NHẬT BẢN CÓ BAO NHIÊU TỈNH?
Nhật Bản luôn là một điểm đến hấp dẫn du khách về phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, và nền ẩm thực nổi tiếng. Nhưng bạn đã bao giờ tò mò về sự phân chia hành chính của đất nước này chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi: Nhật Bản có bao nhiêu tỉnh? Cùng Kiến minh khám phá thêm nhiều điều thú vị về hệ thống hành chính của xứ sở hoa anh đào nhé!
1. Đơn vị hành chính của Nhật Bản
Nhật Bản có hệ thống đơn vị hành chính khá phức tạp nhưng lại rất khoa học. Cấp hành chính cao nhất của Nhật Bản là các tỉnh, được chia thành 4 loại chính:
- Đô (都 - To): Chỉ có duy nhất Tokyo, là đơn vị hành chính đặc biệt, đóng vai trò trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của cả nước.
- Đạo (道 - Dō): Chỉ có Hokkaido, là đảo lớn nhất và phía bắc nhất của Nhật Bản, có điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội khác biệt so với các vùng khác.
- Phủ (府 - Fu): Có hai phủ là Osaka và Kyoto, đều là những thành phố lớn và có lịch sử văn hóa lâu đời.
- Huyện (県 - Ken): Có 43 huyện, là đơn vị hành chính phổ biến nhất ở Nhật Bản.
Các cấp hành chính dưới tỉnh:
- Thị (市 - Shi): Là các thành phố, có thể là thành phố lớn, thành phố trung bình hoặc thành phố nhỏ.
- Chính lệnh chỉ định thành phố (中核市 - Chūkaku-shi): Là những thành phố có dân số lớn và đóng vai trò quan trọng trong khu vực.
- Đặc biệt khu (特別区 - Tokubetsu-ku): Là các khu vực đặc biệt thuộc các đô thị lớn, như 23 đặc biệt khu thuộc Tokyo.
- Thị trấn (町 - Machi): Là đơn vị hành chính nhỏ hơn thị.
- Làng (村 - Mura): Là đơn vị hành chính nhỏ nhất.
Các vùng chính của Nhật Bản:
Để thuận tiện cho việc quản lý và phát triển, các tỉnh của Nhật Bản được chia thành các vùng. Mỗi vùng đều có những nét đặc trưng riêng về văn hóa, khí hậu và kinh tế.
- Hokkaido: Đảo lớn nhất và lạnh nhất của Nhật Bản
- Tohoku: Nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ
- Kanto: Trung tâm kinh tế và chính trị của Nhật Bản, với thủ đô Tokyo
- Chubu: Nơi có núi Phú Sĩ nổi tiếng
- Kansai: Khu vực tập trung nhiều di sản văn hóa
- Chugoku: Nơi có nhiều danh lam thắng cảnh
- Shikoku: Đảo nhỏ với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp
- Kyushu: Nơi có nhiều núi lửa hoạt động
Mã số |
Kanji |
Hiragana |
Tỉnh |
Thủ phủ |
Vùng |
Đảo |
1 |
北海道 |
ほっかいどう |
Hokkaido |
Sapporo (札幌) |
Hokkaidō (北海道) |
Hokkaidō (北海道) |
2 |
青森県 |
あおもりけん |
Aomori |
Aomori (青森) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
3 |
岩手県 |
いわてけん |
Iwate |
Morioka (盛岡) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
4 |
宮城県 |
みやぎけん |
Miyagi |
Sendai (仙台) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
5 |
秋田県 |
あきたけん |
Akita |
Akita (秋田) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
6 |
山形県 |
やまがたけん |
Yamagata |
Yamagata (山形) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
7 |
福島県 |
ふくしまけん
|
Fukushima |
Fukushima (福島) |
Tōhoku (東北) |
Honshū (本州) |
8 |
茨城県 |
いばらきけん |
Ibaraki |
Mito (水戸) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
9 |
栃木県 |
とちぎけん |
Tochigi |
Utsunomiya (宇都宮) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
10 |
群馬県 |
ぐんまけん |
Gunma |
Maebashi (前橋) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
11 |
埼玉県 |
さいたまけん |
Saitama |
Saitama (埼玉) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
12 |
千葉県 |
ちばけん |
