TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CÁC MÔN THỂ THAO TẠI OLYMPIC PARIS 2024

Bạn là fan của bóng đá, mê mẩn môn bóng rổ, hay đơn giản chỉ yêu thích không khí sôi động của các trận đấu? Và nếu bạn cũng đang học tiếng Nhật thì còn gì tuyệt vời hơn khi kết hợp cả hai niềm đam mê này. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Nhật thú vị liên quan đến các môn thể thao sẽ có mặt tại Olympic Paris 2024 nhé!

 

                                

 

7人制ラグビー (Shichinin-sei ragubī): Bóng bầu dục bảy người

アーチェリー (Ācherī): Bắn cung

アーティスティックスイミング (Ātisutikkusuimingu): Bơi nghệ thuật

ウエイトリフティング (Ueitorifutingu): Cử tạ

カヌースプリント(Kanūsupurinto): Đua thuyền nước rút

ゴルフ (Gorufu): Gôn

サーフィン (Sāfin):Lướt sóng

サッカー (Sakkā): Bóng đá

スケートボード (Sukētobōdo): Trượt ván

スポーツクライミング (Supōtsukuraimingu): Leo núi thể thao

セーリング (Sēringu): Thuyền buồm

テコンドー (Tekondō): Taekwondo

テニス (Tenisu): Quần vợt

トライアスロン (Toraiasuron): Ba môn phối hợp

トランポリン (Toranporin): Nhào lộn trên bạt nhún

バスケットボール (Basukettobōru): Bóng rổ

バドミントン (Badominton): Cầu lông

バレーボール (Barēbōru): Bóng chuyền

ビーチバレーボール (Bīchibarēbōru): Bóng chuyền bãi biển

ハンドボール (Handobōru): Bóng ném

フェンシング (Fenshingu): Đấu kiếm

ブレイキン (Bureikin): Breaking

ボクシング (Bokushingu): Quyền anh

ホッケー (Hokkē): Khúc côn cầu trên cỏ

マラソンスイミング (Marasonsuimingu): Bơi marathon

レスリング(Resuringu): Đấu vật

ローイング (Rōingu): Chèo thuyền

卓球 ( たっきゅう - Takkyū): Bóng bàn

射撃 (しゃげき - Shageki): Bắn súng

体操競技 (たいそうきょうぎ - Taisō kyōgi): Thể dục nghệ thuật

新体操 (しんたいそう - Shintaisou): Thể dục nhịp điệu

柔道 (じゅうどう - Jūdō): Nhu đạo

水球 (すいきゅう - Suikyū): Bóng nước

競泳 (きょうえい - Kyōei): Bơi

近代五種 (きんだいごしゅ - Kindaigoshu): Năm môn phối hợp hiện đại

陸上競技 (りくじょうきょうぎ - Rikujou kyougi): Điền kinh

飛込 (とびこみ - Tobikomi): Nhảy cầu

馬術 (ばじゅつ - Bajutsu): Cưỡi ngựa

自転車BMXフリースタイル (じてんしゃBMXフリースタイル - Jitensha BMX furīsutairu): Xe đạp BMX tự do

自転車BMXレーシング (じてんしゃBMXレーシング - Jitensha BMX rēshingu): Xe đạp BMX racing

自転車トラックレース (じてんしゃトラックレース - Jitensha torakkurēsu): Xe đạp lòng chảo

自転車マウンテンバイク(じてんしゃマウンテンバイク - Jitensha mauntenbaiku): Xe đạp leo núi

自転車ロードレース (じてんしゃロードレース - Jitensha rōdorēsu): Xe đạp đường trường

 

Việc học từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về Olympic Paris 2024 mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Hãy tận dụng cơ hội này để khám phá thế giới thể thao và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật nhé!

 

 

Tin liên quan