
いぬ |
KHUYỂN |
Chó |
477 |
猫 |
ねこ |
MIÊU |
Mèo |
478 |
木 |
き |
MỘC |
Cây, gỗ |
479 |
物 |
もの |
VẬT |
Vật, đồ vật |
480 |
フィルム |
|
|
Phim |
481 |
電池 |
でんち |
ĐIỆN TRÌ |
Pin |
482 |
箱 |
はこ |
TƯƠNG |
Hộp |
483 |
スイッチ |
|
|
Công tắc |
484 |
冷蔵庫 |
れいぞうこ |
LÃNH TÀNG KHỐ |
Tủ lạnh |
485 |
テーブル |
|
|
Bàn |
486 |
ベッド |
|
|
Giường |
487 |
棚 |
たな |
BẰNG |
Giá sách |
488 |
ドア |
|
|
Cửa |
489 |
窓 |
まど |
SONG |
Cửa sổ |
490 |
ポスト |
|
|
Hộp thư, hòm thư |
491 |
ビル |
|
|
Toà nhà |
492 |
公園 |
こうえん |
CÔNG VIÊN |
Công viên |
493 |
喫茶店 |
きっさてん |
KHIẾT TRÀ ĐIẾM |
Quán giải khát, quán cà-phê |
494 |
本屋 |
ほんや |
BẢN ỐC |
Hiệu sách |
495 |
屋 |
や |
ỐC |
Hiệu ~, cửa hàng ~ |
496 |
乗り場 |
のりば |
THỪA TRƯỜNG |
Bến xe, điểm lên xuống x |
497 |
県 |
けん |
HUYỆN |
Tỉnh |
498 |
上 |
うえ |
THƯỢNG |
Trên |
499 |
下 |
した |
HẠ |
Dưới |
500 |
前 |
まえ |
TIỀN |
Trước |
501 |
うしろ |
|
|
Sau |
502 |
右 |
みぎ |
HỮU |
Phải |
503 |
左 |
ひだり |
TẢ |
Trái |
504 |
中 |
なか |
TRUNG |
Trong, giữa |
505 |
外 |
そと |
NGOẠI |
Ngoài |
506 |
隣 |
となり |
LÂN |
Bên cạnh |
507 |
近く |
ちかく |
CẬN |
Gần |
508 |
間 |
あいだ |
GIAN |
Giữa |
509 |
~や~[など] |
|
|
~ và ~, [v.v.] |
510 |
いちばん~ |
|
|
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất) |
511 |
―段目 |
―だんめ |
ĐOẠN MỤC |
Giá thứ -, tầng thứ - (「だん」được dùng cho giá sách v.v.) |
512 |
[どうも]すみません |
|
|
Cám ơn |
513 |
チリソース |
|
|
Tương ớt (chili sauce) |
514 |
奥 |
おく |
ÁO |
Bên trong cùng |
515 |
スパイス・コーナー |
|
|
Góc gia vị (sprice corner) |
BÀI 11
516 |
[子供が~] |
います (I) [こどもが~] |
TỬ CUNG |
Có [con] |
517 |
[日本に~] |
います[にほんに~] |
NHẬT BẢN |
Ở [Nhật] |
518 |
かかります (II) |
|
|
Mất, tốn (thời gian, tiền bạc) |
519 |
休みます |
やすみます |
HƯU |
Nghỉ [làm việc] |
520 |
1つ |
ひとつ |
|
Một cái |
521 |
2つ |
ふたつ |
|
Hai cái |
522 |
3つ |
みっつ |
|
Ba cái |
523 |
4つ |
よっつ |
|
Bốn cái |
524 |
5つ |
いつつ |
|
Năm cái |
525 |
6つ |
むっつ |
|
Sáu cái |
526 |
7つ |
ななつ |
|
Bảy cái |
527 |
8つ |
やっつ |
|
Tám cái |
528 |
9つ |
ここのつ |
|
Chín cái |
529 |
10つ |
とお |
|
Mười cái |
530 |
いくつ |
|
|
Mấy cái, bao nhiêu cái |
531 |
1人 |
ひとり |
NHÂN |
Một người |
532 |
2人 |
ふたり |
NHÂN |
Hai người |
533 |
-人 |
―にん |
NHÂN |
- người |
534 |
-台 |
―だい |
ĐÀI |
- cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ v.v.) |
535 |
-枚 |
―まい |
MAI |
- tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như giấy, con tem v.v.) |
536 |
―回 |
―かい |
HỒI |
- lần |
537 |
りんご |
|
|
Táo |
538 |
みかん |
|
|
Quýt |
539 |
サンドイッチ |
|
|
Bánh Sanwich |
540 |
カレー[ライス] |
|
|
Món [cơm] ca-ri |
541 |
アイスクリーム |
|
|
Kem |
542 |
切手 |
きって |
THIẾT THỦ |
Tem |
543 |
はがみ |
|
|
Bưu thiếp |
544 |
封筒 |
ふうとう |
PHONG ĐỒNG |
Phong bì |
545 |
速達 |
そくたつ |
TỐC ĐẠT |
(bưu phẩm) gửi nhanh |
546 |
書留 |
かきとめ |
THƯ LƯU |
(bưu phẩm) gửi bảo đảm |
547 |
航空便 |
エアメール(こうくうびん) |
HÀNG KHÔNG TIỆN |
Gửi bằng đường hàng không |
548 |
船便 |
ふなびん |
THUYỀN TIỆN |
Gửi bằng đường biển |
549 |
両親 |
りょうしん |
LƯỠNG THÂN |
Bố mẹ |
550 |
兄弟 |
きょうだい |
HUYNH ĐỆ |
Anh chị em |
551 |
兄, お兄さん |
あにおにいさん |
HUYNH HUYNH |
Anh trai, anh trai (dùng cho người khác) |
552 |
姉, お姉さん |
あねおねえさん |
TỈ TỈ |
Chị gái, chị gái (dùng cho người khác) |
553 |
弟, 弟さん |
おとうとおとうとさん |
ĐỆ ĐỆ |
Em trai, em trai (dùng cho người khác) |
554 |
妹, 妹さん |
いもうといもうとさん |
MUỘI MUỘI |
Em gái, em gái (dùng cho người khác) |
555 |
外国 |
がいこく |
NGOẠI QUỐC |
Nước ngoài |
556 |
時間 |
じかん |
THỜI GIAN |
Tiếng |
557 |
週間 |
しゅうかん |
CHU GIAN |
