Tháng 11
20
Từ vựng tiếng Nhật về Sở thích
"Từ vựng tiếng Nhật về sở thích" là một chủ đề không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn dễ dàng chia sẻ niềm đam mê và kết nối với người khác trong các cuộc trò chuyện. Hãy cùng Nhật ngữ Kiến Minh khám phá những từ vựng tiếng Nhật về sở thích để tự tin thể hiện bản thân và mở rộng mối quan hệ nhé!
- 趣味 (shumi): sở thích
- 娯楽 (goraku): giải trí
- 映画(えいが) : xem phim
- 読書(どくしょ) : Đọc sách
- テレビゲーム (terebi ge-mu): trò chơi điện tử
- スポーツ (supo-tsu): thể thao
- 釣り(つり) : câu cá
- サーフィン : lướt sóng
- スケートボード : trượt ván
- かいすいよく( 海水浴 ): tắm biển
- およぎ 泳ぎ : bơi
- 鑑賞する (kanshou suru): thưởng thức
- 上映する (shouei): trình chiếu
- 料理(りょうり): nấu ăn
- 生け花 (ikebana): nghệ thuật cắm hoa
- 園芸 (engei): nghệ thuật làm vườn
- 絵 ( e): vẽ
- 囲碁 (igo): cờ vây
- 栽培する (saibai suru): trồng trọt
- コレクションする (korekushon suru): sưu tập
- ダンス (dansu): nhảy
- 歌 (uta): ca hát
- 音楽 (ongaku): âm nhạc
- ショッピング (shoppingu): mua sắm
- 旅行 (ryokou): du lịch
Trên đây là tổng hợp các từ vựng về từ vựng tiếng Nhật về sở thích. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn và bạn có thể biết thêm được nhiều từ vựng mới để giúp ích trong quá trình học tiếng Nhật của bản thân. Hãy tiếp tục theo dõi Kiến Minh để học tập thêm nhiều từ vựng theo các chủ đề trong tiếng Nhật nhé!
Tin liên quan
Tháng 11
20
Tháng 11
15
Tháng 11
14
Tháng 11
14
Tháng 10
25
Tháng 10
24