Tháng 11
20
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NOEL
Giáng Sinh là một lễ hội vui vẻ và ý nghĩa, và ở Nhật Bản, không khí lễ hội này cũng rất đặc sắc. Hãy cùng Kiến Minh tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về Noel và những câu chúc Giáng Sinh mà bạn có thể sử dụng.
1. Từ vựng
- クリスマス (kurisumasu): Giáng Sinh
- サンタクロース (santakuro-su): Ông già Noel
- クリスマスツリー (kurisumasu tsurii): Cây thông Noel
- プレゼント (purezento): Quà tặng
- キャンディケーン (kyandi ke-n): Kẹo cây gậy
- 雪 (ゆき) (yuki): Tuyết
- クリスマスソックス (kurisumasu sokkusu ): Vớ (để treo quà cho Ông già Noel)
- イルミネーション (irumine-shon): Trang trí ánh sáng (đèn Giáng Sinh)
- クリスマスイブ (kurisumasu ibu): Đêm Giáng Sinh (24 tháng 12)
- ケーキ (keiki): Bánh
- 雪だるま (ゆきだるま) (yukidaruma): Người tuyết
- 赤ちゃんイエス (あかちゃんイエス) (akachan iesu): Chúa Giê-su
- 聖歌 (せいか) (seika): Bài thánh ca
- クリスマスパーティー (kurisumasu pa-ti-): Tiệc Giáng Sinh
2. Câu Chúc Giáng Sinh Bằng Tiếng Nhật
- メリークリスマス!(Merī kurisumasu!): Chúc mừng Giáng Sinh!
- 素晴らしいクリスマスをお過ごしください。(Subarashii kurisumasu o osugoshi kudasai.): Chúc bạn có một Giáng Sinh tuyệt vời.
- 幸せなクリスマスをお祈りしています。(Shiawase na kurisumasu o oinori shiteimasu.): Tôi chúc bạn một Giáng Sinh hạnh phúc.
- クリスマスの喜びがあなたに訪れますように。(Kurisumasu no yorokobi ga anata ni otozuremasu you ni.): Mong rằng niềm vui Giáng Sinh sẽ đến với bạn.
- 家族と一緒に素敵なクリスマスを!(Kazoku to issho ni suteki na kurisumasu o!): Chúc bạn có một Giáng Sinh tuyệt vời bên gia đình!
Với danh sách từ vựng và câu chúc Giáng Sinh này, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thể hiện tình cảm trong dịp lễ đặc biệt này. Noel không chỉ là thời gian để tặng quà mà còn là dịp để quây quần bên người thân và bạn bè, cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đẹp. Chúc bạn một mùa Giáng Sinh ấm áp và ý nghĩa!
Tin liên quan
Tháng 11
20
Tháng 11
15
Tháng 11
14
Tháng 11
14
Tháng 10
25
Tháng 10
24