TỪ VỰNG VỀ CÁC MÓN ĂN NHẬT BẢN
Khi nhắc đến Nhật Bản, không thể không kể đến nền ẩm thực phong phú và tinh tế, nơi mỗi món ăn không chỉ là hương vị mà còn là nghệ thuật. Đối với các bạn du học sinh hay những ai yêu thích văn hóa Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về các món ăn không chỉ giúp giao tiếp dễ dàng hơn mà còn mang đến trải nghiệm sâu sắc hơn khi khám phá ẩm thực xứ sở hoa anh đào. Hãy cùng Kiến Minh tìm hiểu những từ vựng cơ bản và phổ biến nhất về các món ăn Nhật Bản, để vừa học tiếng vừa thưởng thức trọn vẹn tinh hoa văn hóa ẩm thực nhé!
1. Món ăn truyền thống (伝統的な料理)
- 寿司 (Sushi): Sushi
- 刺身 (Sashimi): Cá sống thái lát
- 天ぷら (Tempura): Hải sản hoặc rau củ chiên xù
- お好み焼き (Okonomiyaki): Bánh xèo Nhật Bản
- たこ焼き (Takoyaki): Bánh bạch tuộc
- 焼き鳥 (Yakitori): Gà xiên nướng
- おでん (Oden): Lẩu Nhật với củ cải, trứng, chả cá
- 茶碗蒸し (Chawanmushi): Trứng hấp kiểu Nhật
- 豆腐 (Tofu): Đậu phụ
- 鯛めし (Tai Meshi): Cơm cá tráp biển
2. Các món cơm (ご飯料理)
- ご飯 (Gohan): Cơm
- おにぎり (Onigiri): Cơm nắm
- 弁当 (Bento): Hộp cơm trưa
- 焼きおにぎり (Yaki Onigiri): Cơm nắm nướng
- 親子丼 (Oyakodon): Cơm gà trứng
- 牛丼 (Gyudon): Cơm bò
- カレーライス (Curry Rice): Cơm cà ri Nhật
- チャーハン (Chahan): Cơm chiên kiểu Nhật
3. Các loại mì (麺類)
- そば (Soba): Mì kiều mạch
- うどん (Udon): Mì sợi to làm từ bột mì
- ラーメン (Ramen): Mì ramen
- 焼きそば (Yakisoba): Mì xào Nhật Bản
- 冷やし中華 (Hiyashi Chuka): Mì lạnh kiểu Nhật
- 素麺 (Somen): Mì sợi mảnh ăn lạnh
- つけ麺 (Tsukemen): Mì chấm
4. Các món lẩu (鍋料理)
- しゃぶしゃぶ (Shabu-shabu): Lẩu nhúng
- すき焼き (Sukiyaki): Lẩu thịt bò nấu với rau và nước tương
- もつ鍋 (Motsunabe): Lẩu lòng bò
- 寄せ鍋 (Yosenabe): Lẩu tổng hợp
5. Món nướng (焼き物)
- 焼き餅 (Yakimochi): Mochi nướng
- ほっけの塩焼き (Hokke no Shioyaki): Cá hố nướng muối
- 鰻の蒲焼き (Unagi no Kabayaki): Lươn nướng sốt ngọt
- 焼きとうもろこし (Yaki Tomorokoshi): Ngô nướng sốt miso
- 焼きサバ (Yaki Saba): Cá thu nướng
- ホタテのバター焼き (Hotate no Bata Yaki): Sò điệp nướng bơ
6. Món chiên (揚げ物)
- コロッケ (Korokke): Bánh khoai tây chiên xù
- 唐揚げ (Karaage): Gà chiên kiểu Nhật
- エビフライ (Ebi Fry): Tôm chiên xù
- カツ (Katsu): Thịt chiên xù (phổ biến nhất là Tonkatsu - thịt heo chiên xù)
- 揚げ餃子 (Age Gyoza): Há cảo chiên
- ハムカツ (Ham Katsu): Giăm bông chiên xù
- 天むす (Tenmusu): Cơm nắm kèm tempura
- ドーナツ (Donatsu): Bánh rán Nhật
7. Đồ ngọt (甘いもの)
- 和菓子 (Wagashi): Bánh ngọt truyền thống Nhật Bản
- 餅 (Mochi): Bánh dày
- どら焼き (Dorayaki): Bánh rán nhân đậu đỏ
- 抹茶アイス (Matcha Aisu): Kem trà xanh
- カステラ (Kasutera): Bánh bông lan Nhật Bản
- たい焼き (Taiyaki): Bánh cá nhân đậu đỏ
- まんじゅう (Manju): Bánh bao ngọt nhân đậu đỏ hoặc khoai
- 今川焼き (Imagawayaki): Bánh nướng nhân đậu đỏ hoặc custard
- 羊羹 (Yokan): Thạch đậu đỏ
- わらび餅 (Warabi Mochi): Bánh thạch bột sắn phủ bột đậu nành
- モンブラン (Mont Blanc): Bánh kem hạt dẻ
- 金平糖 (Konpeito): Kẹo đường truyền thống
8. Gia vị và nguyên liệu (調味料と材料)
- 醤油 (Shoyu): Nước tương
- わさび (Wasabi): Mù tạt xanh
- 海苔 (Nori): Rong biển
- みりん (Mirin): Rượu ngọt dùng để nấu ăn
- だし (Dashi): Nước dùng cơ bản
- 味噌 (Miso): Tương đậu nành
- 梅干し (Umeboshi): Mơ muối
- 七味唐辛子 (Shichimi Togarashi): Bột ớt bảy vị
Trên đây là tổng hợp một số món ăn đặc trưng và nổi bật của Nhật Bản mà Kiến Minh đã tìm hiểu và chia sẻ. Mỗi món ăn không chỉ mang đậm hương vị đặc trưng mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và sáng tạo trong nghệ thuật ẩm thực xứ sở hoa anh đào. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các bạn không chỉ hiểu thêm về văn hóa ẩm thực Nhật Bản mà còn tạo động lực để khám phá những món ăn tuyệt vời khi có dịp đặt chân đến đất nước này.