Tuần |
558 |
か月 |
かげつ |
NGUYỆT |
Tháng |
559 |
年 |
ねん |
NIÊN |
Năm |
560 |
~ぐらい |
|
|
Khoảng ~ |
561 |
どのぐらい |
|
|
Bao lâu |
562 |
全部で |
ぜんぶで |
TOÀN BỘ |
Tổng cộng |
563 |
みんな |
|
|
Tất cả |
564 |
~だけ |
|
|
Chỉ ~ |
565 |
いらっしゃいませ |
|
|
Xin mời vào./ xin chào quý khách. (lời chào của người bán hàng đối với khách hàng) |
566 |
いい[お]天気ですね |
いい[お]てんきですね |
THIÊN KHÍ |
Trời đẹp nhỉ |
567 |
お出かけですか |
おでかけですか |
XUẤT |
Anh/ chị đi ra ngoài đấy à? |
568 |
ちょっと~まで |
|
|
Tôi đi ~ một chút. |
569 |
行っていらっしゃい |
|
|
Anh/chị đi nhé. (nguyên nghĩa: anh/chị đi rồi lại về nhé.) |
570 |
行ってまいります |
|
|
Tôi đi đây. (nguyên nghĩa: tôi đi rồi sẽ về.) |
571 |
それから |
|
|
Sau đó, tiếp nữa |
BÀI 12
572 |
簡単「な」 |
かんたん「な」 |
GIẢN ĐƠN |
Đơn giản, dễ |
573 |
近い |
ちかい |
CẬN |
Gần |
574 |
遠い |
とおい |
VIỄN |
Xa |
575 |
速い、早い |
はやい |
TỐC TẢO |
Nhanh, sớm |
576 |
遅い |
おそい |
TRÌ |
Chậm, muộn |
577 |
多い [人が~] |
おおい[ひとが~] |
ĐA NHÂN |
Nhiều [người] |
578 |
少ない [人が~] |
すくない[ひとが~] |
THIẾU NHÂN |
Ít [người] |
579 |
温かい、暖かい |
あたたかい |
ÔN NOÃN |
Ấm |
580 |
涼しい |
すずしい |
LƯƠNG |
Mát |
581 |
甘い |
あまい |
CAM |
Ngọt |
582 |
辛い |
からい |
TÂN |
Cay |
583 |
重い |
おもい |
TRỌNG, TRÙNG |
Nặng |
584 |
軽い |
かるい |
KHINH |
Nhẹ |
585 |
いい[コーヒーが~] |
|
|
Thích, chọn, dùng [cafe] |
586 |
季節 |
きせつ |
QUÝ TIẾT |
Mùa |
587 |
春 |
はる |
XUÂN |
Mùa xuân |
588 |
夏 |
なつ |
HẠ |
Mùa hè |
589 |
秋 |
あき |
THU |
Mùa thu |
590 |
冬 |
ふゆ |
ĐÔNG |
Mùa đông |
591 |
天気 |
てんき |
THIÊN KHÍ |
Thời tiết |
592 |
雨 |
あめ |
VŨ |
Mưa |
593 |
雪 |
ゆき |
TUYẾT |
Tuyết |
594 |
曇り |
くもり |
ĐÀM |
Có mây |
595 |
ホテル |
|
|
Khách sạn |
596 |
空港 |
くうこう |
KHÔNG CẢNG |
Sân bay |
597 |
海 |
うみ |
HẢI |
Biển, đại dương |
598 |
政界 |
せかい |
CHÍNH GIỚI |
Thế giới |
599 |
パーティー |
|
|
Tiệc (~をします:tổ chức tiệc) |
600 |
「お」祭り |
「お」まつり |
TẾ |
Lễ hội |
601 |
試験 |
しけん |
THÍ NGHIỆM |
Kỳ thi, bài thi |
602 |
すき焼き |
すきやき |
THIÊU |
Sukiyaki (món thịt bò nấu rau) |
603 |
刺身 |
さしみ |
THÍCH THÂN |
Sashimi (món gỏi cá sống) |
604 |
「お」すし |
|
|
Sushi |
605 |
てんぷら |
|
|
Tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột |
606 |
生け花 |
いけばな |
SINH HOA |
Nghệ thuật cắm hoa (~をします:cắm hoa) |
607 |
紅葉 |
もみじ |
HỒNG ĐIỆP |
Lá đỏ |
608 |
どちら |
|
|
Cái nào |
609 |
どちらも |
|
|
Cả hai |
610 |
ずっと |
|
|
(hơn) hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng) |
611 |
初めて |
はじめて |
SƠ |
Lần đầu tiên |
612 |
ただいま |
|
|
Tôi đã về đây. (dùng nói khi về đến nhà) |
613 |
お帰りなさい |
おかえりなさい |
QUY |
Anh/Chị đã về đấy à. (dùng để nói với ai đó mới về đến nhà) |
614 |
すごいですね |
|
|
Ghê quá nhỉ./ hay quá nhỉ |
615 |
でも |
|
|
Nhưng |
616 |
つかれました |
|
|
Tôi mệt rồi |
617 |
祇園祭 |
ぎおんまつり |
VIÊN TẾ |
Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng |
618 |
ホンコン |
|
|
Hồng Kông |
BÀI 13
619 |
遊びます |
あそびます (I) |
DU |
Chơi |
620 |
泳ぎます |
およぎます (I) |
VỊNH |
Bơi |
621 |
迎えます |
むかえます (II) |
NGHÊNH |
Đón |
622 |
疲れます |
つかれます (II) |
BÌ |
Mệt |
623 |
出します 手紙を出します |
だします (I) てがみをだします |
XUẤT THỦ CHỈ XUẤT |
Gửi[thư] |
624 |
入ります喫茶店に入ります |
はいります (I) きっさてんにはいります |
NHẬP KHIẾT TRÀ ĐIẾM NHẬP |
Vào [quán giải khát] |
625 |
出ます喫茶店を出ます |
でます (II) きっさてんをでます |
XUẤT KHIẾT TRÀ ĐIẾM XUẤT |
Ra, ra khỏi [quán giải khát] |
626 |
結婚します |
けっこんします (III) |
KẾT HÔN |
Kết hôn, lập gia đình, cưới |
627 |
買い物をします |
かいものをします |
MÃI VẬT |
Mua hàng |
628 |
食事します |
しょくじします (III) |
THỰC SỰ |
Ăn cơm |
629 |
散歩します公園を散歩します |
さんぽします (III) こうえんをさんぽします |
