HÌNH DẠNG TRONG TIẾNG NHẬT
Hình dạng là một chủ đề từ vựng thú vị và hữu ích trong tiếng Nhật, giúp bạn mô tả sự vật chính xác và dễ dàng hơn trong giao tiếp. Cùng Kiến Minh khám phá các từ vựng cơ bản về hình dạng để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật và hiểu thêm về văn hóa xứ sở hoa anh đào nhé!
- 丸い形/まるいかたち (maruikatachi): Hình tròn.
- 長方形/ちょうほうけい (chouhoukei): Hình chữ nhật.
- 正方形/せいほうけい (seihoukei): Hình vuông.
- 楕円形/だえんけい (daenkei): Hình elip.
- ひし形/ひしがた (hishigata): Hình thoi.
- 三角形/さんかくけい (sankakukei): Hình tam giác.
- 四角形/しかくけい (shikakukei): Hình tứ giác.
- 六角形/ろっかっけい (rokkakkei): Hình lục giác.
- 五角形 / ごかっけい (gokakkei): Hình ngũ giác.
- 八角形 / はっかっけい (hakkakkei): Hình bát giác.
- 星形 / ほしがた (hoshigata): Hình ngôi sao.
- 心形 / こころがた (kokorogata): Hình trái tim.
- 台形 / だいけい (daikei): Hình thang.
- 円柱 / えんちゅう (enchuu): Hình trụ.
- 球形 / きゅうけい (kyuukei): Hình cầu.
- 多角形 / たかくけい (takakukei): Đa giác.
- 曲線 / きょくせん (kyokusen): Đường cong.
- 直線 / ちょくせん (chokusen): Đường thẳng.
- 円錐 / えんすい (ensui): Hình nón.
- 直方体 / ちょくほうたい (chokuhoutai): Hình hộp chữ nhật.
Trên đây là một số từ vựng về hình dạng trong tiếng Nhật mà Kiến Minh đã chia sẻ. Hy vọng giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Nhật và khám phá thêm về văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục theo dõi Nhật ngữ Kiến Minh để học thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!
Tin liên quan
Tháng 1
16
Tháng 1
15
Tháng 1
15
Tháng 1
15
Tháng 12
23