HƯỚNG DẪN CÁCH CHIA THỂ TA [た] TRONG TIẾNG NHẬT
Trong tiếng Nhật, việc sử dụng đúng thể động từ là rất quan trọng để diễn đạt chính xác thời gian và ngữ nghĩa của hành động. Một trong những thể động từ cơ bản nhất là thể Ta [た],được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Thể Ta [た] không chỉ giúp người nói diễn đạt những sự việc đã hoàn thành mà còn tạo nên sự mạch lạc trong giao tiếp. Việc hiểu cách chia động từ sang thể Ta là bước đầu tiên trong việc xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả.Bài viết này của Kiến Minh sẽ hướng dẫn bạn cách chia động từ sang thể Ta [た] theo từng nhóm động từ.
1. Thể Ta [た] là gì?
Thể Ta (た) là dạng thể ngắn của động từ ở dạng 〜ました → là dạng quá khứ của động từ, được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nó cho biết rằng một hành động đã hoàn tất hoặc một trạng thái đã diễn ra trước đó.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "Tôi đã ăn" bạn sẽ sử dụng động từ trong thể Ta để diễn đạt điều đó.(たべました=たべた)
2. Cách chia nhóm động từ
NHÓM I: là những động từ trướcます thuộc cột 「い」
NHÓM II: là những động từ trướcます thuộc cột 「え」
NHÓM III:
- Động từ đặc biệtします (làm, chơi), 来ます (đến)
- Những danh động từ có 2 Kanji trở lên và có đuôi します
3. Cách chia thể Ta trong tiếng Nhật
Cách chia thể Ta giống với cách chia thể Tê, đổi 「て」→「た」,「で」→「だ」
- NHÓM 1:
- NHÓM 2
- NHÓM 3
4. Luyện tập
5. Ví dụ
食べた (tabeta) - đã ăn.
きのう、すしを 食べた。
Kinō, sushi o tabeta.
(Hôm qua, tôi đã ăn sushi.)
行った (itta) - đã đi.
ともだちと えいがに 行った。
Tomodachi to eiga ni itta.
(Tôi đã đi xem phim với bạn.)
見た (mita) - đã xem.
そのえいがを 見たことがある。
Sono eiga o mita koto ga aru.
(Tôi đã xem bộ phim đó.)
話した (hanashita) - đã nói.
かれと はなした。
Kare to hanashita.
(Tôi đã nói chuyện với anh ấy.)
来た (kita) - đã đến.
かのじょは 学校に 来た。
Kanojo wa gakkō ni kita.
(Cô ấy đã đến trường.)
買った (katta) - đã mua.
新しい本を 買った。
Atarashii hon o katta.
(Tôi đã mua một quyển sách mới.)
Kiến Minh hy vọng sau khi đọc xong bài này bạn có thể hiểu Thể a là gì? Và cách chia động từ thể Ta [た] trong tiếng Nhật.