TẢN BỘ CÔNG VIÊN/ TẢN BỘ |
Đi dạo [ở công viên] |
630 |
大変(な) |
たいへん(な) |
ĐẠI BIẾN |
Vất vả, khó khăn, khổ |
631 |
欲しい |
ほしい |
DỤC |
Muốn có |
632 |
寂しい |
さびしい |
TỊCH |
Buồn, cô đơn |
633 |
広い |
ひろい |
QUẢNG |
Rộng |
634 |
狭い |
せまい |
HIỆP |
Chật, hẹp |
635 |
市役所 |
しやくしょ |
THỊ DỊCH SỞ |
Văn phòng hành chính quận, thành phố |
636 |
プール |
|
|
Bể bơi |
637 |
川 |
かわ |
XUYÊN |
Sông |
638 |
経済 |
けいざい |
KINH TẾ |
Kinh tế |
639 |
美術 |
びじゅつ |
MĨ THUẬT |
Mỹ thuật |
640 |
釣り(をします) |
つり(をします) |
ĐIẾU |
Việc câu cá (~をします:câu cá) |
641 |
スキー |
|
|
Việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết) |
642 |
会議 |
かいぎ |
HỘI NGHỊ |
Họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp) |
643 |
登録 |
とうろく |
ĐĂNG LỤC |
Việc đăng ký (~をします:đăng ký) |
644 |
週末 |
しゅうまつ |
CHU MẠT |
Cuối tuần |
645 |
~頃 - |
~ごろ |
|
Khoảng ~ (dùng cho thời gian) |
646 |
何か |
なにか |
HÀ |
Cái gì đó |
647 |
どこか |
|
|
Đâu đó, chỗ nào đó |
648 |
お腹が空きました |
おなかがすきました |
PHỤC KHÔNG |
(tôi) đói rồi. |
649 |
お腹が一杯です |
おなかがいっぱいです |
PHỤC NHẤT BÔI |
(tôi) no rồi. |
650 |
喉が渇きました |
のどがかわきました |
|
(tôi) khát. |
651 |
そうですね |
|
|
Đúng thế. |
652 |
そうしましょう |
|
|
Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế. |
653 |
ご注文は? |
ごちゅうもんは? |
CHÚ VĂN |
Anh/Chị dùng món gì ạ |
654 |
定食 |
ていしょく |
ĐỊNH THỰC |
Cơm suất, cơm phần |
655 |
牛丼 |
ぎゅうどん |
NGƯU |
Món cơm thịt bò |
656 |
「少々」お待ちください |
「しょうしょう」おまちください |
THIỂU ĐÃI |
Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút]. |
BÀI 14
657 |
別々に |
べつべつに |
BIỆT |
Riêng,lẻ |
658 |
点けます |
つけます (II) |
ĐIỂM |
Bật (điện, máy điều hòa) |
659 |
消します |
けします (I) |
TIÊU |
Tắt (điện, máy điều hòa) |
660 |
開けます |
あけます (II) |
KHAI |
Mở (cửa, cửa sổ) |
661 |
閉めます |
しめます (II) |
BẾ |
Đóng (cửa, cửa sổ) |
662 |
急ぎます |
いそぎます (I) |
CẤP |
Vội, gấp |
663 |
待ちます |
まちます (I) |
ĐÃI |
Đợi, chờ |
664 |
止めます |
とめます (II) |
CHỈ |
Dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô) |
665 |
曲がります |
まがります (I) |
KHÚC |
Rẽ, quẹo [phải] |
666 |
取ります |
とります (I) |
THỦ |
Lấy (muối) |
667 |
手伝います |
てつだいます (I) |
THỦ TRUYỀN |
Giúp (làm việc) |
668 |
呼びます |
よびます (I) |
HÔ |
Gọi (taxi, tên) |
669 |
話します |
はなします (I) |
THOẠI |
Nói, nói chuyện |
670 |
見せます |
みせます (II) |
KIẾN |
Cho xem, trình |
671 |
教えます |
おしえます (II) |
GIÁO |
Nói, cho biết [địa chỉ] |
672 |
始めます |
はじめます (II) |
THỦY |
Bắt đầu |
673 |
降ります(雨が~) |
ふります(あめが~) (I) |
GIÁNG VŨ |
Rơi [mưa, tuyết~] |
674 |
コピーします (III) |
|
|
Copy |
675 |
エアコン |
|
|
Máy điều hòa |
676 |
パスポート |
|
|
Hộ chiếu |
677 |
名前 |
なまえ |
DANH TIỀN |
Tên |
678 |
住所 |
じゅうしょ |
TRỤ SỞ |
Địa chỉ |
679 |
地図 |
ちず |
ĐỊA ĐỒ |
Bản đồ |
680 |
塩 |
しお |
DIÊM |
Muối |
681 |
砂糖 |
さとう |
SA ĐƯỜNG |
Đường |
682 |
読み方 |
よみかた |
ĐỘC PHƯƠNG |
Cách đọc |
683 |
ゆっくり |
|
|
Chậm, thong thả, thoải mái |
684 |
直ぐ |
すぐ |
TRỰC |
Ngay, lập tức |
685 |
また |
|
|
Lại (~đến) |
686 |
後で |
あとで |
HẬU |
Sau |
687 |
もう少し |
もうすこし |
THIẾU, HIỂU |
Thêm một chút nữa thôi |
688 |
もう~ |
|
|
Thêm~ |
689 |
いいですよ |
|
|
Được chứ./được ạ. |
690 |
さあ |
|
|
Thôi,/nào, (dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai làm gì.) |
691 |
あれ? |
|
|
Ô! (câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ) |
692 |
信号を右へ曲がってください |
しんごうをみぎへまがってください |
TÍN HIỆU HỮU KHÚC |
Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu. |
693 |
まっすぐ |
|
|
thẳng |
694 |
これでおねがいします |
|
|
Gởi anh tiền này. |
695 |
