TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ THỜI TIẾT
Nhật Bản, đất nước mặt trời mọc, không chỉ nổi tiếng với văn hóa, con người mà còn sở hữu khí hậu đa dạng và phong phú, mang đến những trải nghiệm đặc biệt trong từng mùa. Với các bạn du học sinh hay những ai yêu thích đất nước này, việc nắm vững từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn hiểu hơn về đặc trưng khí hậu nơi đây. Hãy cùng Kiến Minh khám phá những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất về thời tiết Nhật Bản, để vừa học tiếng vừa cảm nhận trọn vẹn sự thay đổi kỳ diệu của bốn mùa nhé!
1. Từ vựng chung về thời tiết
- 天気 (Tenki): Thời tiết
- 気温 (Kion): Nhiệt độ
- 晴れ (Hare): Trời nắng
- 曇り (Kumori): Trời nhiều mây
- 雨 (Ame): Mưa
- 雪 (Yuki): Tuyết
- 雷 (Kaminari): Sấm sét
- 風 (Kaze): Gió
- 湿度 (Shitsudo): Độ ẩm
- 気圧 (Kiatsu): Áp suất khí quyển
- 霧 (Kiri): Sương mù
- 台風 (Taifuu): Bão
2. Thời tiết theo mùa
- 春 (Haru): Mùa xuân
- 桜 (Sakura): Hoa anh đào
- 花粉 (Kafun): Phấn hoa
- 春一番 (Haru Ichiban): Cơn gió đầu xuân
- 暖かい (Atatakai): Ấm áp
- 春雨 (Harusame): Mưa xuân
- 夏 (Natsu): Mùa hè
- 蒸し暑い (Mushiatsui): Nóng ẩm
- 日差し (Hizashi): Ánh nắng mặt trời
- 梅雨 (Tsuyu): Mùa mưa
- 熱波 (Neppa): Sóng nhiệt
- 花火 (Hanabi): Pháo hoa
- 秋 (Aki): Mùa thu
- 紅葉 (Kouyou): Lá đỏ
- 涼しい (Suzushii): Mát mẻ
- 秋雨 (Akisame): Mưa thu
- 霜 (Shimo): Sương giá
- 秋風 (Akikaze): Gió thu
- 冬 (Fuyu): Mùa đông
- 寒い (Samui): Lạnh
- 吹雪 (Fubuki): Bão tuyết
- 凍る (Ko’ru): Đóng băng
- 冬眠 (Toumin): Ngủ đông
- 氷点下 (Hyou Tenka): Dưới 0 độ C
3. Hiện tượng thời tiết đặc biệt
- 虹 (Niji): Cầu vồng
- 霰 (Arare): Mưa đá nhỏ
- 雹 (Hyou): Mưa đá lớn
- 雷雨 (Raiu): Mưa giông
- 極寒 (Gokkan): Rét buốt cực điểm
- 豪雨 (Gouu): Mưa lớn
- 猛暑 (Mousho): Nắng nóng gay gắt
4. Các cụm từ miêu tả thời tiết
- 天気がいい (Tenki ga ii): Thời tiết đẹp
- 天気が悪い (Tenki ga warui): Thời tiết xấu
- 雨が降る (Ame ga furu): Trời mưa
- 雪が積もる (Yuki ga tsumoru): Tuyết chất đống
- 太陽が出る (Taiyou ga deru): Mặt trời mọc
- 風が強い (Kaze ga tsuyoi): Gió mạnh
5. Dự báo thời tiết
- 天気予報 (Tenki Yohou): Dự báo thời tiết
- 晴れ時々曇り (Hare Tokidoki Kumori): Nắng, thỉnh thoảng có mây
- 雨のち晴れ (Ame Nochi Hare): Mưa rồi chuyển nắng
- 気温が上がる (Kion ga agaru): Nhiệt độ tăng
- 気温が下がる (Kion ga sagaru): Nhiệt độ giảm
Nhật Bản là một quốc gia có sự thay đổi thời tiết rõ rệt qua bốn mùa, mỗi mùa mang một vẻ đẹp và cảm giác riêng. Hi vọng rằng bài viết này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật mà còn mang lại nhiều hứng thú khi tìm hiểu về khí hậu và cuộc sống tại Nhật Bản. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá đất nước xinh đẹp này. Cùng theo dõi Nhật ngữu Kiến Minh để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!