Chiba |
Chiba (千葉) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
13 |
東京都 |
とうきょうと |
Tokyo |
Shinjuku (新宿) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
14 |
神奈川県 |
かながわけん |
Kanagawa |
Yokohama (横浜) |
Kantō (關東) |
Honshū (本州) |
15 |
新潟県 |
にいがたけん |
Niigata |
Niigata (新潟) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
16 |
富山県 |
とやまけん |
Toyama |
Toyama (富山) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
17 |
石川県 |
いしかわけん |
Ishikawa |
Kanazawa (金澤) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
18 |
福井県 |
ふくいけん |
Fukui |
Fukui (福井) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
19 |
山梨県 |
やまなしけん |
Yamanashi |
Kofu (甲府) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
20 |
長野県 |
ながのけん |
Nagano |
Nagano (長野) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
21 |
岐阜県 |
ぎふけん |
Gifu |
Gifu (岐阜) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
22 |
静岡県 |
しずおかけん |
Shizuoka |
Shizuoka (静岡) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
23 |
愛知県 |
あいちけん |
Aichi |
Nagoya (名古屋) |
Chūbu (中部) |
Honshū (本州) |
24 |
三重県 |
みえけん |
Mie |
Tsu (津) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
25 |
滋賀県 |
しがけん |
Shiga |
Ōtsu (大津) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
26 |
京都府 |
きょうとふ |
Kyoto |
Kyōto (京都) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
27 |
大阪府 |
おおさかふ |
Osaka |
Ōsaka (大阪) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
28 |
兵庫県 |
ひょうごけん |
Hyougo |
Kobe (神戸) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
29 |
奈良県 |
ならけん |
Nara |
Nara (奈良) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
30 |
和歌山県 |
わかやまけん |
Wakayama |
Wakayama (和歌山) |
Kinki (近畿) |
Honshū (本州) |
31 |
鳥取県 |
とっとりけん |
Tottori |
Tottori (鳥取) |
Chūgoku (中国) |
Honshū (本州) |
32 |
島根県 |
しまねけん |
Shimane |
Matsue (松江) |
Chūgoku (中国) |
Honshū (本州) |
33 |
岡山県 |
おかやまけん |
Okayama |
Okayama (岡山) |
Chūgoku (中国) |
Honshū (本州) |
34 |
広島県 |
ひろしまけん |
Hiroshima |
Hiroshima (広島) |
Chūgoku (中国) |
Honshū (本州) |
35 |
山口県 |
やまぐちけん |
Yamaguchi |
Yamaguchi (山口) |
Chūgoku (中国) |
Honshū (本州) |
36 |
徳島県 |
とくしまけん |
Tokushima |
Tokushima (徳島) |
Shikoku (四国) |
Shikoku (四国) |
37 |
香川県 |
かがわけん |
Takagawa |
Takamatsu (高松) |
Shikoku (四国) |
Shikoku (四国) |
38 |
愛媛県 |
えひめけん |
Ehime |
Matsuyama (松山) |
Shikoku (四国) |
Shikoku (四国) |
39 |
高知県 |
こうちけん |
Kochi |
Kochi (高知) |
Shikoku (四国) |
Shikoku (四国) |
40 |
福岡県 |
ふくおかけん |
Fukuoka |
Fukuoka (福岡) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
41 |
佐賀県 |
さがけん |
Saga |
Saga (佐賀) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
42 |
長崎県 |
ながさきけん |
Nagasaki |
Nagasaki (長崎) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
43 |
熊本県 |
くまもとけん |
Kumamoto |
Kumamoto (熊本) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
44 |
大分県 |
おおいたけん |
Oita |
Ōita (大分) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
45 |
宮崎県 |
みやざきけん |
Miyazaki |
Miyazaki (宮崎,) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
46 |
鹿児島県 |
かごしまけん |
Kagoshima |
Kagoshima (鹿児島) |
Kyūshū (九州) |
Kyūshū (九州) |
47 |
翁長県 |
おきなわけん |
Okinawa |
Naha (那覇) |
Ryukyu (琉球) |
Quần đảo Nansei (南西諸島) |
Nhật Bản với hệ thống hành chính đa dạng và phức tạp đã tạo nên một đất nước độc đáo và hấp dẫn. Việc hiểu rõ về đơn vị hành chính và các tỉnh của Nhật Bản sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về đất nước này.