お釣り |
おつり |
ĐIẾU |
Tiền lẻ |
696 |
梅田 |
うめだ |
MAI ĐIỀN |
Tên một địa phương ở Osaka |
BÀI 15
697 |
立ちます |
たちます (I) |
LẬP |
Đứng |
698 |
座ります |
すわります (I) |
TỌA |
Ngồi |
699 |
使います |
つかいます (I) |
SỬ, SỨ |
Dùng, sử dụng |
700 |
置きます |
おきます (I) |
TRÍ |
Đặt, để |
701 |
作ります |
つくります (I) |
TÁC |
Làm, chế tạo, sản xuất |
702 |
売ります |
うります (I) |
MẠI |
Bán |
703 |
知ります |
しります (I) |
TRI |
Biết |
704 |
住みます |
すみます (I) |
TRÚ, TRỤ |
Sống, ở |
705 |
研究します |
けんきゅうします (III) |
NGHIÊN CỨU |
Nghiên cứu |
706 |
知っています |
しっています |
TRI |
Biết |
707 |
住んでいます |
すんでいます |
TRÚ, TRỤ |
Sống |
708 |
資料 |
しりょう |
TƯ LIỆU |
Tài liệu, tư liệu |
709 |
カタログ |
|
|
Ca-ta-lô |
710 |
時刻表 |
じこくひょう |
THỜI KHẮC BIỂU |
Bảng giờ tàu chạy |
711 |
服 |
ふく |
PHỤC |
Quần áo |
712 |
製品 |
せいひん |
CHẾ PHẨM |
Sản phẩm |
713 |
シプト |
|
|
Phần mềm |
714 |
専門 |
せんもん |
CHUYÊN MÔN |
Chuyên môn |
715 |
歯医者 |
はいしゃ |
XỈ Y GIẢ |
Nha sĩ |
716 |
床屋 |
とこや |
SÀNG ỐC |
Hiệu cắt tóc |
717 |
プレイガイド |
|
|
Quầy bán vé (trong nhà hát) |
718 |
独身 |
どくしん |
ĐỘC THÂN |
Độc thân |
719 |
特に |
とくに |
ĐẶC |
Đặc biệt |
720 |
思い出します |
おもいだします |
TƯ XUẤT |
Nhớ lại, hồi tưởng |
721 |
ご家族 |
ごかぞく |
GIA TỘC |
Gia đình (dùng cho người khác) |
722 |
いらっしゃいます |
|
|
Thể kính trọng của 「います」 |
723 |
高校 |
こうこう |
CAO HIỆU |
Trường trung học phổ thông |
724 |
日本橋 |
にほんばし |
NHẬT BẢN KIỀU |
Tên một khu phố buôn bán ở Osaka |
BÀI 16
725 |
乗ります(電車に乗ります) |
のります (I) でんしゃにのります |
THỪ ĐIỆN XA THỪA |
Đi, lên [tàu] |
726 |
乗り換えます |
のりかえます (II) |
THỪA HOÁN |
Chuyển, đổi (tàu) |
727 |
浴びます |
あびます (II) (シャワーをあびます) |
DỤC |
Tắm [vòi hoa sen] |
728 |
入れます |
いれます (II) |
NHẬP |
Cho vào, bỏ vào |
729 |
出します |
だします (I) |
XUẤT |
Lấy ra, rút (tiền) |
730 |
入ります |
はいります (I) |
NHẬP |
Vào, nhập học |
731 |
大学に入ります |
だいがくにはいります |
ĐẠI HỌC NHẬP |
Vào, nhập học [đại học] |
732 |
出ます大学を出ます |
でますだいがくをでます |
XUẤT ĐẠI HỌC XUẤT |
Ra, tốt nghiệp [đại học] |
733 |
止めます |
やめます (II) |
CHỈ |
Bỏ, thôi [việc công ty] |
734 |
押します |
おします (I) |
ÁP |
Bấm, ấn (nút) |
735 |
若い |
わかい |
NHƯỢC |
Trẻ |
736 |
長い |
ながい |
TRƯỜNG, TRƯỞNG |
Dài |
737 |
短い |
みじかい |
ĐOẢN |
Ngắn |
738 |
明るい |
あかるい |
MINH |
Sáng |
739 |
暗い |
くらい |
ÁM |
Tối |
740 |
背が高い |
せがたかい |
BỐI CAO |
Cao (dùng cho người) |
741 |
頭がいい |
あたまがいい |
ĐẦU |
Thông minh |
742 |
体 |
からだ |
THỂ |
Người, cơ thể |
743 |
頭 |
あたま |
ĐẦU |
Đầu |
744 |
髪 |
かみ |
PHÁT |
Tóc |
745 |
顔 |
かお |
NHAN |
Mặt |
746 |
目 |
め |
MỤC |
Mắt |
747 |
口 |
くち |
KHẨU |
Miệng |
748 |
歯 |
は |
XỈ |
Răng |
749 |
お腹 |
おなか |
PHỤC |
Bụng |
750 |
足 |
あし |
TÚC |
Chân |
751 |
サービス |
|
|
Dịch vụ |
752 |
ジョギング |
|
|
Việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) |
753 |
シャワー |
|
|
Vòi hoa sen |
754 |
緑 |
みどり |
LỤC |
Màu xanh lá cây |
755 |
「お」寺 |
「お」てら |
TỰ |
Chùa |
756 |
神社 |
じんじゃ |
THẦN XÃ |
Đền thờ đạo thần |
757 |
留学生 |
りゅうがくせい |
LƯU HỌC SINH |
Lưu học sinh, du học sinh |
758 |
番 |
~ばん |
PHIÊN |
Số ― |
759 |
どうやって |
|
|
Làm thế nào~ |
760 |
どの~ |
|
|
Cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) |
761 |
「いいえ。」まだまだです。 |
|
|
[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen) |
762 |
次に |
つぎに |
THỨ |
Tiếp theo |
763 |
金額 |
きんがく |
KIM NGẠCH |
Số tiền, khoản tiền |
764 |
確認 |
かくにん |
XÁC NHẬN |
Sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) |
765 |
ボタン |
|
|
Nút |
766 |
降ります |
おります |
GIÁNG, HÀNG |
Xuống xe |
767 |
お引き出しですか |
おひきだしですか。 |
DẪN XUẤT |
