TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH
Nhật Bản không chỉ nổi bật với nền ẩm thực đặc sắc mà còn là một quốc gia có nền điện ảnh phát triển mạnh mẽ, với những tác phẩm nghệ thuật sâu sắc và mang đậm bản sắc văn hóa. Nếu bạn là một du học sinh hay người yêu thích điện ảnh Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về phim ảnh sẽ giúp bạn có những trải nghiệm thú vị khi tìm hiểu về các bộ phim và các khía cạnh của nền điện ảnh xứ sở hoa anh đào. Hãy cùng Nhật ngữ Kiến Minh tìm hiểu một số từ vựng cơ bản và phổ biến nhất về phim ảnh Nhật Bản, để vừa học tiếng vừa thưởng thức những bộ phim tuyệt vời nhé!
1. Các thể loại phim (映画のジャンル)
- ドラマ (Dorama): Phim truyền hình (Drama)
- アクション (Akushon): Phim hành động
- コメディ (Komedi): Phim hài
- ホラー (Hora): Phim kinh dị
- SF (エスエフ): Phim khoa học viễn tưởng
- ロマンス (Romansu): Phim lãng mạn
- サスペンス (Sasupensu): Phim hồi hộp, căng thẳng
- アニメ (Anime): Phim hoạt hình
- ドキュメンタリー (Dokyumentarī): Phim tài liệu
- 戦争映画 (Sensō Eiga): Phim chiến tranh
- 時代劇 (Jidaigeki): Phim samurai, lịch sử
2. Các thuật ngữ liên quan đến sản xuất phim (映画制作に関する用語)
- 監督 (Kantoku): Đạo diễn
- 脚本 (Kyakuhon): Kịch bản
- 主演 (Shuen): Diễn viên chính
- 助演 (Joen): Diễn viên phụ
- 撮影 (Satsuei): Quay phim
- 編集 (Henshū): Biên tập
- 音楽 (Ongaku): Âm nhạc
- 映画祭 (Eigasai): Lễ hội phim
- 公開 (Kōkai): Công chiếu
- 上映 (Jōei): Chiếu phim
- 予告編 (Yokokuhen): Trailer
3. Các yếu tố trong phim (映画の要素)
- シナリオ (Shinario): Kịch bản
- セリフ (Serifu): Lời thoại
- ストーリー (Sutōrī): Câu chuyện
- キャラクター (Kyarakutā): Nhân vật
- 背景 (Haikei): Phông nền
- 衣装 (Ishō): Trang phục
- 特撮 (Tokusatsu): Hiệu ứng đặc biệt
- 映像 (Eizō): Hình ảnh
- 監修 (Kanshū): Giám sát (thường dùng trong các bộ phim hoạt hình)
4. Các bộ phim nổi bật (有名な映画)
- 七人の侍 (Shichinin no Samurai): Bảy samurai (phim nổi tiếng của Akira Kurosawa)
- 千と千尋の神隠し (Sen to Chihiro no Kamikakushi): Spirited Away (phim hoạt hình của Studio Ghibli)
- ロスト・イン・トランスレーション (Rosuto in Toransurēshon): Lost in Translation (mặc dù là phim Mỹ nhưng có sự tham gia của Nhật Bản)
- 君の名は (Kimi no Na wa): Your Name (phim hoạt hình nổi tiếng)
- 東京物語 (Tōkyō Monogatari): Tokyo Story (phim của Yasujiro Ozu)
- 座頭市 (Zatōichi): Zatōichi (phim samurai nổi tiếng)
5. Các thể loại anime (アニメのジャンル)
- 少年漫画 (Shōnen Manga): Manga cho thanh thiếu niên nam, anime thể loại hành động, phiêu lưu
- 少女漫画 (Shōjo Manga): Manga cho thanh thiếu niên nữ, anime thể loại tình cảm, lãng mạn
- ファンタジー (Fantajī): Phim hoạt hình thể loại giả tưởng
- メカ (Meka): Anime về robot, công nghệ
- サイエンスフィクション (Saiensu Fikushon): Anime khoa học viễn tưởng
- バトル (Batoru): Anime chiến đấu
- ホラーアニメ (Horā Anime): Anime kinh dị
6. Các thuật ngữ trong anime (アニメ用語)
- キャラ (Kyarā): Nhân vật (thường dùng để chỉ các nhân vật trong anime)
- 声優 (Seiyū): Diễn viên lồng tiếng
- 作画 (Sakuga): Vẽ tranh (quá trình tạo hình ảnh cho anime)
- OP (オープニング): Phần mở đầu (Opening)
- ED (エンディング): Phần kết thúc (Ending)
- 漫画 (Manga): Truyện tranh (nền tảng cho nhiều anime)
- フィギュア (Figyua): Mô hình nhân vật
7. Phim ảnh Nhật Bản trong văn hóa (日本映画文化)
- 映画館 (Eigakan): Rạp chiếu phim
- 観客 (Kankyaku): Khán giả
- 興行収入 (Kōgyō Shūnyū): Doanh thu phòng vé
- 映画評論 (Eiga Hyōron): Phê bình phim
- 日本映画協会 (Nihon Eiga Kyōkai): Hiệp hội điện ảnh Nhật Bản
Nền điện ảnh Nhật Bản không chỉ nổi bật với các tác phẩm xuất sắc mà còn phản ánh văn hóa đặc trưng của đất nước. Việc hiểu các từ vựng về phim ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng thưởng thức các bộ phim Nhật Bản và khám phá thêm nhiều khía cạnh độc đáo của nền điện ảnh này. Hãy cùng Nhật ngữ Kiến Minh theo dõi và học hỏi thêm nhiều điều thú vị nhé!