TỪ VỰNG BÀI 31 - GIÁO TRÌNH MINNANO NIHONGO TIẾNG NHẬT
Chúng ta cùng học từ vựng của bài 31 trong giáo trình Minna no Nihongo nhé!
STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Hán - Việt |
Nghĩa |
1 |
はじまります I |
始まります |
THỦY |
bắt đầu (buổi lễ ~) |
2 |
つづけます II |
続ける |
TỤC |
tiếp tục |
3 |
みつけます II |
見つめます |
KIẾN |
tìm thấy |
4 |
うけます II |
受けます |
THỤ |
thi (kì thi) |
5 |
にゅうがくしますIII |
入学します |
NHẬP |
nhập học |
6 |
そつぎょうします III |
卒業します |
TỐT NGHIỆP |
tốt nghiệp |
7 |
きゅうけいします III |
休憩します |
HƯU KHẾ |
giải lao |
8 |
れんきゅう |
連休 |
LIÊN HƯU |
ngày nghỉ liền nhay |
9 |
さくぶん |
作文 |
TÁC VĂN |
bài văn |
10 |
てんらんかい |
展覧会 |
TRIỂN LÃM HỘI |
triển lãm |
11 |
けっこんしき |
結婚式 |
KẾT HÔN THỨC |
lễ cưới, đám cưới |
12 |
「お」そうしき |
「お」葬式 |
TÁNG THỨC |
lễ tang, đám tang |
13 |
しき |
式 |
THỨC |
buổi lễ |
14 |
ほんしゃ |
本社 |
BẢN XÃ |
trụ sở |
15 |
してん |
支店 |
CHI ĐIẾM |
chi nhánh |
16 |
きょうかい |
教会 |
GIÁO HỘI |
nhà thờ |
17 |
だいがくいん |
大学院 |
ĐẠI HỌC VIỆN |
cao học, cơ sở giáo dục trên đại học |
18 |
どうぶつえん |
動物園 |
ĐỘNG VẬT VIÊN |
sở thú |
19 |
おんせん |
温泉 |
ÔN TUYỀN |
suối nước nóng |
20 |
おきゃく「さん」 |
お客「さん」 |
KHÁCH |
khách hàng |
21 |
だれか |
|
|
ai đó |
22 |
~のほう |
~の 方 |
PHƯƠNG |
hướng~ |
23 |
ずっと |
|
|
suốt,liền |
24 |
のこります |
残ります |
TÀN |
ở lại |
25 |
つきに |
月に |
NGUYỆT |
một tháng |
26 |
ふつうの |
普通の |
PHỔ THÔNG |
thường |
27 |
インターネット |
|
|
internet |
28 |
むら |
村 |
THÔN |
làng |
29 |
えいがかん |
映画館 |
ẢNH HỌA QUÁN |
rạp chiếu phim |
30 |
いや「な」 |
嫌「な」 |
HIỀM |
chán ghét, không chấp nhận được |
31 |
そら |
空 |
KHÔNG |
bầu trời |
32 |
とじます II |
閉じます |
BẾ |
nhắm |
33 |
とかい |
都会 |
ĐÔ HỘI |
thành phố |
34 |
こどもたち |
子供たち |
TỬ CUNG |
bọn trẻ |
35 |
じゆうに |
自由に |
TỰ DO |
tự do |
36 |
せかいじゅう |
世界中 |
THẾ GIỚI TRUNG |
khắp thể giới |
37 |
あつまります I |
集まります |
TẬP |
tập hợp |
38 |
うつくしい |
美しい |
MỸ |
đẹp |
39 |
しぜん |
自然 |
TỰ NHIÊN |
thiên nhiên |
40 |
すばらしさ |
|
|
tuyệt vời |
41 |
きがつきます I |
気が付きます |
KHÍ THỤ |
để ý, nhận ra |
Trên đây là tổng hợp về từ vựng bài 31 của giáo trình Minna no Nihongo N5 trong tiếng Nhật dành cho các bạn mới học tiếng Nhật. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp ích được các bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
----------------------------------------------------------------