Anh/ chị rút tiền ạ? |
768 |
まず |
|
|
Trước hết, đầu tiên |
769 |
キャッシュカード |
|
|
Thẻ ngân hàng, thẻ ATM |
770 |
暗証番号 |
あんしょうばんごう |
ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU |
Mã số bí mật (mật khẩu) |
771 |
アジア |
|
|
Châu Á |
772 |
フエ |
|
|
Huế |
BÀI 17
773 |
覚えます |
おぼえます (II) |
GIÁC |
Nhớ |
774 |
忘れます |
わすれます (II) |
VONG |
Quên |
775 |
無くします |
なくします (I) |
VÔ |
Mất, đánh mất |
776 |
出します |
だします (I) (レポートをだします) |
XUẤT |
Nộp [bản/bài báo cáo] |
777 |
払います |
はらいます (I) |
PHẤT |
Trả tiền |
778 |
返します |
かえします (I) |
PHẢN |
Trả lại |
779 |
出かけます |
でかけます (II) |
XUẤT |
Ra ngoài |
780 |
脱ぎます |
ぬぎます (I) |
THOÁT |
Cởi (quần áo, giầy) |
781 |
持って行きます |
もっていきます (I) |
TRÌ HÀNH |
Mang đi, mang theo |
782 |
持って来ます |
もってきます (III) |
TRÌ LAI |
Mang đến |
783 |
心配します |
しんぱいします (III) |
TÂM PHỐI |
Lo lắng |
784 |
大切「な」 |
しゅっちょうします (III) |
XUẤT TRƯƠNG |
Làm thêm, làm quá giờ |
785 |
飲みます(薬を飲みます) |
のみます (I) (くすりをのみます) |
ẨM DƯỢC ẨM |
Uống [thuốc] |
786 |
大切「な」 |
たいせつ「な」 |
ĐẠI THIẾT |
Quan trọng, quý giá |
787 |
大丈夫 |
だいじょうぶ |
ĐẠI TRƯỢNG PHU |
Không sao, không có vấn đề gì |
788 |
危ない |
あぶない |
NGUY |
Nguy hiểm |
789 |
問題 |
もんだい |
VẤN ĐỀ |
Vấn đề |
790 |
答え |
こたえ |
ĐÁP |
Câu trả lời |
791 |
禁煙 |
きんえん |
CẤM YÊN |
Cấm hút thuốc |
792 |
風邪 |
かぜ |
PHONG TÀ |
Cảm, cúm |
793 |
熱 |
ねつ |
NHIỆT |
Sốt |
794 |
病気 |
びょうき |
BỆNH KHÍ |
Ốm, bệnh |
795 |
薬 |
くすり |
DƯỢC |
Thuốc |
796 |
お風呂 |
おふろ |
PHONG |
Bồn tắm |
797 |
上着 |
うわぎ |
THƯỢNG TRƯỚC |
Áo khoác |
798 |
下着 |
したぎ |
HẠ TRƯỚC |
Quần áo lót |
799 |
先生 |
せんせい |
TIÊN SINH |
Bác sĩ (cách gọi bác sĩ) |
800 |
二、三日 |
に、さんにち |
NHỊ TAM NHẬT |
Vài ngày |
801 |
~までに |
|
|
Trước ~ (chỉ thời hạn) |
802 |
ですから |
|
|
Vì thế, vì vậy, do đó |
803 |
痛い |
いたい |
THỐNG |
Đau |
804 |
喉 |
のど |
|
Họng |
805 |
お大事に |
おだいじに |
ĐẠI SỰ |
Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh) |
BÀI 18
806 |
出来ます |
できます (II) |
XUẤT LAI |
Có thể |
807 |
洗います |
あらいます (I) |
TIỂN |
Rửa |
808 |
弾きます |
ひきます (I) |
ĐÀN, ĐẠN |
Chơi (nhạc cụ) |
809 |
歌います |
うたいます (I) |
CA |
Hát |
810 |
集めます |
あつめます (II) |
TẬP |
Sưu tầm, thu thập |
811 |
捨てます |
すてます (II) |
XẢ |
Vứt, bỏ đi |
812 |
換えます |
かえます (II) |
HOÁN |
Đổi |
813 |
運転します |
うんてんします (III) |
VẬN CHUYỂN |
Lái |
814 |
予約します |
よやくします (III) |
DỰ ƯỚC |
Đặt chỗ, đặt trước |
815 |
見学します |
けんがくします (III) |
KIẾN HỌC |
Thăm quan với mục đích học tập |
816 |
ピアノ |
|
|
Đàn Piano |
817 |
~メートル |
|
|
― mét |
818 |
国際 |
こくさい |
QUỐC TẾ |
Quốc tế |
819 |
現金 |
げんきん |
HIỆN KIM |
Tiền mặt |
820 |
趣味 |
しゅみ |
THÚ VỊ |
Sở thích, thú vui |
821 |
日記 |
にっき |
NHẬT KÍ |
Nhật ký |
822 |
「お」祈り |
「お」いのり |
KÌ |
Việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện) |
823 |
課長 |
かちょう |
KHÓA TRƯỞNG |
Tổ trưởng |
824 |
部長 |
ぶちょう |
BỘ TRƯỞNG |
Trưởng phòng |
825 |
社長 |
しゃちょう |
XẢ TRƯỞNG |
Giám đốc |
826 |
動物 |
どうぶつ |
ĐỘNG VẬT |
Động vật |
827 |
馬 |
うま |
MÃ |
Ngựa |
828 |
へえ |
|
|
Thế à! (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc quan tâm) |
829 |
それは面白いですね |
それはおもしろいですね。 |
DIỆN BẠCH |
Hay thật nhỉ. |
830 |
なかなか |
|
|
Khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định) |
831 |
牧場 |
ぼくじょう |
MỤC TRƯỜNG |
Trang trại chăn nuôi |
832 |
本当ですか |
ほんとうですか。 |
BẢN ĐƯƠNG |
Thật không ạ? |
833 |
是非 |
ぜひ |
THỊ PHI |
Nhất định, rất |
834 |
ビートルズ |
|
|
Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh |
BÀI 19
835 |
登ります(山に~) |
