TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ Y TẾ
Hôm nay chúng ta cùng nhau học về chủ đề từ vựng y tế trong tiếng Nhật nhé! Đây là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày. Nào, hãy cùng Kiến Minh tìm hiểu về các từ vựng ở chủ đề này bạn nhé!
STT |
Kanji |
Hiragana/ Katakana |
Romaji |
Ý nghĩa |
1 |
介護 |
かいご |
Kaigo |
Điều dưỡng |
2 |
医者 |
いしゃ |
Isha
|
Bác sĩ |
3 |
看護師 |
かんごし |
Kangoshi
|
Y tá |
4 |
患者 |
かんじゃ |
Kanja
|
Bệnh nhân |
5 |
入院 |
にゅういん |
Nyuuin
|
Nhập viện |
6 |
退院 |
たいいん |
Taiin
|
Xuất viện |
7 |
健康保険証 |
けんこうほけんしょう |
Kenkouhokenshou
|
Thẻ Bảo hiểm y tế |
8 |
問診書 |
もんしんしょ |
Monshinsho
|
Giấy khám bệnh |
9 |
病名 |
びょうめい |
Byomei
|
Tên bệnh |
10 |
治療 |
ちりょう |
Chiryo
|
Trị liệu |
11 |
内科 |
ないか |
Naika
|
Khoa nội |
12 |
外科 |
げか |
Geka
|
Khoa ngoại |
13 |
健康診断 |
けんこうしんだん |
Kenkoshinda
|
Khám sức khỏe tổng thể |
14 |
薬 |
くすり |
Kusuri
|
Thuốc |
15 |
薬の種類 |
くすりのしゅるい |
Kusurinoshiyurui
|
Loại/dạng thuốc |
16 |
抗生剤 |
こうせいざい |
Koseizai
|
Thuốc kháng sinh |
17 |
塗り薬 |
ぬりくすり |
Nurikusuri
|
Dạng thuốc bôi |
18 |
液体 |
えきたい |
Ekitai
|
Thuốc dạng nước |
19 |
薬の飲み方 |
くすりののみかた |
Kusuri nonomikata
|
Cách uống thuốc |
20 |
血圧計 |
けつあつけい |
Ketsuatsukei
|
Máy đo huyết áp |
21 |
体温計 |
たいおんけい |
Taionkei
|
Nhiệt kế |
22 |
伝染病 |
でんせんびょう |
Densen byo
|
Bệnh truyền nhiễm |
23 |
脳卒中 |
のうそっちゅう |
Nosotchu
|
Tai biến mạch máu não |
24 |
肩凝り |
かたこり |
Katakori
|
Đau vai, cứng vai |
25 |
高血圧 |
こうけつあつ |
Koketsuatsu
|
Huyết áp cao |
26 |
過敏性皮膚 |
かびんせいひふ |
Kabinseihifu
|
Da dễ bị kích ứng |
27 |
|
ねんざ |
Nenza
|
Bong gân |
28 |
気管支炎 |
きかんしえん |
Kikanshien
|
Viêm phế quản |
29 |
肺炎 |
はいえん |
Haien
|
Viêm phổi |
30 |
心臓病 |
しんぞうびょう |
Shinzo-byo
|
Bệnh tim |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về chủ đề y tế trong tiếng Nhật. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn và bạn có thể biết thêm được nhiều từ vựng mới để giúp ích trong quá trình học tiếng Nhật của bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi Kiến Minh để học tập thêm nhiều từ vựng theo các chủ đề trong tiếng Nhật nhé!
---------------------------------------------------------------