のぼります (I) (やまに~) |
ĐĂNG SƠN |
Leo (núi) |
836 |
泊まります(ホテルに~) |
とまります (I) (ホテルに~) |
BẠC |
Trọ [ở khách sạn] |
837 |
掃除します |
そうじします (III) |
TẢO TRỪ |
Dọn vệ sinh |
838 |
洗濯します |
せんたくします (III) |
TIỂN TRẠC |
Giặt |
839 |
練習します |
れんしゅうします (III) |
LUYỆN TẬP |
Luyện tập, thực hành |
840 |
なります (I) |
|
|
Trở thành, trở nên |
841 |
眠い |
ねむい |
MIÊN |
Buồn ngủ |
842 |
強い |
つよい |
CƯỜNG, CƯỠNG |
Mạnh |
843 |
弱い |
よわい |
NHƯỢC |
Yếu |
844 |
調子がいい |
ちょうしがいい |
ĐIỆU TỬ |
Trong tình trạng tốt |
845 |
調子が悪い |
ちょうしがわるい |
ĐIỀU TỬ ÁC |
Trong tình trạng xấu |
846 |
調子 |
ちょうし |
ĐIỀU TỬ |
Tình trạng, trạng thái |
847 |
ゴルフ |
|
|
Gôn (~をします:chơi gôn) |
848 |
相撲 |
すもう |
TƯỚNG PHÁC |
Vật Sumo |
849 |
バチンコ |
|
|
Trò chơi Pachinko (~をします:chơi Trò chơi Pachinko) |
850 |
お茶 |
おちゃ |
TRÀ |
Trà đạo |
851 |
日 |
ひ |
NHẬT |
Ngày |
852 |
一度 |
いちど |
NHẤT ĐỘ |
Một lần |
853 |
一度も |
いちども |
NHẤT ĐỘ |
Chưa lần nào |
854 |
だんだん |
|
|
Dần dần |
855 |
おかげさまで。 |
|
|
Cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó) |
856 |
乾杯 |
かんぱい |
CAN BÔI |
Nâng cốc!/cạn chén |
857 |
実は |
じつは |
THỰC |
Thật ra là/sự tình là |
858 |
ダイエット |
|
|
Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng) |
859 |
何回も |
なんかいも。 |
HÀ HỒI |
Nhiều lần |
860 |
しかし |
|
|
Nhưng, tuy nhiên |
861 |
無理「な」 |
むり「な」 |
VÔ LÍ |
Không thể, quá sức |
862 |
体にいい |
からだにいい |
THỂ |
Tốt cho sức khỏe |
863 |
ケーキ |
|
|
Bánh ga-tô, bánh ngọt |
BÀI 20
864 |
要ります |
いります (I) (ビザが~) |
YÊU, YẾU |
Cần [thị thực (visa)] |
865 |
調べます |
しらべます (II) |
ĐIỀU, ĐIỆU |
Tìm hiểu, điều tra, xem |
866 |
直します |
なおします (I) |
TRỰC |
Sửa, chữa |
867 |
修理します |
しゅうりします (III) |
TU LÍ |
Sửa chữa, tu sửa |
868 |
電話します |
でんわします (III) |
ĐIỆN THOẠI |
Gọi điện thoại |
869 |
僕 |
ぼく |
BỘC |
Tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし]) |
870 |
君 |
きみ |
QUÂN |
Cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」) |
871 |
君 |
~くん |
QUÂN |
Anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) |
872 |
うん |
|
|
Ừ (cách nói thân mật của 「はい」) |
873 |
ううん |
|
|
Không (cách nói thân mật của 「いいえ」) |
874 |
サラリーマン |
|
|
Người làm việc cho các công ty |
875 |
言葉 |
ことば |
NGÔN DIỆP |
Từ, tiếng |
876 |
物価 |
ぶっか |
VẬT GIÁ |
Giá cả, mức giá, vật giá |
877 |
着物 |
きもの |
TRƯỚC VẬT |
Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) |
878 |
ビザ |
|
|
Thị thực, Visa |
879 |
初め |
はじめ |
SƠ |
Ban đầu, đầu tiên |
880 |
終わり |
おわり |
CHUNG |
Kết thúc |
881 |
こっち |
|
|
Phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」) |
882 |
そっち |
|
|
Phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」) |
883 |
あっち |
|
|
Phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」) |
884 |
どっち |
|
|
Cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」) |
885 |
この間 |
このあいだ |
GIAN |
Vừa rồi, hôm nọ |
886 |
~けど |
|
|
~,nhưng (cách nói thân mật của 「が」) |
887 |
国へ帰るの? |
くにへかえるの? |
QUỐC HUY |
Anh/chị có về nước không? |
888 |
どうするの? |
|
|
Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì? |
889 |
どうしようかな |
|
|
Tính sao đây nhỉ?/để tôi xem. |
890 |
よかったら |
|
|
Nếu anh/chị thích thì |
891 |
いろいろ「な」 |
|
|
Nhiều thứ |
BÀI 21
892 |
思います |
おもいます (I) |
TƯ |
Nghĩ |
893 |
言います |
いいます (I) |
NGÔN |
Nói |
894 |
足ります |
たります (II) |
TÚC |
Đủ |
895 |
勝ちます |
かちます (I) |
THẮNG |
Thắng |
896 |
負けます |
まけます (II) |
PHỤ |
Thua |
897 |
あります (I) |
|
|
Được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] |
898 |
役に立ちます |
やくにたちます (I) |
DỊCH LẬP |
Giúp ích |
899 |
無駄「な」 |
むだ「な」 |
VÔ ĐÀ |
Lãng phí, vô ích |
900 |
不便「な」 |
ふべん「な」 |
BẤT TIỆN |
Bất tiện |
901 |
同じ |
おなじ |
ĐỒNG |
Giống |
902 |
すごい |
|
|
Ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) |
903 |
首相 |
しゅしょう |
THỦ TƯỚNG |
Thủ tướng |
904 |
大統領 |
だいとうりょう |
ĐẠI THỐNG LĨNH |
Tổng thống |
905 |
政治 |
せいじ |
CHÍNH TRỊ |
Chính trị |
906 |
ニュース |
|
|
Tin tức, bản tin |
907 |
スピーチ |
|
|
Bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết) |
908 |
試合 |
しあい |
THÍ HỢP |
Trận đấu |
909 |
アルバイオ |
|
|
Công việc làm thêm (~をします: làm thêm) |
910 |
意見 |
いけん |
Ý KIẾN |
Ý kiến |
911 |
「お」話 |
「お」はなし |
THOẠI |
Câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) |
912 |
ユーモア |
|
|
Hài hước |
913 |
むだ |
|
|
Sự lãng phí |
914 |
デザイン |
|
|
Thiết kế |
915 |
交通 |
こうつう |
GIAO THÔNG |
Giao thông, đi lại |
916 |
ラッシュ |
|
|
Giờ cao điểm |
917 |
最近 |
さいきん |
TỐI CẬN |
Gần đây |
918 |
多分 |
たぶん |
ĐA PHÂN |
Chắc, có thể |
919 |
きっと |
|
|
Chắc chắn, nhất định |
920 |
本当に |
ほんとに |
BẢN ĐƯƠNG |
Thật sự |
921 |
そんなに |
|
|
(không)~ lắm |
922 |
~について |
|
|
Về~ |
923 |
仕方がありません |
しかたがありません |
SĨ PHƯƠNG |
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi. |
924 |
しばらくですね |
|
|
Lâu không gặp nhỉ. |
925 |
~でも 飲みませんか |
~でものみませんか。 |
ẨM |
Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. |
926 |
見ないと。。。 |
みないと。。。 |
KIẾN |
Tôi phải xem |
927 |
もちろん |
|
|
Tất nhiên |
BÀI 22
928 |
着ます |
きます (II) |
TRƯỚC |
Mặc [áo sơ mi, v.v.] |
929 |
履きます(靴を~) |
はきます (I) (くつを~) |
LÍ NGOA |
Đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] |
930 |
被ります(帽子を~) |
かぶります (I) (ぼうしを~) |
BỊ MẠO TỬ |
Đội [mũ, v.v.] |
931 |
掛けます(めがねを~) |
かけます (II) (めがねを~) |
QUẢI |
Đeo [kính] |
932 |
生まれます |
うまれます (II) |
SINH |
Sinh ra |
933 |
コート |
|
|
Áo khoác |
934 |
スーツ |
|
|
Com-lê |
935 |
セーター |
|
|
Áo len |
936 |
帽子 |
ぼうし |
MẠO TỬ |
Mũ |
937 |
眼鏡 |
めがね |
NHÃN KÍNH |
Kính |
938 |
よく |
|
|
Thường, hay |
939 |
おめでとうございます。 |
|
|
Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.) |
940 |
こちら |
|
|
Cái này (cách nói lịch sự của [これ]) |
941 |
家賃 |
やちん |
GIA NHẪM |
tiền thuê nhà |
942 |
うーん |
|
|
Ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ. |
943 |
ダイニングキテン |
|
|
Bếp kèm phòng ăn |
944 |
和室 |
わしつ |
HÒA THẤT |
Phòng kiểu Nhật |
945 |
押入れ |
おしいれ |
ÁP NHẬP |
Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật |
946 |
布団 |
ふとん |
BỐ ĐOÀN |
Chăn, đệm |
947 |
アパート |
|
|
Nhà chung cư |
948 |
パリ |
|
|
Pari |
949 |
万里の長城 |
ばんりのちょうじょう |
VẠN LÍ TRƯỜNG THÀNH |
Vạn Lý Trường Thành |
950 |
余暇開発センター |
よかかいはつセンター |
DƯ HẠ KHAI PHÁT |
Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân |
951 |
レジヤーはくしょ |
|
|
Sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi |
BÀI 23
952 |
聞きます「先生に~」 |
ききます (I) 「せんせいに~」 |
VĂN TIÊN SINH |
Hỏi [giáo viên] |
953 |
回します |
まわします (I) |
HỒI |
Vặn (núm) |
954 |
引きます |
ひきます (I) |
DẪN |
Kéo |
955 |
変えます |
かえます (II) |
BIẾN |
Đổi |
956 |
触ります |
さわります (I) |
XÚC |
Sờ, chạm vào [cửa] |
957 |
出ます「お釣りが~」 |
でます (II) 「おつりが~」 |
XUẤT ĐIẾU |
Ra, đi ra [tiền thừa ~] |
958 |
動きます(時計が) |
うごきます (I) 「とけいが~」 |
ĐỘNG THỜI KẾ |
Chuyển động, chạy [đồng hồ ~] |
959 |
歩きます(みちを~) |
あるきます (I) (みちを~) |
BỘ |
Đi bộ [trên đường] |
960 |
渡ります(橋を~) |
わたります (I) (はしを~) |
ĐỘ KIỀU |
Qua, đi qua [cầu] |
961 |
気をつけます。(車に~) |
きをつけます (II) (くるまに~) |
KHÍ XA |
Chú ý, cẩn thận [với ô-tô] |
962 |
引っ越しします |
ひっこしします (III) |
DẪN VIỆT |
Chuyển nhà |
963 |
電気屋 |
でんきや |
ĐIỆN KHÍ ỐC |
Cửa hàng đồ điện |
964 |
~屋 |
~や |
ỐC |
Cửa hàng ~ |
965 |
音 |
おと |
ÂM |
Âm thanh |
966 |
サイズ |
|
|
Cỡ, kích thước |
967 |
機械 |
きかい |
CƠ GIỚI |
Máy, máy móc |
968 |
つまみ |
|
|
Núm vặn |
969 |
故障 |
こしょう |
CỐ CHƯỚNG |
Hỏng (~します:bị hỏng) |
970 |
道 |
みち |
ĐẠO |
Đường |
971 |
交差点 |
こうさてん |
GIAO SAI ĐIỂM |
Ngã tư |
972 |
信号 |
しんごう |
TÍN HIỆU |
Đèn tín hiệu |
973 |
角 |
かど |
GIÁC |
Góc |
974 |
橋 |
はし |
KIỀU |
Cầu |
975 |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
TRÚ XA TRƯỜNG |
Bãi đỗ xe |
976 |
~目 |
~め |
MỤC |
Thứ - , số - (biểu thị thứ tự) |
977 |
「お」正月 |
「お」しょうがつ |
CHÍNH NGUYỆT |
Tết (Dương lịch) |
978 |
ごちそうさま「でした」 |
|
|
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm) |
979 |
建物 |
たてもの |
KIẾN VẬT |
Tòa nhà |
980 |
外国人登録証 |
がいごくじんとうろくしょう |
NGOẠI QUỐC NHÂN ĐĂNG LỤC CHỨNG |
Thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều |
981 |
聖徳太子 |
しょうとくたいし |
THÁNH ĐỨC THÁI TỬ |
Thái tử Shotoku (574 – 622) |
982 |
法隆寺 |
ほうりゅうじ |
PHÁP LONG TỰ |
Chùa Horyu-ji |
983 |
元気茶 |
げんきちゃ |
NGUYÊN KHÍ TRÀ |
Tên một loại trà |
BÀI 24
984 |
くれます (II) |
|
|
Cho, tặng (tôi) |
985 |
連れて行きます |
つれていきます (I) |
LIÊN HÀNH |
Dẫn đi |
986 |
連れて来ます |
つれてきます (III) |
LIÊN LAI |
Dẫn đến |
987 |
送ります「人を~」 |
おくります (I) 「ひとを~」 |
TỐNG NHÂN |
Đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó] |
988 |
紹介します |
しょうかいします (III) |
THIỆU GIỚI |
Giới thiệu |
989 |
案内します |
あんないします |
ÁN NỘI |
Hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường |
990 |
説明します |
せつめいします |
THUYẾT MINH |
Giải thích, trình bày |
991 |
入れます「コーヒー入れます」 |
いれます (II) 「コーヒーを~」 |
NHẬP NHẬP |
Pha [cà-phê] |
992 |
おじいさん・おじいちゃん |
|
|
Ông nội, ông ngoại, ông |
993 |
おばあさん。おばあちゃん |
|
|
Bà nội, bà ngoại, bà |
994 |
準備 |
じゅんび |
CHUẨN BỊ |
Chuẩn bị [~します:chuẩn bị] |
995 |
意味 |
いみ |
Ý VỊ |
Ý nghĩa |
996 |
「お」菓子 |
「お」かし |
QUẢ TỬ |
Bánh kẹo |
997 |
全部 |
ぜんぶ |
TOÀN BỘ |
Toàn bộ, tất cả |
998 |
自分で |
じぶんで |
TỰ PHÂN |
Tự (mình) |
999 |
他に |
ほかに |
THA |
Ngoài ra, bên cạnh đó |
1000 |
「お」弁当 |
「お」べんとう |
BIỆN ĐƯƠNG |
Cơm hộp |
1001 |
母の日 |
ははのひ |
MẪU NHẬT |
Ngày Mẹ |
BÀI 25
1002 |
考えます |
かんがえます (II) |
KHẢO |
Nghĩ, suy nghĩ |
1003 |
着きます(駅に~) |
つきます (I) (駅に~) |
TRƯỚC DỊCH |
Đến [ga] |
1004 |
留学します |
りゅうがくします (III) |
LƯU HỌC |
Du học |
1005 |
取ります(年を~) |
とります (I) (としを~) |
THỦ NIÊN |
Thêm [tuổi] |
1006 |
田舎 |
いなか |
ĐIỀN XÁ |
Quê, nông thôn |
1007 |
大使館 |
たいしかん |
ĐẠI SỨ QUÁN |
Đại sứ quán |
1008 |
グループ |
|
|
Nhóm, đoàn |
1009 |
チャンス |
|
|
Cơ hội |
1010 |
億 |
おく |
ỨC |
Một trăm triệu |
1011 |
もし(~たら) |
|
|
Nếu [~ thì] |
1012 |
いくら(~ても) |
|
|
Cho dù, thế nào [~ đi nữa] |
1013 |
転勤 |
てんきん |
CHUYỂN CẦN |
Việc chuyển địa điểm làm việc (~します:chuyển địa điểm làm việc) |
1014 |
こと |
|
|
Việc (~の こと: việc ~) |
1015 |
一杯飲みましょう |
いっぱいのみましょう |
NHẤT BÔI ẨM |
Chúng ta cùng uống nhé. |
1016 |
「いろいろ」お世話になりました |
「いろいろ」おせわになりました。 |
THẾ THOẠI |
Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). |
1017 |
頑張ります |
ばんばります (I) |
NGOAN THƯƠNG |
Cố, cố gắng |
1018 |
どうぞお元気で |
どうぞおげんきで |
NGUYÊN KHÍ |
Chúc anh/chị mạnh khỏe. (câu nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại) |
Hi vọng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật của mình.
----------------------------------------------------------------